Viêm Khớp Cổ Tay

Bài viết được tham vấn chuyên môn bởi Lương Y Đỗ Minh Tuấn | Lĩnh vực khám chữa: Xương khớp Nơi công tác Phòng Chẩn Trị YHCT Đỗ Minh Đường – Hà Nội

Viêm khớp cổ tay gây đau và cứng khớp. Tùy thuộc vào loại viêm khớp và mức độ nghiêm trọng, các triệu chứng có thể đột ngột hoặc tiến triển từ từ, nhẹ hoặc nặng. Ngoài ra người bệnh sẽ được điều trị với những phương pháp khác nhau.

Tổng quan

Viêm khớp cổ tay là thuật ngữ chỉ tình trạng viêm xảy ra ở khớp nối bàn tay và cẳng tay, được gọi là khớp cổ tay. Khớp này là một phần của hệ thống xương, giúp bạn duỗi thẳng, uốn cong và xoay bàn tay.

Viêm khớp cổ tay
Viêm khớp cổ tay xảy ra khi khớp cổ tay bị viêm (sưng) và đau đớn, thường kèm theo cứng khớp

Cổ tay được tạo thành từ nhiều xương nhỏ. Ngoài ra còn có sụn ở đầu xương cho phép chúng trượt vào nhau. Tuy nhiên sụn khớp có thể bị mài mòn do một số tình trạng sức khỏe và tuổi tác. Điều này khiến các xương cọ xát vào xương. Cuối cùng dẫn đến viêm khớp cổ tay kèm theo sưng, đau và cứng khớp.

Phân loại

Phân loại viêm khớp cổ tay dựa vào vị trí viêm và loại viêm khớp ảnh hưởng.

+ Phân loại dựa vào vị trí viêm

Tùy thuộc vào tình trạng, người bệnh có thể bị viêm khớp ở những vùng khác nhau của cổ tay. Cụ thể:

  • Radiocarpal: Loại viêm khớp này phát triển ở nơi hai xương cẳng tay (xương quay và xương trụ) và xương ống cổ tay gặp nhau.
  • Midcarpal: Viêm khớp xảy ra ở 8 xương nhỏ ở cổ tay.
  • Distal radioulnar: Viêm khớp xảy ra ở nơi xương quay và xương trụ gặp nhau.

+ Phân loại theo viêm khớp

Có nhiều loại viêm khớp ảnh hưởng đến cổ tay, bao gồm:

  • Viêm xương khớp (OA)

Viêm xương khớp (OA) hay thoái hóa khớp là một sự hao mòn của sụn, thường xảy ra khi bạn già đi và ảnh hưởng đến khớp cổ tay. Bệnh phổ biến ở những người lạm dụng khớp hoặc có chấn thương trước đó.

Ngoài ra Kienbock cũng làm tăng nguy cơ thoái hóa khớp cổ tay. Đây là một bệnh lý có khả năng làm đứt nguồn cung cấp máu cho xương cổ tay. Từ đó làm hỏng sụn, các xương cọ xát vào nhau.

  • Viêm khớp dạng thấp (RA)

Viêm khớp dạng thấp thường ảnh hưởng đến cổ tay và các khớp của bàn tay. Đây là một bệnh tự miễn, xảy ra khi hệ miễn dịch tấn công vào mô khỏe mạnh của khớp và khiến chúng bị hư hỏng.

Viêm khớp dạng thấp (RA)
Viêm khớp dạng thấp (RA) xảy ra khi hệ miễn dịch làm hỏng những mô khỏe mạnh trong khớp

Nguyên nhân gây viêm khớp dạng thấp không được biết rõ. Tuy nhiên bệnh có thể xảy ra do di truyền, hormone hoặc một số yếu tố môi trường kích thích phản ứng viêm. Ngoài ra hút thuốc lá, nhiễm trùng, căng thẳng và một số yếu tố khác cũng có thể gây rối loạn hệ miễn dịch.

Viêm khớp dạng thấp thường ảnh hưởng đến cả hai cổ tay (viêm khớp đối xứng). Bệnh khiến cho các khớp sưng tấy, đỏ, nóng, đau đớn, cứng và hạn chế chuyển động.

  • Viêm khớp vảy nến

Viêm khớp vảy nến ảnh hưởng đến cả khớp và da. Một số người được chẩn đoán viêm khớp sau vài tháng đến vài năm có bệnh vảy nến tiến triển. Bệnh lý này gây ra những mảng da có vảy, khớp sưng, cứng và đau đớn.

  • Bệnh gút (gout)

Viêm khớp cổ tay có thể xảy ra do gút. Đây là một bệnh viêm khớp do có quá nhiều axit uric trong máu. Axit uric là chất thải khi cơ thể tiêu hóa một số loại thức ăn. Chúng được đào thải ra ngoài và không gây hại.

Tuy nhiên sự tăng cao quá mức của axit uric có thể khiến những tinh thể nhỏ hình thành và lắng đọng trong khớp. Điều này dẫn đến đau đớn và khớp sưng tấy dữ dội. Những trường hợp nặng sẽ bị biến dạng khớp.

Bệnh gút thường xảy ra lần đầu ở khớp ngón chân cái. Tuy nhiên bệnh cũng có thể làm ảnh hưởng đến cổ tay, ngón tay và nhiều khớp khác.

  • Viêm khớp sau chấn thương (PA)

Viêm khớp cổ tay sau chấn thương là một loại viêm khớp phát triển sau chấn thương ở cổ tay. Chẳng hạn như bong gân và gãy xương. Bệnh thường phát triển sau chấn thương nhiều năm ngay cả khi các mô quanh khớp đã lành lại bình thường.

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Nhiều loại viêm khớp cổ tay không được xác định nguyên nhân. Chẳng hạn như viêm khớp dạng thấp và viêm khớp vảy nến. Tuy nhiên các nghiên cứu cho thấy, những bệnh lý này có thể liên quan đến di truyền và những yếu tố kích thích trong môi trường.

Những yếu tố làm tăng nguy cơ:

  • Trên 60 tuổi
  • Có công việc hoặc sở thích cần lặp đi lặp lại một chuyển động ở cổ tay
  • Lạm dụng khớp quá mức
  • Chấn thương
  • Ăn nhiều thực phẩm giàu purin
  • Hút thuốc lá
  • Uống nhiều rượu bia
  • Căng thẳng.

Triệu chứng và chẩn đoán

Những triệu chứng và dấu hiệu của viêm khớp cổ tay gồm:

+ Viêm khớp nhẹ

  • Có cảm giác bất thường sâu bên trong cổ tay
  • Đau hoặc khó chịu khi sử dụng cổ tay để vặn nắp lọ, xoay tay nắm cửa và cằm vợt tennis
  • Cứng khớp vào buổi sáng.
  • Cảm thấy dễ chịu hơn vào buổi trưa hoặc khi nghỉ ngơi. Tuy nhiên cơn đau có thể quay trở lại vào buổi chiều tối.

+ Viêm khớp vừa

  • Luôn cảm thấy đau nhói cổ tay ở mức độ nhẹ
  • Hạn chế chuyển động một chút
  • Đau ngay cả khi nghỉ ngơi
  • Cơn đau thường xuyên bùng phát và ngày càng tồi tệ hơn
  • Sưng cổ tay
  • Cổ tay mềm khi chạm vào
  • Nhìn thấy mất một khoảng khớp trên hình ảnh X-quang.

Luôn cảm thấy đau nhói cổ tay ở mức độ nhẹ
Bệnh nhân luôn cảm thấy đau nhói cổ tay, đau ngay cả khi nghỉ ngơi, hạn chế chuyển động

+ Viêm khớp nặng

  • Đau cổ tay nghiêm trọng và liên tục
  • Bất kỳ hoạt động nào cũng có thể khiến cổ tay bị đau
  • Đau cổ tay có thể đến mức cần dùng thuốc giảm đau theo toa, đau khiến bạn khó tập trung hoặc làm việc, gây lo lắng và trầm cảm
  • Đau ở những trường hợp nặng và mãn tính thường xuyên bùng phát nhưng không đổi mức độ đau, đau ngay cả khi nghỉ ngơi
  • Cứng khớp
  • Giảm chuyển động ở cổ tay
  • Biến dạng khớp.

Người bệnh sẽ được hỏi về những triệu chứng, tiền sử bệnh hoặc chấn thương trong lần đầu tiên thăm khám. Bác sĩ cũng có thể sờ nắn nhẹ nhàng, kiểm tra mức độ sưng và biến dạng khớp, di chuyển bàn tay ở nhiều hướng khác nhau để đánh giá phạm vi chuyển động của khớp cổ tay.

Để chẩn đoán phân biệt, người bệnh được thực hiện thêm:

  • Chụp X-quang: Chụp X-quang có thể nhận thấy tình trạng xói mòn của sụn và xương, gai xương hoặc những tình trạng khác có thể gây đau ở cổ tay của bạn.
  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu cho phép kiểm tra những yếu tố dạng thấp, những kháng thể peptide hoặc các protein kháng citrullinated. Từ đó chẩn đoán xác định bệnh viêm khớp dạng thấp. Ngoài ra loại xét nghiệm này cũng giúp kiểm tra nồng độ axit uric trong máu (tiêu chuẩn chẩn đoán bệnh gout).

Biến chứng và tiên lượng

Viêm khớp cổ tay gây sưng, cứng khớp và đau đớn dữ dội, làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến các hoạt động sinh hoạt thường ngày. Ngoài ra việc không được điều trị còn gây ra những biến chứng dưới đây:

  • Đau cổ tay mãn tính
  • Biến dạng khớp
  • Mất phạm vi chuyển động tạm thời hoặc vĩnh viễn
  • Mất ngủ, lo lắng và trầm cảm
  • Hỏng khớp.

Điều trị

Dựa vào mức độ nghiêm trọng, điều trị viêm khớp cổ tay gồm những phương pháp dưới đây:

1. Thuốc

Bệnh nhân bị viêm khớp cổ tay được dùng thuốc để điều trị viêm và giảm các triệu chứng. Những loại thuốc thường được chỉ định gồm:

  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAID)

Viêm khớp thường được điều trị bằng thuốc chống viêm không steroid (NSAID), chẳng hạn như Naproxen và Ibuprofen. Nhóm thuốc này hoạt động bằng cách ức chế COX-2 (một phần của phản ứng viêm). Từ đó giúp giảm những triệu chứng liên quan, chẳng hạn như sưng và đau.

NSAID cũng có thể được sử dụng ở dạng gel chống viêm. Thuốc này có tác dụng giảm sưng và đau cho những trường hợp nhẹ.

Thuốc chống viêm không steroid (NSAID)
Thuốc chống viêm không steroid (NSAID) được dùng để giảm đau và sưng do viêm khớp

  • Thuốc chống thấp khớp điều chỉnh bệnh (DMARDs)

Nếu bị viêm khớp dạng thấp, người bệnh sẽ được sử dụng thuốc chống thấp khớp điều chỉnh bệnh (DMARDs). Thuốc này có tác dụng ngăn chặn hệ thống miễn dịch tấn công các khớp. Từ đó làm chậm sự tiến triển của bệnh viêm khớp dạng thấp và giảm nhẹ các triệu chứng.

  • Tiêm steroid

Bệnh nhân được chỉ định tiêm Cortisone vào khớp khi bị viêm khớp cổ tay ở mức độ nặng và không đáp ứng với NSAID. Đây là một chất chống viêm mạnh, có tác dụng trị viêm và giảm đau, có thể mang đến hiệu quả tức thì.

Tiêm steroid thường mang đến hiệu quả kéo dài từ vài tháng đến một năm, người bệnh có thể cần phải tiêm nhắc lại nếu đau tái phát.

2. Biện pháp giảm đau tại nhà

Một số cách giảm đau và chăm sóc cổ tay tại nhà có thể giúp bạn giảm bớt các triệu chứng, bao gồm:

  • Nghỉ ngơi

Khi bị đau cổ tay, bạn cần hạn chế hoặc dừng thực hiện những hoạt động có thể kích thích và làm nặng hơn mức độ đau. Tốt nhất nên để cổ tay ở tư thế nghỉ để cơn đau có thể dịu bớt.

  • Nẹp cổ tay

Cố định cổ tay bằng nẹp hoặc băng để bảo vệ và giữ cho cổ tay luôn ở vị trí đúng. Điều này giúp hạn chế tổn thương thêm, tạo điều kiện cho quá trình lành lại và ngăn đau tái phát.

Ngoài ra đeo nẹp cổ tay trong một thời gian ngắn có thể giúp giảm bớt áp lực lên khớp và hỗ trợ khớp khi hoạt động thường xuyên. Lưu ý không đeo nẹp trong thời gian dài để tránh cứng khớp.

Nẹp cổ tay
Nẹp cổ tay giúp bảo vệ và giữ cho cổ tay ở vị trí đúng, hỗ trợ khớp và giảm bớt áp lực lên khớp

  • Chườm nóng lạnh xen kẽ

Khi bị viêm khớp cổ tay, hãy thử chườm nóng lạnh xen kẽ. Biện pháp này giúp giảm đau, cứng khớp và những triệu chứng khác của viêm khớp.

    • Chườm nóng: Biện pháp chườm nóng có tác dụng thư giãn các mô quanh khớp, giảm đau, giảm cứng khớp và tăng lưu thông máu. Khi thực hiện, đặt một miếng đệm sưởi hoặc chai nước ấm lên cổ tay đau khoảng 20 phút. Ngoài ra có thể ngâm cổ tay trong nước ấm.
    • Chườm lạnh: Đắp một miếng vải hoặc khăn bông lên cổ tay, sau đó đặt túi đá lạnh lên trên. Biện pháp này giúp giảm đau và sưng do viêm hiệu quả.Thực hiện mỗi lần 15 phút.
  • Các bài tập tay

Không nên bất động tay lâu dài. Hãy thường xuyên thực hiện những bài tập cổ tay khi đau giảm. Điều này giúp duy trì vận động, cải thiện phạm vi cho khớp cổ tay. Đồng thời giúp giảm đau và ngăn cứng khớp. Tham khảo chuyên gia vật lý trị liệu hoặc bác sĩ để được hướng dẫn luyện tâp.

3. Vật lý trị liệu

Vật lý trị liệu thường gồm những bài tập giảm đau và tăng cường các cơ. Những bài tập này có tác dụng cải thiện tính linh hoạt, tăng phạm vi chuyển động và giảm đau cho khớp cổ tay bị thương.

Ngoài ra các cơ và mô khác cũng được thư giãn và tăng cường khi luyện tập. Điều này giúp ổn định khớp cổ tay, dễ dàng hơn trong việc thực hiện những hoạt động cần sự khéo léo và sức mạnh.

4. Phẫu thuật

Bệnh nhân được đề nghị phẫu thuật nếu điều trị bảo tồn không giúp giảm đau và cải thiện chất lượng cuộc sống. Mục tiêu của phương pháp này là giảm đau và cải thiện chức năng của bàn tay.

Một số lựa chọn phẫu thuật:

  • Phẫu thuật loại bỏ xương

Trong quy trình, bác sĩ tiến hành loại bỏ 3 xương ống cổ tay ngay tại hàng xương gần với cẳng tay nhất. Phương pháp này giúp giảm đau và duy trì những chuyển động của tay.

  • Phẫu thuật hợp nhất

Bệnh nhân được phẫu thuật hợp nhất một phần hoặc toàn phần nếu chuyển động là nguyên nhân gây đau cổ tay. Trong đó các xương ở cổ tay sẽ được hợp nhất với nhau để tạo thành một xương rắn chắc. Điều này khiến xương không di chuyển vào nhau và không gây đau.

Khi thực hiện, những phần sụn hư hỏng sẽ bị loại bỏ. Sau đó vít, ghim hoặc tấm kim loại được dùng để giữ khớp cố định. Theo thời gian xương sẽ phát triển cùng nhau hoặc hợp nhất với nhau.

  • Thay toàn bộ cổ tay (arthroplasty)

Thay toàn bộ cổ tay thường chỉ được thực hiện cho những người có sụn và xương đều bị hư hỏng nặng và không thể phục hồi. Phương pháp này bao gồm việc loại bỏ một phần xương và sụn hư hỏng. Sau đó đặt những bề mặt khớp bằng nhựa hoặc kim loại để thay thế. Thay toàn bộ cổ tay có thể giúp giảm đau và khôi phục chức năng của khớp.

Phẫu thuật thay toàn bộ cổ tay
Phẫu thuật thay khớp sử dụng bề mặt khớp bằng nhựa hoặc kim loại để thay thế xương và sụn hỏng

Phòng ngừa

Viêm khớp cổ tay không được ngăn ngừa hoàn toàn. Tuy nhiên nguy cơ của bạn có thể giảm khi thực hiện những biện pháp dưới đây:

  • Ngăn chấn thương bằng cách thận trọng khi chơi thể thao và những hoạt động khác.
  • Không lạm dụng khớp quá mức hoặc thường xuyên lặp đi lặp lại một chuyển động nhất định.
  • Tránh ăn nhiều thực phẩm giàu purin. Nên ăn đầy đủ các nhóm chất. Đặc biệt nên ăn nhiều rau xanh, trái cây, thịt nạc và uống nhiều nước.
  • Không hút thuốc lá và uống nhiều rượu bia. Rượu và thuốc lá có thể kích hoạt viêm và tăng tốc độ thoái hóa.
  • Tránh căng thẳng và lo lắng. Bởi điều này có thể làm bùng phát đợt viêm cấp hoặc khiến triệu chứng của bạn nghiêm trọng hơn.
  • Thường xuyên thực hiện những bài tập thư giãn và làm mạnh cho khớp cổ tay. Nên luyện tập với cường độ thích hợp.

Những câu hỏi quan trọng khi gặp bác sĩ

1. Vì sao tôi bị đau cổ tay?

2. Phương pháp nào được đề nghị cho tình trạng của tôi?

3. Điều trị trong bao lâu thì khỏi?

4. Cách tốt nhất để luyện tập và giảm đau cho cổ tay là gì?

5. Tôi cần tránh những gì để ngăn đau tái phát?

6. Tôi nên làm gì nếu gặp tác dụng phụ khi dùng thuốc?

7. Có bao nhiêu phương pháp phẫu thuật? Phương pháp nào phù hợp nhất?

Bệnh viêm khớp cổ tay gây đau đớn nhiều, làm giảm tính linh hoạt và vận động cho khớp cổ tay. Để điều trị khỏi, cần sớm khám và tuân thủ phác đồ của bác sĩ. Ngoài ra nên áp dụng những biện pháp chăm sóc để ngăn tổn thương và đau thêm.