Viêm Khớp Bàn Chân

Bài viết được tham vấn chuyên môn bởi Lương Y Đỗ Minh Tuấn | Lĩnh vực khám chữa: Xương khớp Nơi công tác Phòng Chẩn Trị YHCT Đỗ Minh Đường – Hà Nội

Viêm khớp bàn chân là tình trạng viêm sưng và đau ở một hoặc nhiều khớp của bàn chân. Tình trạng này khiến người bệnh đi lại khó khăn và ảnh hưởng đến vận động. Việc không điều trị có thể tăng nguy cơ hỏng, biến dạng và tàn tật khớp.

Tổng quan

Viêm khớp bàn chân là thuật ngữ chỉ tình trạng viêm một hoặc nhiều khớp của bàn chân. Tình trạng này khiến các khớp ảnh hưởng sưng tấy, đỏ, ấm và đau đớn. Ngoài ra người bệnh còn có cảm giác khớp mất tính ổn định, di chuyển và hoạt động khó khăn.

Viêm khớp bàn chân
Viêm khớp bàn chân là tình trạng viêm các khớp của bàn chân dẫn đến sưng tấy, đỏ, ấm và đau

Mỗi bàn chân có 28 xương và hơn 30 khớp. Điều này cho phép con người có thể thực hiện nhiều chuyển động. Trong khi chạy, đi và đứng, bàn chân và mắt cá chân giúp hấp thụ sốc, cung cấp sự hỗ trợ, giữ thăng bằng và thực hiện một số chức năng chuyển động.

Ở nhiều khớp bàn chân, sụn khớp bao phủ những đầu xương, giúp các xương nhẹ nhàng trượt lên nhau. Các khớp được bao quanh bởi synovium (lớp lót mỏng), hoạt dịch tạo ra chất lỏng giảm ma sát và bôi trơn sụn.

Bất kỳ khớp nào của bàn chân cũng có thể bị viêm. Tuy nhiên điều này phổ biến nhất với những khớp dưới đây:

  • Khớp nơi xương ống chân và mắt cá chân gặp nhau
  • Khớp ngón chân cái và xương bàn chân
  • 3 khớp của bàn chân liên quan đến xương giữa bàn chân bên ngoài, xương giữa bàn chân trong và xương gót chân.

Những ảnh hưởng từ viêm khớp có thể làm mất chức năng của các khớp ở bàn chân, giảm tính linh hoạt và khả năng vận động bình thường. Tuy nhiên điều trị tích cực có thể giúp kiểm soát tốt.

Phân loại

Có nhiều loại viêm khớp làm ảnh hưởng đến các khớp của bàn chân. Dưới đây là những loại viêm khớp bàn chân thường gặp:

1. Viêm khớp dạng thấp

Viêm khớp dạng thấp là một bệnh lý tự miễn và viêm khớp mãn tính. Bệnh ảnh hưởng đến nhiều khớp trên khắp cơ thể, thường bắt đầu ở những khớp của bàn chân và mắt cá chân.

Viêm khớp dạng thấp xảy ra khi những tế bào miễn dịch tấn công vào màng hoạt dịch bao phủ khớp. Điều này khiến màng hoạt dịch sưng lên, xâm lấn, làm hỏng xương, sụn, dây chằng và gân theo thời gian. Từ đó gây đau đớn, biến dạng và tàn tật khớp.

Nguyên nhân gây viêm khớp dạng thấp vẫn chưa được biết rõ. Tuy nhiên một số gen có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Ngoài ra các gen có thể được kích hoạt bởi nhiễm trùng và một số yếu tố môi trường. Điều này khiến hệ thống miễn dịch tạo ra các chất tấn công khớp.

2. Thoái hóa khớp

Thoái hóa khớp còn được gọi là viêm xương khớp (OA). Đây là một loại viêm khớp do thoái hóa (hao mòn), thường gặp ở những người bước vào độ tuổi trung niên. Tuy nhiên loại viêm khớp này cũng có thể ảnh hưởng đến người trẻ tuổi.

Trong bệnh thoái hóa khớp, sụn khớp dần hao mòn. Điều này khiến sụn trở nên sờn và thô ráp, giảm không gian bảo vệ cho các xương. Khi di chuyển, các xương cọ xát vào nhau gây đau đớn và hình thành gai xương.

Thoái hóa khớp
Thoái hóa khớp xảy ra khi sụn khớp hao mòn làm giảm không gian bảo vệ cho các xương

Bên cạnh tuổi tác, việc lạm dụng khớp (chẳng hạn như chạy bộ đường dài, uốn cong liên tục), chấn thương trong quá khứ và thừa cân béo phì cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

3. Viêm khớp sau chấn thương

Viêm khớp sau chấn thương phát triển từ một chấn thương ở bàn chân trong quá khứ, cụ thể như trật khớp và gãy xương. Bệnh thường gặp hơn ở những người có chấn thương làm tổn thương bề mặt khớp.

Viêm khớp bàn chân sau chấn thương khiến sụn khớp mòn đi. Không gian bảo vệ giảm khiến những đầu xương va vào nhau khi di chuyển, gây viêm sưng và đau.

Viêm khớp có thể xảy ra ngay cả khi chấn thương được điều trị đúng cách, thường bắt đầu sau chấn thương ban đầu vài năm. Nguyên nhân là do các hormone kích thích sự chết đi của sụn được tiết ra sau một chấn thương.

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Một số bệnh viêm khớp bàn chân (chẳng hạn như viêm khớp dạng thấp) không được biết rõ nguyên nhân. Tuy nhiên viêm khớp dạng thấp có liên quan đến di truyền, yếu tố môi trường và nhiễm trùng.

Thoái hóa khớp ở bàn chân chủ yếu do quá trình lão hóa tự nhiên của cơ thể. Trong bệnh lý này, sụn đệm cho các xương mòn đi, sờn và thô ráp. Từ đó khiến các xương cọ xát vào nhau, làm phát triển các gai xương và gây đau.

Một số yếu tố nguy cơ:

  • Thừa cân béo phì
  • Chấn thương trong quá khứ
  • Sử dụng khớp quá mức
  • Nhiễm trùng
  • Hút thuốc lá
  • Trên 50 tuổi
  • Tiền sử gia đình bị viêm khớp.

Triệu chứng và chẩn đoán

Tùy thuộc vào phân loại, viêm khớp bàn chân gây ra nhiều triệu chứng khác nhau. Dưới đây là những triệu chứng và dấu hiệu thường gặp nhất:

  • Đau nhức các khớp bị ảnh hưởng
    • Đau dữ dội hoặc âm ỉ và kéo dài
    • Đau có xu hướng lan tỏa khắp bàn chân
    • Đau khi đặt trọng lượng lên chân
    • Đau bùng phát hoặc nặng hơn khi vận động mạnh, đỡ hơn khi nghỉ ngơi
  • Cứng khớp
  • Sưng khớp
  • Đau và cứng khớp khiến người bệnh đi lại khập khiễng
  • Đỏ và ấm khớp khi sờ
  • Giảm khả năng di chuyển hoặc đi bộ
  • Khớp kêu lạo xạo khi chuyển động (do viêm xương khớp)
  • Biến dạng và tàn tật khớp nghiêm trọng (do viêm khớp dạng thấp).

Viêm khớp bàn chân gây đau nhức các khớp bị ảnh hưởng
Viêm khớp bàn chân gây đau nhức, sưng, cứng, đỏ và ấm ở các khớp bị ảnh hưởng

Trong lần thăm khám đầu tiên, người bệnh được hỏi về tiền sử chấn thương và bệnh lý, thời gian cơn đau bắt đầu, các hoạt động làm trầm trọng hơn mức độ đau.

Sau đó người bệnh được yêu cầu đi lại để phân tích dáng đi và khả năng giữ thăng bằng khi di chuyển. Đau và cứng khớp sẽ làm thay đổi cách người bệnh đi bộ, chẳng hạn như đi khập khiễng.

Để tăng độ chính xác khi chẩn đoán, người bệnh được thực hiện thêm các xét nghiệm dưới đây:

  • Chụp X-quang: Chụp X-quang bàn chân có thể thấy khoảng cách giữa các xương trong khớp bị thu hẹp (dấu hiệu mất sụn), gai xương, gãy xương hoặc những thay đổi khác trong xương.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI) hoặc chụp cắt lớp vi tính (CT): Để xác định tình trạng của xương và mô mềm, người bệnh có thể được chụp MRI hoặc CT. Những kỹ thuật này cung cấp hình ảnh cắt lớp và đa chiều, giúp bác sĩ đánh giá kỹ lưỡng hơn cho những trường hợp nặng.
  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu giúp tìm xác định những tiêu chuẩn chẩn đoán một số loại viêm khớp. Chẳng hạn như viêm khớp dạng thấp.

Biến chứng và tiên lượng

Viêm khớp bàn chân ra nhiều triệu chứng khó chịu, khiến người bệnh đi bộ hoặc hoạt động khó khăn. Bệnh tiến triển lâu dài, không có phương pháp điều trị dứt điểm.

Tuy nhiên hầu hết các trường hợp được kiểm soát tốt bằng những phương pháp bảo tồn. Hiếm khi phẫu thuật cần thiết nhưng có thể mang đến nhiều lợi ích cho trường hợp nặng.

Ở những trường hợp không sớm điều trị, người bệnh có thể gặp những vấn đề dưới đây:

  • Đau bàn chân mãn tính
  • Biến dạng và tàn tật khớp
  • Dáng đi khập khiễng
  • Hỏng khớp
  • Nhiễm trùng khớp
  • Hoại tử xương
  • Suy thoái gây và dây chằng
  • Teo cơ
  • Tăng nguy cơ tàn phế.

Điều trị

Quá trình chữa trị viêm khớp bàn chân thường bao gồm những phương pháp điều trị không phẫu thuật. Tuy nhiên nếu khớp hư hỏng nặng và các phương pháp khác không mang lại hiệu quả, phẫu thuật sẽ được chỉ định.

1. Điều trị không phẫu thuật

Những phương pháp thường được chỉ định gồm:

+ Liệu pháp nhiệt và lạnh

Xen kẽ liệu pháp nhiệt và lạnh có thể giúp giảm đau do viêm khớp bàn chân hiệu quả.

  • Liệu pháp lạnh: Trong những ngày đầu bị viêm, dùng khăn bọc một vài viên đá lạnh và đặt lên bàn chân. Liệu pháp này giúp giảm lưu thông mấu đến vùng tổn thương, giảm sưng nóng và đau khớp hiệu quả. Liệu pháp lạnh nên được thực hiện 3 - 4 lần/ ngày, mỗi lần 15 phút.
  • Liệu pháp nhiệt: Liệu pháp nhiệt nên được dùng xen kẽ hoặc sau 2 - 3 ngày chườm lạnh. Khi thực hiện, hãy dùng chai nước ấm hoặc miếng đệm sưởi đặt lên bàn chân 20 phút, vài lần mỗi ngày. Điều này giúp tăng lưu thông máu, giảm cứng trong khớp và giảm đau hiệu quả. Ngoài ra tắm nước ấm hoặc ngâm chân trong nước ấm cũng giúp thư giãn và làm dịu đau nhanh.

Liệu pháp nhiệt và lạnh
Liệu pháp nhiệt và lạnh giúp thư giãn, giảm sưng và đau do viêm khớp hiệu quả

+ Thay đổi lối sống

Một số thay đổi trong cuộc sống có thể giúp làm chậm quá trình tiến triển của bệnh, giảm đau do viêm khớp bàn chân. Bai gồm:

  • Giảm thiểu những hoạt động có thể tăng mức độ đau và làm nặng thêm tình trạng bệnh.
  • Chuyển những hoạt động có tác động mạnh như chạy bộ sang hoạt động có tác động thấp hơn như đạp xe đạp và bơi lội. Điều này giúp giảm bớt căng thẳng cho bàn chân và ngăn đau.
  • Giảm cân và duy trì cân nặng ở mức an toàn. Điều này giúp giảm căng thẳng cho khớp, tăng chức năng và giảm đau.
  • Thường xuyên thực hiện các bài tập nhẹ nhàng, chẳng hạn như yoga và thái cực quyền. Những bài tập này giúp tăng sức bền, tính linh hoạt và phạm vi chuyển động cho các khớp. Đồng thời giúp giảm đau hiệu quả.

+ Thiết bị hỗ trợ

Người bệnh có thể được hướng dẫn sử dụng dụng cụ chỉnh hình mắt cá chân - bàn chân (AFO) hoặc một loại nẹp khác. Thiết bị này giúp hỗ trợ và bảo vệ khớp tổn thương. Đồng thời giảm đau và cải thiện khả năng vận động.

Bệnh nhân cũng có thể được hướng dẫn mang miếng lót giày để giảm áp lực cho bàn chân khi di chuyển và giảm đau. Những thiết bị hỗ trợ thường được sử dụng trong thời gian ngắn.

+ Vật lý trị liệu

Người bệnh được vật lý trị liệu cho bàn chân để giảm các triệu chứng và tăng phạm vi chuyển động. Trong đó những bài tập cụ thể sẽ được hướng dẫn để tăng cường sức mạnh, phạm vi chuyển động, tính linh hoạt cho bàn chân và mắt cá chân.

Ngoài ra các bài tập còn giúp giảm đau và cứng khớp, cải thiện dáng đi, làm chậm quá trình tiến triển của bệnh. Đôi khi bác sĩ hướng dẫn một chương trình tập thể dục cá nhân để phù hợp hơn với nhu cầu và lối sống của người bệnh.

+ Thuốc

Viêm khớp bàn chân được điều trị bằng những loại thuốc sau:

Thuốc chống viêm không steroid (NSAID)
Thuốc chống viêm không steroid (NSAID) thường được dùng điều trị ban đầu cho viêm khớp

  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAID): Thuốc chống viêm không steroid thường được đùng để giảm đau và sưng. Hầu hết bệnh nhân được sử dụng Ibuprofen hoặc Naproxen. Nếu không đáp ứng tốt, một loại NSAID mạnh hơn có thể được dùng, chẳng hạn như Diclofenac.
  • Tiêm cortisone: Nếu bị viêm khớp bàn chân nặng hoặc đau tái phát sau khi dùng NSAID, người bệnh có thể được tiêm cortisone. Đây là một chất chống viêm mạnh, rất hiệu quả trong việc giảm viêm và đau khi tiêm vào khớp. Tuy nhiên tác dụng của cortisone có thể là tạm thời, những triệu chứng tái phát sau vài tháng. Các trường hợp này sẽ được tiêm nhắc lại để kéo dài hiệu quả.
  • Thuốc giảm đau: Những trường hợp nhẹ có thể được dùng Acetaminophen trong khi những trường hợp nặng hơn có thể được dùng thuốc giảm đau gây nghiện (opioid). Opioid thường chỉ được sử dụng ngắn hạn và liều thấp. Thuốc mang đến hiệu quả giảm đau nhanh chóng.
  • Thuốc bôi: Điều trị hỗ trợ có thể bao gồm kem bôi chứa Capsaicin hoặc tinh dầu bạc hà. Những sản phẩm này có tác dụng ngăn các dây thần kinh gửi tín hiệu đau. Từ đó làm dịu cơn đau hiệu quả.

2. phẫu thuật

Phẫu thuật được chỉ định khi có viêm khớp bàn chân ở mức độ nặng, khớp hỏng nặng hoặc không giảm khi điều trị bảo tồn. Một số lựa chọn:

  • Phẫu thuật hợp nhất: Hợp nhất bao gồm việc loại bỏ sụn hư hỏng. Sau đó sử dụng tấm, ghim hoặc vít kim loại kết hợp các xương với nhau trong ổ khớp. Điều này khiến các xương phát triển cùng nhau và tạo thành một khối. Phẫu thuật hợp nhất giúp cố định và loại bỏ những chuyển động gây đau đớn ở khớp viêm.
  • Cắt lọc (làm sạch): Phương pháp này thường được chỉ định trong giai đoạn đầu của viêm khớp. Trong đó các gai xương, sụn lỏng lẻo và mô hoạt dịch bị viêm sẽ bị loại bỏ.
  • Phẫu thuật thay khớp: Thay khớp viêm thường chỉ định cho những trường hợp nghiêm trọng. Phương pháp này bao gồm việc loại bỏ lần lượt các xương và sụn hư hỏng. Sau đó dùng những mặt khớp bằng nhựa hoặc kim loại để thay thế.

Phòng ngừa

Những biện pháp dưới đây có thể giảm nguy cơ cho viêm khớp bàn chân và làm chậm diễn tiến của bệnh, bao gồm:

Tập thể dục thể thao đều đặn với bài tập thích hợp
Tập thể dục thể thao đều đặn với bài tập thích hợp để cải thiện linh hoạt và sức bền cho bàn chân

  • Tập thể dục thể thao đều đặn để cải thiện tính linh hoạt, tăng sức bền cho các khớp ở bàn chân và chân. Nên lựa chọn những bài tập và bộ môn thích hợp như yoga, đạp xe, bơi lội... Điều này giúp tránh gây ra nhiều áp lực cho bàn chân. Đồng thời giúp cải thiện sức bền, làm chậm quá trình lão hóa và giảm nguy cơ viêm khớp.
  • Những người thừa cân béo phì cần luyện tập và ăn uống khoa học để giảm cân và giữ cân nặng hợp lý. Điều này giúp giảm áp lực cho bàn chân và giảm nguy cơ viêm khớp thoái hóa.
  • Các khớp bàn chân chịu nhiều áp lực từ trọng lượng và giữ vai trò quan trọng đối với chức năng vận động. Vì vậy những khớp này dễ bị chấn thương và viêm. Để giảm nguy cơ viêm khớp sau chấn thương và ngăn phát triển thoái hóa khớp, cần tránh lạm dụng khớp, thận trọng khi sinh hoạt và chơi thể thao.
  • Điều trị tốt khi có các bệnh lý nhiễm trùng để ngăn kích hoạt các gen làm rối loạn hệ miễn dịch.
  • Ngừng hút thuốc lá.
  • Không uống nhiều rượu bia để giảm nguy cơ viêm khớp bùng phát và trở nên nghiêm trọng hơn.
  • Mang giày thích hợp, vừa vặn và có miếng lót hỗ trợ bàn chân khi chơi thể thao, đặc biệt là khi chạy bộ. Điều này giúp giảm áp lực len bàn chân và ngăn viêm. Ngoài ra không nên chạy bộ đường dài.

Những câu hỏi quan trọng khi gặp bác sĩ

1. Nguyên nhân nào khiến bàn chân của tôi bị sưng và đau?

2. Tình trạng của tôi được điều trị như thế nào? Phương pháp tốt nhất?

3. Tôi cần làm gì để ngăn viêm khớp tiến triển?

4. Có những hạn chế nào mà tôi cần tuân theo hay không?

5. Có những biện pháp chăm sóc nào giúp tôi cảm thấy tốt hơn?

6. Điều trị trong bao lâu thì khỏi?

7. Có bao nhiêu lựa chọn phẫu thuật? Chi phí?

Bệnh viêm khớp bàn chân gây đau và cứng khớp nghiêm trọng, ảnh hưởng đến chức năng vận động và người bệnh đi lại khó khăn. Ngoài ra bệnh lý này có thể gây ra nhiều biến chứng nếu không được điều trị sớm. Tốt nhất nên sớm khám và kiểm soát bệnh theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa.