U Xương

Bài viết được tham vấn chuyên môn bởi Lương Y Đỗ Minh Tuấn | Lĩnh vực khám chữa: Xương khớp Nơi công tác Phòng Chẩn Trị YHCT Đỗ Minh Đường – Hà Nội

U xương xảy ra khi tế bào phân chia bất thường và phát triển không kiểm soát. Chúng có thể là lành tính hoặc ác tính. Khi khối u phát triển, những mô bất thường sẽ nhanh chóng thay thế mô khỏe mạnh.

Tổng quan

U xương là những cục hoặc khối mô bất thường, phát triển từ những tế bào phân chia không kiểm soát trong xương. Hầu hết khối u đều là lành tính (không phải ung thư), không gây nguy hiểm đến tính mạng và không lan sang những bộ phận khác.

U xương
U xương phát triển từ những tế bào phân chia không kiểm soát trong xương, có thể lành tính hoặc ác tính

Một số khối u xương là ác tính (ung thư). Những khối u này có khả năng phát triển nhanh và di căn. Khi những tế bào ung thư lan rộng khắp cơ thể, người bệnh sẽ tử vong.

U xương có thể phát triển ở bất kỳ phần nào của xương (từ mặt ngoài đến trung tâm xương - tủy xương) và ảnh hưởng đến bất kỳ xương nào. Khi không được loại bỏ, những mô bất thường phá hủy mô khỏe mạnh, gây yếu và gãy xương (bao gồm cả khối u lành tính).

Phân loại

U xương được phân thành lành tính và ác tính.

1. U xương lành tính

Các u lành tính thường gặp gồm:

  • U xơ không cốt hóa

U xơ không cốt hóa là khối u xương phổ biến nhất ở trẻ em. Khối u này hình thành từ mô sợi, có màu nâu hoặc vàng. Nó thường ảnh hưởng đến đầu dưới của xương đùi và đầu trên của xương chày (xương ống chân). U xơ không cốt hóa thường được phát hiện khi chụp X-quang chẩn đoán một căn bệnh khác.

  • U nang xương đơn bào

U nang xương đơn bào là những hốc chứa đầy chất lỏng trong xương, có thể ảnh hưởng đến bất kỳ xương nào nhưng thường là các xương dài.

Hầu hết các trường hợp có khối u phát triển một bên và không gây đau. Chúng thường được tình cờ phát hiện khi chụp X-quang chẩn đoán một bệnh lý khác. Khi không được điều trị, u nang xương đơn bào làm suy yếu xương xung quanh và gây gãy xương.

  • U xương sụn (Osteochondromas)

Osteochondromas là sự phát triển bất thường trên bề mặt xương, gần đĩa tăng trưởng - khu vực có sụn đang phát triển gần đầu xương dài. Chúng chủ yếu ảnh hưởng đến trẻ em hoặc thanh thiếu niên. Osteochondromas phát triển khi một đứa trẻ lớn lên, ngừng phát triển khi đứa trẻ đã trưởng thành.

U xương sụn
U xương sụn là những khối u phát triển trên bề mặt xương, gần đĩa tăng trưởng

  • Khối u tế bào khổng lồ

Khối u tế bào khổng lồ là một khối u lành tính, thường phát triển ở những đầu của xương dài, chẳng hạn như: Đầu trên của xương ống chân và đầu dưới của xương đùi. Khối u này phổ biến hơn ở nữ và những người trẻ tuổi.

So với những khối u khác, khối u tế bào khổng lồ không phải ung thư nhưng rất hung dữ. Chúng có khả năng phá hủy mô xương xung quanh và phát triển thành ung thư. Thông thường người bệnh sẽ được phẫu thuật loại bỏ và ngăn tổn thương xương gần khớp.

  • U sụn (Enchondroma)

U sụn bắt đầu ở sụn và được tìm thấy ở trong xương, thường là những xương nhỏ của bàn tay. Enchondroma là những khối u đơn độc. Tuy nhiên một số trường hợp mắc bệnh Ollier hoặc hội chứng Maffucci có thể phát triển nhiều khối u.

  • Loạn sản sợi

Loạn sản sợi xảy ra khi mô sợi bất thường phát triển thay cho xương. Theo thời gian, những vùng mô xơ này có thể mở rộng, gây yếu xương và dẫn đến gãy hoặc biến dạng.

  • U nguyên bào sụn

U nguyên bào sụn ít gặp hơn so với những loại khác, hình thành từ nhiều tế bào có cấu trúc giống với sụn bào thai. Chúng phát triển ở đầu các xương dài của cơ thể, gần các khớp (chẳng hạn như xương cánh tay trên, xương ống chân và xương đùi). Tuy nhiên hầu hết các trường hợp tìm thấy khối u ở gần khớp gối.

  • U xương dạng xương

U xương dạng xương thường nhỏ (< 1,5cm), không phát triển và không lan ra những phần còn lại của cơ thể. Khối u này thường hình thành ở những xương dài, chẳng hạn như xương chày và xương đùi.

  • U nang xương phình mạch

U nang xương phình mạch là thuật ngữ chỉ những tổn thương phát triển ở nang tại vùng hành xương của xương dài. Tình trạng này thường gặp ở những người dưới 25 tuổi, có thể gây ra tình trạng phồng xương.

2. U xương ác tính

U xương ác tính được gọi là ung thư xương. Bệnh lý này được phân thành những loại sau:

  • Sarcoma xương

Sarcoma xương phát triển từ những tế bào tại nơi hình thành mô xương mới. Trong đó các xương lớn ở tay và chân thường bị ảnh hưởng.

  • Chondrosarcoma

Chondrosarcoma bắt đầu trong sụn, nơi sụn phát triển thành xương. Bệnh lý này thường ảnh hưởng đến xương chậu, các xương dài ở tay và chân.

Chondrosarcoma
Chondrosarcoma là một khối u ác tính hình thành tại nơi sụn phát triển thành xương

  • Ewing sarcoma

Ewing sarcoma thường gặp ở những người có độ tuổi từ 5 - 20 tuổi. Bệnh xảy ra khi có một nhóm các khối u có tính chất tương tự phát triển trong cùng một tế bào.

Ewing sarcoma hình thành trong xương và mô mềm xung quanh. Những khối u này ảnh hưởng đến xương hông, xương sườn, xương bả vai và các xương ở chi.

  • U nguyên sống (Chordoma)

U nguyên sống là khối u ác tính bắt đầu trong xương cột sống, thường gặp ở người lớn tuổi và nam giới. Vị trí thường hình thành khối u gồm đáy cột sống và đáy hộp sọ.

  • Ung thư xương thứ phát

Ung thư xương thứ phát xảy ra khi ung thư lan đến xương từ một nơi khác của cơ thể. Bệnh thường gặp ở người lớn tuổi bị ung thư vú, ung thư tuyến giáp, ung thư phổi và ung thư tuyến tiền liệt.

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Nguyên nhân của u xương không được biết rõ. Tuy nhiên nhiều yếu tố có thể góp phần làm tăng nguy cơ, bao gồm:

  • Di truyền và một số hội chứng di truyền
  • Xạ trị hoặc dùng thuốc điều trị ung thư
  • Chấn thương xương
  • Tiền sử gãy xương và cấy ghép kim loại.

Triệu chứng và chẩn đoán

U xương lành tính thường không có triệu chứng. Hầu hết các trường hợp phát hiện khối u khi tình cờ khám và xét nghiệm hình ảnh kiểm tra một bệnh lý khác.

Đối với u xương ác tính, ung thư giai đoạn sớm thường không có triệu chứng. Khi khối u phát triển lớn hơn, người bệnh có thể có những triệu chứng và dấu hiệu dưới đây:

  • Nhìn thấy một khối mô mới trên bộ phận của cơ thể nhưng không đau
  • Đau âm ỉ ở xương bị ảnh hưởng. Bênh nhân thỉnh thoảng bị đau trong giai đoạn đầu. Sau đó đau có thể liên tục và nghiêm trọng hơn, đánh thức bạn trong khi ngủ
  • Xương yếu và gãy xương khi có chấn thương nhẹ
  • Sưng tại vị trí của khối u
  • Đổ nhiều mồ hôi vào ban đêm
  • Sốt.

Trong quá trình thăm khám, bác sĩ quan sát đoạn xương bị ảnh hưởng. Đồng thời hỏi người bệnh về tiền sử y tế và các triệu chứng thường gặp. Bác sĩ cũng có thể kiểm tra một số bộ phận khác của cơ thể để loại trừ ung thư di căn đến xương.

Một số xét nghiệm thường được thực hiện:

Chụp X-quang và một số xét nghiệm khác
Chụp X-quang và một số xét nghiệm khác giúp quan sát và phát hiện khối bất thường trong xương

  • Chụp X-quang: Hầu hết trường hợp được yêu cầu chụp X-quang để kiểm tra xương. Kỹ thuật này có thể giúp nhìn rõ khối u trong xương và xác định ung thư di căn phổi (nếu có).
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT): CT giúp đánh giá thêm về khối u, phát hiện ung thư đã lan rộng hay chưa và lan rộng bao xa.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): MRI cung cấp hình ảnh chi tiết của khối u. Từ đó xác định kích thước và khả năng lây lan của u xương.
  • Quét xương phóng xạ: Nếu là khối u ác tính, bệnh nhân được quét xương phóng xạ để xem những vùng ung thư di căn.
  • Xét nghiệm máu và nước tiểu: Đôi khi xét nghiệm máu hoặc nước tiểu được thực hiện để tìm kiếm những dấu hiệu của khối u.
  • Chụp cắt lớp phát xạ positron (PET): PET giúp quét toàn bộ cơ thể, phát hiện vị trí của khối u.
  • Sinh thiết: Sinh thiết cần được thực hiện để xác nhận chẩn đoán. Trong quy trình này, một mẫu mô được lấy từ khối u và kiểm tra dưới kính hiển vi.

Biến chứng và tiên lượng

U xương lành tính thường không trở thành ung thư, không lây lan và không ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe. Tuy nhiên một số khối u khiến xương yếu và dễ gãy hơn. Điều trị thường bao gồm phẫu thuật cắt bỏ để ngăn phát triển những rủi ro.

Đối với u xương ác tính, người bệnh cần được điều trị sớm và đúng cách. Những khối u này rất hung dữ, phát triển nhanh, di căn đến những bộ phận khác của cơ thể và gây tử vong.

Ung thư xương được điều trị sớm sẽ có tiên lượng tốt. Chính vì thế người bệnh cần chẩn đoán và điều trị ngay khi có bất thường.

Điều trị

Điều trị u xương dựa vào phân loại và tính chất của khối u.

1. Điều trị khối u lành tính

Nếu khối u nhỏ và chưa ảnh hưởng nhiều, người bệnh sẽ được yêu cầu theo dõi chặt chẽ, chụp X-quang định kỳ và thông báo ngay với bác sĩ nếu có bất thường.

Ở những người có khối u lớn dẫn đến yếu xương, bệnh nhân sẽ được phẫu thuật loại bỏ khối u. Điều này giúp giảm nguy cơ gãy xương và tàn tật cho bệnh nhân. Đồng thời giảm khả năng phát triển thành ung thư của một số khối u lành tính.

Điều trị khối u lành tính thường bao gồm phẫu thuật
Điều trị khối u lành tính thường bao gồm theo dõi hoặc phẫu thuật loại bỏ khối u

2. Điều trị khối u ác tính

Điều trị u xương ác tính dựa vào phân loại và giai đoạn của bệnh. Có 3 phương pháp được áp dụng phổ biến, bao gồm:

  • Phẫu thuật

Hầu hết bệnh nhân được yêu cầu phẫu thuật sau chẩn đoán ung thư. Phương pháp này có khả năng loại bỏ toàn bộ ung thư và ngăn ngừa ung thư di căn. Có 2 lựa chọn phẫu thuật gồm:

    • Phẫu thuật cứu chi: Phương pháp này được thực hiện cho những người có khối u không quá lớn hoặc chưa ảnh hưởng đến nhiều mô. Trong đó phần xương bị ung thư và một số mô khỏe mạnh quanh nó sẽ bị loại bỏ; bảo tồn các gân, cơ, dây thần kinh và mạch máu. Phần xương cắt bỏ sẽ được thay thế bằng vật liệu nhân tạo, xương tự thân hoặc từ người hiến tặng.
    • Cắt cụt chi: Đây là phương pháp cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ chi. Phương pháp này được chỉ định cho những người có khối u lớn hoặc/ và ảnh hưởng đến các dây thần kinh và mạch máu. Sau phẫu thuật, người bệnh sẽ được lắp chi giả để hỗ trợ chức năng.
  • Xạ trị

Phương pháp này sử dụng tia X năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ác tính, thu nhỏ hoặc ngăn chặn sự phát triển của khối u. Phương pháp này thương được thực hiện trước phẫu thuật để khối u nhỏ hơn, tạo điều kiện cho phẫu thuật thành công.

Xạ trị kết hợp hóa trị và thực hiện sau phẫu thuật để tiêu diệt tế bào còn sót lại hoặc kéo dài sự sống cho những người không thể phẫu thuật.

  • Hóa trị

Hóa trị sử dụng thuốc chống ung thư để tiêu diệt những tế bào ác tính trong cơ thể (điều trị toàn thân). Loại thuốc này có thể được dùng bằng đường uống hoặc tiêm vào tĩnh mạch. Tùy thuộc vào tình trạng, hóa trị có thể được thực hiện trước hoặc sau phẫu thuật.

Hóa trị
Hóa trị là phương pháp điều trị và tiêu diệt tế bào ung thư bằng thuốc chống ung thư

Phòng ngừa

Không có phương pháp phòng ngừa u xương. Tuy nhiên bạn có thể sàng lọc ung thư nếu có nguy cơ cao hoặc có dấu hiệu bất thường. Phát hiện và điều trị sớm sẽ giúp điều trị hiệu quả và ngăn biến chứng.

Những câu hỏi quan trọng khi gặp bác sĩ

1. Khối u xương của tôi là lành tính hay ác tính?

2. Nếu là u ác tính, ung thư đã tiến triển đến giai đoạn mấy?

3. Phương pháp điều trị nào tốt nhất và được chỉ định?

4. Tiên lượng của tôi như thế nào?

5. Rủi ro và tác dụng phụ từ phương pháp điều trị là gì?

6. Tôi có thể chữa khỏi hoàn toàn hay không?

7. Tôi có thể trở lại sinh hoạt và vận động bình thường sau điều trị hay không?

U xương có thể là những khối u lành tính hoặc ác tính. Điều trị thường dựa vào giai đoạn phát triển và đặc tính của khối u. Tốt nhất nên sớm khám và chữa bệnh theo chỉ định của bác sĩ để đạt kết quả điều trị cao.