Thoái Hóa Khớp Háng

Bài viết được tham vấn chuyên môn bởi Lương Y Đỗ Minh Tuấn | Lĩnh vực khám chữa: Xương khớp Nơi công tác Phòng Chẩn Trị YHCT Đỗ Minh Đường – Hà Nội

Thoái hóa khớp háng còn được gọi là viêm xương khớp hông - một tình trạng phổ biến ở người lớn tuổi. Bệnh lý này gây đau và cứng khớp, khiến người bệnh khó thực hiện các hoạt động hàng ngày.

Tổng quan

Thoái hóa khớp là bệnh viêm khớp do hao mòn, thường gặp ở người lớn tuổi. Bệnh chủ yếu ảnh hưởng đến những khớp chịu trọng lượng, chẳng hạn như đầu gối, khớp cổ chân và khớp háng.

Thoái hóa khớp háng xảy ra khi sụn lót các xương trong khớp háng bị mòn và mỏng đi. Điều này khiến chúng trở nên sờn và thô ráp, giảm không gian bảo vệ giữa ổ cối và chỏm xương đùi, xương cọ xát với xương. Điều này dẫn đến đau nhức và cứng khớp, đặc biệt là khi di chuyển.

Thoái hóa khớp háng
Thoái hóa khớp háng xảy ra khi sụn mòn, sờn và thô ráp, xương cọ xát xương dẫn đến đau nhức

Để bù đắp cho phần sụn bị mất, xương mới phát triển bên ngoài các xương tổn thương và hình thành gai xương. Gai xương có kích thước tăng dần và làm nặng hơn các triệu chứng.

Phân loại

Thoái hóa khớp háng không được phân loại. Tuy nhiên bệnh có 4 giai đoạn tiến triển, ứng với mức độ từ nhẹ đến nặng.

  • Giai đoạn 1

Giai đoạn 1 là giai đoạn nhẹ của thoái hóa khớp háng. Trong giai đoạn này, khớp hông hao mòn rất nhỏ, một số gai xương có thể bắt đầu phát triển trên xương tổn thương, người bệnh có thể cảm thấy ít hoặc không đau.

Hầu hết các trường hợp không nhận biết thoái hóa khớp háng và thường không cần điều trị.

  • Giai đoạn 2

Ở giai đoạn 2, sụn khớp bắt đầu bị phá vỡ nhưng không làm giảm khoảng trống giữa các xương trong khớp, gai xương phát triển hơn và có thể được nhìn thấy trên X-quang.

Viêm xương khớp hông giai đoạn 2 có thể gây ra một số khó chịu và đau cho người bệnh. Trong đó, hông có thể bị đau nhẹ, cứng nhẹ sau khi đứng hoặc ngồi trong thời gian dài.

  • Giai đoạn 3

Giai đoạn 3 là giai đoạn trung bình của thoái hóa khớp háng. Trong giai đoạn này, sụn bắt đầu mòn đi, viêm tăng, gai xương lớn được nhìn thấy trên hình ảnh X-quang.

Một số triệu chứng:

    • Đau vừa phải, tăng lên khi hoạt động
    • Cứng khớp ở mức vừa phải
    • Viêm khớp hông
    • Có âm thanh phát ra ở hông
  • Giai đoạn 4

Trong giai đoạn 4, sụn và chất bôi trơn gần như biến mất, giảm không gian bảo vệ khiến xương cọ xát vào xương. Điều này gây ra những cơn đau mãn tính, cứng khớp nghiêm trọng và mất khả năng vận động.

Thoái hóa khớp háng giai đoạn 4
Thoái hóa khớp háng giai đoạn 4 có sụn và chất bôi trơn biến mất, gây ra những cơn đau mãn tính

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Sụn giống như miếng đệm, bao phủ các đầu xương trong khớp. Nó giúp ngăn xương cọ xát với xương liền kề. Đồng thời cung cấp chất bôi trơn, giúp khớp di chuyển dễ dàng, linh hoạt và không gây đau.

Khi bị thoái hóa khớp háng, sụn mòn đi, xương cọ xát với xương. Tình trang có thể liên quan đến những nguyên nhân và yếu tố dưới đây:

  • Tuổi tác: Nguy cơ mắc bệnh tăng theo độ tuổi. Khi già đi, sụn dần bị thoái hóa, yếu, giảm đàn hồi và mòn đi. Điều này làm giảm không gian bảo vệ các xương và gây hỏng khớp.
  • Tiền sử gia đình: Nguy cơ mắc bệnh tăng lên nếu có tiền sử gia đình bị thoái hóa khớp.
  • Chấn thương ở khớp hông: Chấn thương làm tăng nguy cơ thoái hóa khớp hông trong tương lai.
  • Thừa cân béo phì: Cân nặng dư thừa làm tăng áp lực lên khớp háng. Điều này làm tăng tốc độ thoái hóa và hỏng khớp xương.
  • Khiếm khuyết di truyền: Một số người có khớp không được hình thành đúng cách hoặc có khiếm khuyết di truyền. Chẳng hạn như chứng loạn sản phát triển của hông. Điều này là nguy cơ thoái hóa khớp.

Triệu chứng và chẩn đoán

Trong giai đoạn đầu, thoái hóa khớp háng có thể gây đau và khó chịu nhẹ. Khi sụn khớp hao mòn nhiều hơn và gai xương phát triển, người bệnh có thể nhận thấy những triệu chứng dưới đây:

  • Cứng khớp vào buổi sáng, sau khi đứng lâu hoặc ngồi lâu
  • Đau khớp háng
    • Đau tăng theo thời gian
    • Đau ở háng hoặc đùi lan xuống mông và đầu gối
    • Cơn đau bùng lên khi hoạt động mạnh
    • Đau đỡ hơn khi nghỉ ngơi
    • Đau tăng khi lạnh, đi bộ nhiều
  • Có cảm giác khóa hoặc dính khớp
  • Khó khăn khi đi lại hoặc uốn cong
  • Phát ra tiếng kêu lạo xạo khi di chuyển
  • Giảm phạm vi chuyển động ở khớp tổn thương, ảnh hưởng đến khả năng đi lại hoặc đi khập khiễng
  • Những trường hợp nặng có thể không thể di chuyển hông.

Đau khớp háng, cứng khớp vào buổi sáng
Thoái hóa khớp gây đau khớp háng, cứng khớp vào buổi sáng, phát ra tiếng kêu lạo xạo khi di chuyển

Thoái hóa khớp háng thường được chẩn đoán bằng cách kiểm tra thể chất và xét nghiệm hình ảnh. Trong quá trình kiểm tra, người bệnh được yêu cầu liệt kê triệu chứng, đi lại hoặc chuyển động khớp tại chỗ. Điều này giúp phát hiện tổn thương khớp, kiểm tra dáng đi và tính linh hoạt.

Sau khi khám lâm sàng, các xét nghiệm hình ảnh dưới đây sẽ được thực hiện:

  • Chụp X-quang: Hình ảnh X-quang thường cho thấy những đặc điểm đặc trưng của thoái hóa khớp. Chằng hạn như gai xương ở dưới cùng của chỏm xương đùi, hẹp không gian khớp, mép khớp nhô ra.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI) hoặc chụp cắt lớp vi tính (CT): Hình ảnh MRI và CT có thể giúp xác định rõ hơn về tình trạng của xương và mô mềm. Từ đó xác định chính xác nguyên nhân gây đau khớp háng.

Biến chứng và tiên lượng

Không thể điều trị khỏi thoái hóa khớp háng. Tuy nhiên nhiều phương pháp có thể làm chậm diễn tiến của bệnh, giảm tổn thương và các triệu chứng ở hông.

Khi không được điều trị, tổn thương khớp tiến triển nặng và gây ra những biến chứng dưới đây:

  • Hỏng khớp háng
  • Biến dạng khớp
  • Đau khớp háng mãn tính
  • Mất khả năng vận động và chịu trọng lượng
  • Teo cơ
  • Ảnh hưởng đến giấc ngủ và tâm trạng, tăng nguy cơ trầm cảm
  • Tàn tật, không thể đi lại bình thường

Điều trị

Điều trị thoái hóa khớp háng dựa vào mức độ nghiêm trọng. Thông thường các phương pháp sẽ tập trung vào việc giảm đau và cải thiện khả năng vận động.

1. Dùng thuốc

Trong điều trị thoái hóa khớp háng, bệnh nhân chủ yếu được dùng thuốc kháng viêm và giảm đau. Điều này giúp giảm bớt và kiểm soát những triệu chứng của bệnh.

  • Thuốc Acetaminophen: Thuốc này được dùng ngắn hạn cho những trường hợp có cơn đau nhẹ. Acetaminophen có tác dụng giảm đau và hạ sốt, thường mang đến hiệu quả nhanh.
  • Thuốc kháng viêm không steroid (NSAID): Bệnh nhân thường được chỉ định NSAID trong điều trị đau do viêm xương khớp hông. Thuốc có tác dụng ngăn viêm và giảm những cơn đau ở mức độ trung bình. Những loại thuốc kháng viêm không steroid thường được sử dụng gồm Ibuprofen và Celecoxib.
  • Corticosteroid: Corticosteroid kiểm soát viêm bằng cách điều chỉnh hệ thống miễn dịch. Thuốc này cũng giúp giảm đau nhanh và hiệu quả, phù hợp với bệnh nhân không đáp ứng khi dùng NSAID. Corticosteroid có thể được dùng bằng đường uống hoặc tiêm trực tiếp vào khớp hông. Tiêm Corticosteroid thường mang đến hiệu quả nhanh những chỉ giảm đau tạm thời. Nhiều trường hợp bị đau tái phát và cần được tiêm nhắc lại.

Tiêm Corticosteroid trực tiếp vào khớp hông
Tiêm Corticosteroid trực tiếp vào khớp hông để kiểm soát viêm và giảm đau nhanh

2. Thay đổi lối sống

Thay đổi lối sống và áp dụng những biện pháp chăm sóc hàng ngày giúp bảo vệ khớp háng, ngăn thoái hóa khớp tiến triển và các triệu chứng liên quan.

  • Nghỉ ngơi: Giữ cho khớp háng được nghỉ ngơi. Tránh những hoạt động làm trầm trọng hơn tình trạng, chẳng hạn như chạy, chơi quần vợt hoặc leo cầu thang. Điều này cho phép khớp háng của bạn được chữa lành và tránh tổn thương thêm.
  • Dùng thiết bị hỗ trợ: Người bệnh có thể được hướng dẫn sử dụng một số thiết bị hỗ trợ như khung tập đi, nạng hoặc gậy. Những thiết bị này giúp giảm áp lực của trọng lượng lên khớp háng, hỗ trợ, cải thiện khả năng vận động và sự độc lập.
  • Luyện tập nhẹ nhàng: Chuyển những hoạt động/ bộ môn có tác động mạnh (như chạy bộ) sang những hoạt động/ bộ môn có tác động thấp (như đạp xe và bơi lội). Điều này giúp giảm bớt căng thẳng và duy trì tính linh hoạt cho khớp.
  • Giảm cân: Người bệnh được khuyên giảm cân để làm giảm căng thẳng cho khớp hông. Điều này giúp giảm đau, ngăn thoái hóa khớp háng tiến triển và tăng cường chức năng.

3. Vật lý trị liệu

Người bệnh được khuyên vật lý trị liệu để giảm triệu chứng và phục hồi chức năng. Những bài tập cụ thể có thể giúp giảm đau, tăng tính linh hoạt và phạm vi chuyển động. Ngoài ra các bài tập còn có tác dụng tăng cơ bắp chân và cơ hông. Điều này giúp cải thiện sức mạnh, tăng tính ổn định và làm chậm quá trình lão hóa cho khớp háng.

Dựa vào nhu cầu và lối sống, chuyên gia vật lý trị liệu có thể xây dựng một chương trình vật lý trị liệu phù hợp. Người bệnh cũng được hướng dẫn cách thực hiện những hoạt động thường ngày để không gây đau.

4. Phẫu thuật

Phẫu thuật có thể được đề nghị nếu người bệnh có những vấn đề dưới đây:

  • Cơn đau nặng và không giảm, điều trị bảo tồn không hiệu quả
  • Có khả năng tàn tật

Sau khi đánh giá mức độ ảnh hưởng, một trong những kỹ thuật dưới đây sẽ được chỉ định:

  • Thay khớp háng toàn phần

Bệnh nhân được phẫu thuật thay khớp háng toàn phần khi toàn bộ khớp háng đều bị hư hỏng và không thể phục hồi. Phương pháp này giúp cắt giảm cơn đau và phục hồi chức năng bình thường của khớp háng.

Thay khớp háng toàn phần bao gồm việc loại bỏ hoàn toàn chỏm xương đùi và ổ cối bị hư hỏng, sau đó sử dụng các bề mặt khớp bằng kim loại hoặc nhựa để thay thế.

Thay khớp háng toàn phần
Sử dụng các bề mặt khớp bằng kim loại để thay thế hoàn toàn cho chỏm xương đùi và ổ cối bị hư hỏng

  • Tái tạo về mặt hông

Tái tạo về mặt hông phù hợp với những bệnh nhân có một phần khớp hư hỏng. Khi thực hiện, bác sĩ loại bỏ sụn và xương hỏng trong hốc hông (ổ cối), sau đó đặt bề mặt kim loại để thay thế. Ngoài ra phần đầu của xương đùi sẽ được phủ một lớp kim loại nhẵn.

Phẫu thuật tái tạo về mặt hông giúp phục hồi chức năng của khớp, cắt giảm cơn đau, người bệnh thực hiện các hoạt động hàng ngày một cách dễ dàng.

  • Cắt xương

Cắt xương hiếm khi được thực hiện. Trong quy trình này, bác sĩ tiến hành cắt và sắp xếp lại phần đầu của xương đùi hoặc ổ cắm. Phẫu thuật cắt xương giúp giảm áp lực lên khớp hông và giảm đau.

Phẫu thuật thoái hóa khớp háng có tỉ lệ thành công cao. Hầu hết bệnh nhân có thể phục hồi chức năng sau điều trị. Tuy nhiên bất kỳ ca phẫu thuật nào cũng có rủi ro. Mặc dù ít gặp nhưng một số biến chứng dưới đây có thể xảy ra:

  • Nhiễm trùng
  • Chảy nhiều máu
  • Hình thành cục máu đông
  • Trật khớp háng
  • Chiều dài chi không đồng đều
  • Tổn thương động mạch và mạch máu.

Dùng thuốc giảm đau, chăm sóc vết thường đúng cách và vật lý trị liệu sớm để tăng khả năng phục hồi, giảm nguy cơ phát triển các biến chứng.

Phòng ngừa

Không có cách ngăn ngừa thoái hóa khớp háng. Tuy nhiên những biện pháp phù hợp có thể giúp giảm nguy cơ, bao gồm:

  • Có được và duy trì cân nặng khỏe mạnh. Điều này giúp giảm áp lực cho các khớp, làm chậm quá trình lão hóa.
  • Ăn nhiều thực phẩm giàu chất chống oxy hóa, vitamin D và canxi. Những thành phần dinh dưỡng này có thể giúp duy trì sức khỏe xương khớp, ngăn thoái hóa khớp háng tiến triển nhanh.
  • Tránh lạm dụng khớp, không lặp đi lặp lại những hoạt động, chuyển động có thể gây chấn thương hoặc làm tăng áp lực cho khớp háng.
  • Xây dựng thói quen tập thể dục đều đặn, tối thiểu 30 phút mỗi ngày. Luyện tập vừa phải với những bài tập tăng cường cơ bắp, chuyển động nhẹ nhàng và kéo giãn. Điều này giúp làm mạnh các mô cơ, giữ cho khớp háng khỏe mạnh. Tập thể dục thường xuyên cũng giúp duy trì tính linh hoạt và làm chậm quá trình lão hóa xương khớp.

Xây dựng thói quen tập thể dục đều đặn
Xây dựng thói quen tập thể dục đều đặn để duy trì tính linh hoạt, giữ cho khớp háng khỏe mạnh

Những câu hỏi quan trọng khi gặp bác sĩ

1. Phương pháp điều trị nào phù hợp và hiệu quả nhất?

2. Có bao nhiêu lựa chọn điều trị?

3. Tôi nên làm gì và tránh gì để ngăn thoái hóa tiến triển?

4. Thoái hóa khớp háng nên luyện tập như thế nào?

5. Tôi có thể tiếp tục nhưng hoạt động yêu thích hay không?

6. Dùng thuốc kéo dài có gây tác dụng phụ không?

7. Phẫu thuật thay khớp có hiệu quả không? Rủi ro và lợi ích là gì?

Bệnh thoái hóa khớp háng là một tình trạng mãn tính, không thể chữa khỏi. Tuy nhiên các phương pháp có thể giúp làm chậm sự phát triển của bệnh, giảm nhẹ các triệu chứng và ngăn biến chứng. Tốt nhất nên điều trị theo chỉ định của bác sĩ.