Bệnh Viêm Đại Tràng Co Thắt

Bài viết được tham vấn chuyên môn bởi Lương Y Nguyễn Tùng Lâm | Lĩnh vực khám chữa: Tiêu hóa Nơi công tác Phòng Chẩn Trị YHCT Đỗ Minh Đường – Hồ Chí Minh

Viêm đại tràng co thắt còn được gọi là hội chứng ruột kích thích (IBS) - một rối loạn ảnh hưởng đến dạ dày và ruột, thường gặp ở nữ và người dưới 50 tuổi. Bệnh tiến triển ở dạng mãn tính với nhiều triệu chứng khác nhau. Mặc dù vậy IBS không gây nguy hiểm đến tính mạng.

Tổng quan

Viêm đại tràng co thắt (hội chứng ruột kích thích - IBS) là một nhóm các triệu chứng làm ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa (dạ dày và ruột), thường bao gồm đau bụng, tiêu chảy, táo bón và chướng bụng. Những triệu chứng này có thể khác nhau về mức độ nghiêm trọng và thời gian.

Viêm đại tràng co thắt
Viêm đại tràng co thắt là rối loạn với một nhóm các triệu chứng làm ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa

IBS thường gặp ở phụ nữ và thanh thiếu niên. Bệnh không gây nguy hiểm đến tính mạng. Tuy nhiên các triệu chứng có thể kéo dài làm ảnh hưởng đáng kể đến đời sống.

Trong một số trường hợp, viêm đại tràng co thắt làm tổn thương đường ruột hoặc gây tắc ruột. Để điều trị, người bệnh thường được yêu cầu dùng thuốc và thay đổi lối sống.

Phân loại

Dựa trên những vấn đề về nhu động ruột, bệnh viêm đại tràng co thắt được phân thành những loại sau:

  • IBS kèm táo bón (IBS-C): Người bệnh có phân cứng và vón cục, khó đi đại tiện.
  • IBS kèm theo tiêu chảy (IBS-D): Đi ngoài thấy phân lỏng và nước.
  • IBS với thói quen đại tiện hỗn hợp (IBS-M): Người bệnh có thể bị táo bón nhưng cũng có thể bị tiêu chảy trong cùng một ngày.

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Không rõ nguyên nhân chính xác của viêm đại tràng co thắt. Tuy nhiên bệnh có thể liên quan đến những vấn đề dưới đây:

Nhiễm trùng nặng
Nhiễm trùng nặng do virus hoặc vi khuẩn có thể dẫn đến viêm đại tràng co thắt

  • Nhiễm trùng nặng: Viêm dạ dày ruột gây tiêu chảy nặng do nhiễm virus hoặc vi khuẩn. Điều này có thể dẫn đến viêm đại tràng co thắt.
  • Co thắt cơ trong ruột. Những cơn co thắt kéo dài và mạnh hơn bình thường có thể dẫn đến tiêu chảy, chướng bụng và đầy hơi. Những cơ co thắt yếu hơn làm chậm quá trình di chuyển của thức ăn ra khỏi dạ dày, khiến phân khô và cứng.
  • Vấn đề của hệ thần kinh: Những dây thần kinh trong hệ thống tiêu hóa có thể bị tổn thương do nhiễm trùng hoặc một số bệnh ở dạ dày - ruột. Điều này dẫn đến đầy hơi, bụng căng ra kèm theo cảm giác khó chịu. Sự dẫn truyền tín hiệu kém giữa não và ruột cũng có thể liên quan.
  • Căng thẳng kéo dài: Thường xuyên căng thẳng và lo âu quá mức có thể góp phần gây hội chứng ruột kích thích. Điều này thường gặp hơn ở những người bị căng thẳng trong thời thơ ấu. Ngoài ra căng thẳng kéo dài cũng làm kích hoạt và khiến những triệu chứng trở nên nghiêm trọng hơn.
  • Thay đổi trong hệ vi sinh vật đường ruột: Trong đường ruột, những thay đổi về nấm, virus và vi khuẩn có thể gây rối loạn.
  • Chế độ ăn uống: Một số loại thực phẩm và thức uống như cam quýt, đậu, sữa, nước ngọt... có thể kích hoạt hoặc khiến những triệu chứng của bệnh trở nên nghiêm trọng hơn.

Bạn sẽ có nguy cơ cao hơn khi có những yếu tố dưới đây:

  • Tuổi tác: Bệnh phổ biến ở những người trẻ.
  • Giới tính: Phụ nữ có nguy cơ cao hơn so với nam giới, Nguy cơ tăng lên ở những phụ nữ sử dụng liệu pháp estrogen trước hoặc sau khi mãn kinh.
  • Di truyền: Nguy cơ tăng cao nếu có tiền sử gia đình bị viêm đại tràng co thắt.
  • Có vấn đề về sức khỏe tâm thần: Căng thẳng, lo lắng, trầm cảm... đều làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Triệu chứng và chẩn đoán

Bệnh viêm đại tràng co thắt gây ra những triệu chứng dưới đây:

  • Đau bụng. Đau giảm sau khi đi tiêu
  • Chuột rút hoặc đầy hơi liên quan đến việc đi đại tiện. Triệu chứng thường biến mất sau khi đi tiêu
  • Táo bón
  • Tiêu chảy
  • Cảm giác chưa đi ngoài xong
  • Tăng khí hoặc tăng chất nhầy trong phân.

Đau bụng, táo bón, tiêu chảy, chướng bụng...
Đau bụng, táo bón, tiêu chảy, chướng bụng... là những triệu chứng thường gặp

Thông thường bệnh viêm đại tràng co thắt được chẩn đoán dựa trên những triệu chứng của người bệnh.

  • Tiêu chí Rome: Tiêu chí này bao gồm cảm giác khó chịu và đau bụng ít nhất 1 ngày/ tuần, trong tháng. Ngoài ra những triệu chứng phải liên quan đến việc thay đổi độ đặc của phân, thay đổi tần suất đi đại tiện hoặc đau và khó chịu liên quan đến đại tiện.
  • Tiền sử bệnh: Bệnh nhân được kiểm tra triệu chứng song song với tiền sử bệnh.

Để loại trừ những bệnh lý khác và chẩn đoán xác định, nhiều xét nghiệm có thể được thực hiện, bao gồm:

  • Nội soi đại tràng: Xét nghiệm này giúp kiểm tra độ dài của đại tràng.
  • Nội soi hệ tiêu hóa trên: Ống nội soi được đưa qua cổ họng xuống thực quản. Điều này giúp kiểm tra đường tiêu hóa trên. Nếu có bất thường, sinh thiết sẽ được thực hiện trong quá trình nội soi, sau đó phân tích mẫu mô trong phòng thí nghiệm.
  • Chụp CT: Hình ảnh thu được ở vùng bụng và xương chậu có thể giúp phát hiện những bất thường và loại trừ nguyên nhân gây đau bụng.
  • Các xét nghiệm khác:
    • Xét nghiệm không dung nạp Lactose
    • Kiểm tra hơi thở phát hiện vi khuẩn
    • Xét nghiệm phân

Biến chứng và tiên lượng

Bệnh viêm đại tràng co thắt không gây nguy hiểm cho người bệnh. Tuy nhiên những triệu chứng dai dẳng hoặc tái diễn nhiều lần làm giảm chất lượng cuộc sống, gây lo lắng và trầm cảm cho người bệnh.

Phần lớn bệnh nhân bị viêm đại tràng co thắt bị bệnh trĩ, mất ngủ và cơ thể gầy yếu. Đây là những biến chứng thường gặp do tiêu chảy hoặc táo bón nhiều lần.

Điều trị

Điều trị viêm đại tràng co thắt thường bao gồm thuốc và những biện pháp chăm sóc tại nhà.

1. Biện pháp chăm sóc tại nhà

Nếu có triệu chứng nhẹ, hãy kiểm soát căng thẳng, điều chỉnh chế độ ăn uống và áp dụng những biện pháp chăm sóc khác để điều trị.

  • Kiểm soát căng thẳng

Lo lắng, căng thẳng và trầm cảm có thể kích hoạt triệu chứng và làm nặng hơn mức độ nghiêm trọng của viêm đại tràng co thắt. Vì vậy cần giữ tâm trạng lạc quan, áp dụng những biện pháp kiểm soát căng thẳng. Chẳng hạn như nghỉ ngơi, ngồi thiền, yoga hay tham gia vào những bộ môn ưa thích.

Kiểm soát căng thẳng
Kiểm soát căng thẳng bằng kỹ thuật ngồi thiền và yoga giúp giảm bớt các triệu chứng

  • Ngủ đủ

Cần nghỉ ngơi và ngủ đủ giấc. Điều này giúp giảm các rối loạn và duy trì sức khỏe.

  • Luyện tập thể dục đều đặn

Người bệnh được khuyên luyện tập thể dục đều đặn để kích thích sự co bóp của ruột, cải thiện sức khỏe tổng thể và giảm bớt những triệu chứng ở hệ tiêu hóa.

Ngoài ra luyện tập đều đặn còn giúp giảm căng thẳng và trầm cảm. Từ đó hỗ trợ ngăn ngừa và làm giảm các triệu chứng.

  • Thay đổi chế độ ăn uống

Những người bị viêm đại tràng co thắt cần có chế độ ăn uống lành mạnh và phù hợp. Tốt nhất nên ăn uống đầy đủ dinh dưỡng.

Tránh tiêu thụ những loại thực phẩm có khả năng làm tăng mức độ nghiêm trọng của những triệu chứng, cụ thể như:

    • Thực phẩm nhiều khí, chẳng hạn như đồ uống có ga và cồn
    • Thực phẩm chứa gluten như lúa mì, lúa mạch và lúa mạch đen
    • Không tiêu thụ những loại thực phẩm chứa carbohydrate (lactose, fructose, fructans...) nếu nhạy cảm với nhóm thực phẩm này.

Tránh bỏ bữa, nên ăn vào cùng một thời điểm mỗi ngày. Điều này giúp điều hòa chức năng ruột tốt hơn. Ở những người bị tiêu chảy, hãy ăn nhiều bữa nhỏ để giảm bớt cảm giác khó chịu. Nếu bị táo bón, hãy ăn nhiều thực phẩm giàu chất xơ và uống nhiều nước.

Ăn nhiều thực phẩm giàu chất xơ và uống nhiều nước
Ăn nhiều thực phẩm giàu chất xơ và uống nhiều nước nếu viêm đại tràng co thắt gây táo bón

  • Dùng bạc hà

Nếu bị tiêu chảy do viêm đại tràng co thắt, hãy sử dụng viên uống chứa dầu bạc hà. Những hoạt chất trong bạc hà có thể giúp giảm nhẹ cảm giác khó chịu, giảm đầy hơi, đau bụng và tiêu chảy.

  • Bổ sung men vi sinh

Bổ sung men vi sinh (Probiotic) từ sữa chua để làm giảm những triệu chứng của bệnh. Đây là một loại vi khuẩn tốt. Việc bổ sung có thể giúp cân bằng hệ vi sinh, giảm tiêu chảy, đau bụng và đầy hơi.

2. Thuốc

Trong điều trị viêm đại tràng co thắt, các thuốc được sử dụng để giảm bớt những triệu chứng của bệnh.

Thuốc nhuận tràng
Thuốc nhuận tràng giúp làm tăng hấp thu nước vào lòng ruột, trị chứng táo bón

  • Thuốc nhuận tràng: Nếu có táo bón nặng, người bệnh sẽ được yêu cầu sử dụng thuốc nhuận tràng. Thuốc có tác dụng làm tăng hấp thu nước vào lòng ruột. Từ đó tăng khối lượng và làm mềm phân, chống táo bón hiệu quả.
  • Thuốc bổ sung chất xơ: Nếu bị táo bón nhẹ, người bệnh được yêu cầu uống nhiều nước, ăn nhiều thực phẩm giàu chất xơ hoặc dùng viên uống bổ sung chất xơ. Chẳng hạn như Psyllium (Metamucil). Thuốc này có tác dụng kiểm soát tình trạng táo bón hiệu quả.
  • Thuốc chống tiêu chảy: Nếu bị IBS kèm theo tiêu chảy (IBS-D), người bệnh sẽ được sử dụng thuốc chống tiêu chảy, chẳng hạn như loperamid (Imodium AD) hoặc cholestyramine (Prevalite) - một chất kết dính axit mật. Thuốc có tác dụng làm giảm nhu động ruột, giảm nước trong phân và lượng dịch tiết ở đường tiêu hóa. Từ đó giúp phân đặc hơn và giảm tiêu chảy.
  • Thuốc kháng cholinergic: Dicyclomine (Bentyl) hoặc một loại thuốc kháng cholinergic khác được dùng cho những bệnh nhân bị đau bụng do co thắt ruột. Thuốc có tác dụng làm giảm co thắt cơ trơn bằng cách kháng cholinergic trên những thụ thể acetylcholine. Từ đó giúp giảm bớt cơn đau.
  • Thuốc chống trầm cảm SSRI: Nhóm thuốc này được dùng cho những bệnh nhân bị trầm cảm, đau và táo bón. Thuốc giúp giảm các triệu chứng của bệnh.
  • Thuốc chống trầm cảm ba vòng: Thuốc có tác dụng điều trị bệnh trầm cảm và giảm đau bằng cách ức chế những tế bào thần kinh kiểm soát đường ruột. Thuốc chống trầm cảm ba vòng cũng được dùng ở liều thấp hơn ở bệnh nhân bị tiêu chảy và đau bụng nhưng không bị trầm cảm.
  • Thuốc giảm đau: Một loại thuốc giảm đau như gabapentin (Neurontin) hoặc pregabalin (Lyrica) được dùng để làm dịu cơn đau cho những trường hợp nặng.
  • Alosetron (Lotronex): Thuốc này làm chậm quá trình di chuyển của chất thải qua ruột non và giúp thư giãn ruột kết. Alosetron chỉ được chỉ định cho những trường hợp bị tiêu chảy nặng, không đáp ứng với những thuốc khác.
  • Kháng sinh: Một loại kháng sinh như Rifaximin (Xifaxan) được dùng để làm giảm sự phát triển của vi khuẩn và tiêu chảy.
  • Eluxadoline (Viberzi): Thuốc này được dùng đẻ tăng trương lực cơ ở trực tràng, giảm co thắt cơ và tiết dịch trong ruột. Từ đó giúp điều trị tiêu chảy hiệu quả.
  • Lubiprostone (Amitiza): Nếu bị táo bón nghiêm trọng và không đáp ứng với những loại thuốc khác, lubiprostone (Amitiza) sẽ được sử dụng. Thuốc giúp đi đại tiện dễ dàng hơn bằng cách tăng tiết dịch trong ruột non.
  • Linaclotide (Linzess): Thuốc này thường được uống từ 30 - 60 phút trước khi ăn. Linaclotide (Linzess) có tác dụng điều trị táo bón cho những trường hợp nặng.

Phòng ngừa

Vì không rõ nguyên nhân nên bệnh viêm đại tràng co thắt không được ngăn ngừa hoàn toàn. Tuy nhiên bạn có thể tránh những yếu tố kích hoạt để ngăn sự bùng phát của những triệu chứng. Cụ thể:

  • Điều trị những bệnh lý có liên quan đến viêm đại tràng co thắt. Chẳng hạn như nhiễm trùng và co thắt cơ trong ruột.
  • Kiểm soát căng thẳng, điều trị trầm cảm và lo lắng. Tốt nhất nên duy trì tâm trạng lạc quan và vui vẻ. Nên thường xuyên ngồi thiền và yoga nếu căng thẳng quá mức.
  • Hạn chế những loại thực phẩm có khả năng làm kích hoạt những triệu chứng của bệnh. Chẳng hạn như sữa, đồ uống có ga, đậu...

Tránh đồ uống có ga
Tránh đồ uống có ga để không kích hoạt những triệu chứng của viêm đại tràng co thắt

Những câu hỏi quan trọng khi gặp bác sĩ

1. Nguyên nhân nào khiến tôi bị viêm đại tràng co thắt?

2. Tình trạng của tôi là dài hạn hay ngắn hạn?

3. Phương pháp điều trị được đề nghị là gì?

4. Phác đồ điều trị như thế nào? Kéo dài bao lâu?

5. Tôi cần thay đổi chế độ ăn uống như thế nào?

6. Những điều cần tránh khi điều trị là gì?

7. Mất bao lâu để những triệu chứng thuyên giảm?

Bệnh viêm đại tràng co thắt không gây nguy hiểm đến tính mạng. Tuy nhiên bệnh có những triệu chứng nghiêm trọng, làm giảm chất lượng cuộc sống, gây căng thẳng và lo lắng. Để kiểm soát nhanh, người bệnh cần sớm thăm khám và tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa.