Thoái Hóa Khớp Cổ Chân

Bài viết được tham vấn chuyên môn bởi Lương Y Đỗ Minh Tuấn | Lĩnh vực khám chữa: Xương khớp Nơi công tác Phòng Chẩn Trị YHCT Đỗ Minh Đường – Hà Nội

Thoái hóa khớp cổ chân xảy ra khi sụn giữa các xương bắt đầu mòn đi dẫn đến cứng, sưng và đau khớp. Tình trạng này khiến người bệnh khó chịu và việc đi lại trở nên khó khăn hơn.

Tổng quan

Thoái hóa khớp cổ chân là tình trạng viêm do sụn bao phủ các bề xương mòn đi. Điều này khiến không gian bảo vệ giảm, các bề mặt xương cọ xát với nhau dẫn đến viêm và hình thành các gai xương gây đau nhức.

Thoái hóa khớp cổ chân
Thoái hóa khớp cổ chân là tình trạng viêm do hao mòn sụn, xương cọ xát xương dẫn đến đau

Bệnh có diễn tiến chậm. Khi thoái hóa khớp phát triển và xương cọ xát với xương, người bệnh sẽ có cảm giác đau nhức âm ỉ, sưng và cứng khớp. Việc chuyển động sẽ gặp nhiều khó khăn, khớp cử động phát ra tiếng kêu lạo xạo hay lục cục.

Thoái hóa khớp cổ chân thường xảy ra ở những người lớn tuổi, đặc biệt là những người có chấn thương trong quá khứ hoặc lạm dụng khớp.

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Thoái hóa khớp cổ chân thường do quá trình lão hóa tự nhiên và chấn thương. Ngoài ra một số yếu tố khác cũng góp phần phát triển bệnh.

Dưới đây là một số nguyên nhân:

  • Lão hóa: Khi già đi, sụn khớp của bạn sẽ bị mất nước, kém đàn hồi và bắt đầu mòn đi. Đây là một phần của quá trình lão hóa tự nhiên. Khi sụn bị mòn nhiều hơn, những đầu xương không được bảo vệ mà cọ xát với nhau và phát triển các gai xương. Điều này gây ra những triệu chứng của viêm khớp.
  • Chấn thương: Chấn thương mắt cá chân trước đó thường dẫn đến viêm xương khớp (thoái hóa khớp) ở cổ chân. Chẳng hạn như: Trật khớp cổ chân, giãn dây chằng, gãy xương, đứt gân... Chấn thương làm thay đổi cách hoạt động của khớp và trực tiếp làm hỏng sụn. Từ đó gây ra tình trạng viêm khớp. Thoái hóa khớp thường phát triển sau vài năm chấn thương cổ chân, ngay cả khi chấn thương đã được điều trị đúng cách.

Những yếu tố làm tăng nguy cơ:

  • Căng thẳng lặp đi lặp lại: Lặp đi lặp lại một vài chuyển động như chạy đường dài có thể gây căng thẳng và tác động mạnh lên cổ chân. Điều này làm tăng nguy cơ viêm khớp.
  • Tuổi tác: Bệnh thường xảy ra ở những người lớn tuổi.
  • Thừa cân béo phì: Cân nặng dư thừa làm tăng áp lực cho cổ chân. Điều này đẩy nhanh tốc độ lão hóa và gây viêm khớp. Mặc khác những tế bào mỡ có khả năng tạo ra những protein khiến bệnh viêm khớp của bạn trở nên nghiêm trọng hơn.
  • Biến dạng khớp: Những người có biến dạng khớp như lệch khớp sẽ có nguy cơ cao hơn.
  • Di truyền học: Nguy cơ của bạn tăng cao nếu có người thân bị viêm khớp.

Triệu chứng và chẩn đoán

Thoái hóa khớp cổ chân có nhiều triệu chứng và dấu hiệu. Chúng thường trở nên tồi tệ hơn theo thời gian. Cụ thể:

  • Đau cổ chân
  • Đau khi chạm, bóp hoặc đặt trọng lượng lên khớp
  • Cứng khớp. Cứng và đau khớp thường gặp hơn vào buổi sáng
  • Sưng xung quanh khớp hoặc một bên khớp
  • Giảm phạm vi chuyển động khiến khớp không thể uốn cong hoàn toàn
  • Mất tính linh hoạt của khớp
  • Đi lại khó khăn
  • Khớp phát ra tiếng kêu lục cục hoặc lạo xạo khi di chuyển.

Thoái hóa khớp cổ chân
Thoái hóa khớp cổ chân gây đau, cứng khớp, sưng và mất tính linh hoạt của cổ chân

Kiểm tra thể chất và những triệu chứng quanh khớp có thể giúp phát hiện thoái hóa khớp cổ chân. Trong quá trình này, bác sĩ quan sát ngoài khớp, ấn, xoay hoặc uốn cong khớp nhẹ nhàng. Điều này giúp kiểm tra phạm vi của khớp và tìm những hoạt động khiến bạn bị đau hơn.

Đôi khi bệnh nhân yêu cầu đi lại, mô tả đặc điểm đau và cảm giác khó chịu bên trong khớp, tiền sử chấn thương. Đau và cứng khớp có thể khiến bạn đi lại khập khiễng, sải chân ngắn, giảm sức mạnh chả bàn chân và mắt cá chân.

Một số xét nghiệm được chỉ định để xác định chẩn đoán:

  • Chụp X-quang: Chụp X-quang cổ chân có thể phát hiện thoái hóa khớp. Hình ảnh thu được giúp phát hiện sự hình thành của gai xương, mòn sụn (giảm không gian bảo vệ xương). Xét nghiệm này cũng giúp phát hiện bất thường khác của khớp, chẳng hạn như biến dạng khớp, gãy xương.
  • Xét nghiệm máu: Để loại trừ những bệnh viêm khớp khác (như gout và viêm khớp dạng thấp), người bệnh sẽ được xét nghiệm máu. Xét nghiệm này giúp kiểm tra nồng độ axit uric trong máu, các yếu tố dạng thấp...

Biến chứng và tiên lượng

Nếu không được điều trị sớm, thoái hóa khớp cổ chân có thể gây ra nhiều biến chứng, bao gồm:

  • Giảm khả năng vận động và đi lại
  • Hội chứng cứng khớp (Hallux Hardus)
  • Hình thành nốt chai ở bàn chân
  • Teo cơ
  • Biến dạng khớp
  • Thay đổi dáng đi.

Điều trị

Dựa vào mức nghiêm trọng, thoái hóa khớp cổ chân có thể được kiểm soát bằng phương pháp bảo tồn hoặc phẫu thuật.

1. Thuốc

Khi bị thoái hóa khớp cổ chân, người bệnh cần dùng thuốc theo chỉ định để giảm các triệu chứng và cải thiện phạm vi vận động.

Những loại thuốc thường được sử dụng gồm:

Acetaminophen
Acetaminophen thường được sử dụng để kiểm soát nhanh những cơn đau nhẹ

  • Acetaminophen: Đây là loại thuốc giảm đau thông thường, được dùng phổ biến cho những cơn đau khớp nhẹ. Thuốc có tác dụng hạ sốt do nhiễm trùng và giảm đau nhanh chóng.
  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAID): Những loại thuốc chống viêm không steroid (NSAID) như Ibuprofen và Naproxen natri được chỉ định để giảm các triệu chứng của viêm khớp. Thuốc có tác dụng chống viêm, giảm sưng và đau do viêm. NSAID được dùng nếu có cơn đau nặng hơn hoặc không hiệu quả với Acetaminophen.
  • Kem hoặc gel bôi: Để giảm đau cổ chân, bác sĩ có thể hướng dẫn bạn sử dụng một số loại kem bôi hoặc gel. Chẳng hạn như: Diclofenac, Lidocaine (Aspercreme), Salicylat. Khi sử dụng có thể giúp xoa dịu cơn đau và cải thiện vận động cho người bệnh.
  • Tiêm steroid vào khớp: Nếu có cơn đau nặng và không giảm khi dùng thuốc uống, người bệnh được tiêm corticoid vào khớp, 1 mũi duy nhất. Thuốc này có khả năng chống viêm mạnh và giảm đau nhanh chóng. Hiệu quả kéo dài vài tháng. Nếu đau tái phát, bạn sẽ được tiêm nhắc lại.

2. Vật lý trị liệu

Vật lý trị liệu để tăng khả năng vận động cho bệnh nhân bị thoái hóa khớp cổ chân. Trong đó người bệnh được thực hiện những bài tập có có tác dụng thư giãn, giảm tốc độ thoái hóa xương khớp. Đồng thời tăng phạm vi và khả năng vận động linh hoạt.

Ngoài ra người bệnh cũng được thực hiện những bài tập tăng cường sức cơ. Điều này giúp làm mạnh các cơ hỗ trợ cho khớp, tăng tính ổn định và sức mạnh đối với bàn chân và mắt cá chân. Sau vài tháng vật lý trị liệu, người bệnh có thể đi lại và vận động bình thường.

3. Điều trị tại nhà

Bệnh thoái hóa khớp cổ chân cũng có thể được kiểm soát bằng những biện pháp điều trị tại nhà.

Chườm đá
Chườm đá vài lần mỗi ngày giúp co mạch, giảm sưng và đau nhanh chóng

  • Chườm đá: Cho một vài viên đá vào túi vải và đặt lên cổ chân 15 phút. Biện pháp này giúp co mạch, giảm sưng và đau hiệu quả. Nên chườm đá 4 lần mỗi ngày, liên tục 2 - 3 ngày.
  • Nghỉ ngơi khớp: Nếu đau nhiều, hãy hạn chế đặt trọng lượng lên cổ chân và đi lại. Điều này giúp cơn đau dịu bớt và cho phép khớp cổ chân có thời gian hồi phục. Ngay cả khi cơn đau đã giảm, bạn cần tránh những hoạt động có thể gây đau đớn nhất.
  • Thiết bị hỗ trợ: Dùng nẹp hoặc gậy khi di chuyển để giảm trọng lượng lên cổ chân tổn thương. Ngoài ra có thể sử dụng miếng lót giày để giảm áp lực lên bàn chân và cổ chân của bạn.
  • Chườm ấm: Đặt túi chườm chứa nước ấm hoặc miếng đệm sưởi lên cổ chân, giữ trong 20 phút. Biện pháp này có tác dụng thư giãn khớp xương cũng như các mô quanh khớp. Đồng thời làm dịu cơn đau, giảm sưng và cứng khớp do viêm. Chườm ấm nên được thực hiện từ 3 - 4 lần/ ngày.
  • Ngâm chân trong nước ấm: Thay vì chườm ấm, hãy thử ngâm bàn chân và cổ chân trong nước ấm. Nhiệt độ cao giúp các khớp xương và mô thư giãn tốt hơn, giảm đau và cải thiện phạm vi chuyển động. Ngâm chân trong nước ấm cũng giúp bạn thư giãn và có giấc ngủ chất lượng hơn.
  • Nâng cao chi: Nâng cao chi là một cách giảm sưng hiệu quả. Đặt 1 - 2 chiếc gối dưới cổ chân khi nằm sao cho mắt cá chân cao hơn thân mình. Điều này giúp giảm lượng máu đến cổ chân và ngăn tình trạng tích tụ chất lỏng dư thừa. Từ đó giúp giảm sưng hiệu quả.
  • Duy trì vận động: Để tránh cứng khớp thêm nghiêm trọng, bạn cần tiếp tục đi lại, thực hiện những bộ môn / bài tập nhẹ nhàng (như bơi lội và yoga). Điều này giúp giữ cho khớp của bạn được linh hoạt, tăng phạm vi vận động và giảm đau. Ngoài ra việc luyện tập còn giúp làm chậm quá trình thoái hóa khớp cổ chân. Tránh bất động quá lâu và không thực hiện những môn thể thao có cường độ mạnh như kickboxing. Tham khảo ý kiến bác sĩ để được hướng dẫn những bài tập phù hợp nhất.
  • Duy trì trọng lượng vừa phải: Cần đạt được và duy trì trọng lượng vừa phải. Điều này giúp giảm áp lực lên khớp cổ chân, tránh gây đau và làm tăng tốc độ thoái hóa. Luyện tập và ăn uống phù hợp là cách tốt nhất để điều chỉnh cân nặng.

4. Phẫu thuật

Phẫu thuật khi những phương pháp điều trị khác không giúp giải quyết cơn đau, khớp hỏng nặng và ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng vận động. Dựa vào tính nghiêm trọng và khả năng phục hồi sau mổ, phẫu thuật có thể là một trong những kỹ thuật sau:

  • Hợp nhất: Phẫu thuật hợp nhất xương mắt cá chân nếu đau chủ yếu do những chuyển động liên quan. Phương pháp này sử dụng vít cố định các xương trong cổ chân của bạn cho đến khi hợp nhất.
  • Nội soi khớp: Bệnh nhân được nội soi khớp để loại bỏ sụn lỏng lẻo và các gai xương quanh khớp. Sau đó điều chỉnh cấu trúc và ổn định khớp tổn thương. Điều này giúp cắt giảm cơn đau do viêm xương khớp.
  • Thay khớp: Bác sĩ có thể sử dụng những bề mặt khớp bằng nhựa hoặc kim loại để thay thế toàn bộ mắt cá chân bị loại bỏ. Phương pháp này giúp phục hồi chức năng khớp và ngăn đau.

Phòng ngừa

Nhiều nguyên nhân gây thoái hóa khớp cổ chân không được ngăn ngừa. Tuy nhiên nguy cơ của bạn có thể giảm nếu:

Khởi động kỹ trước khi chơi thể thao
Khởi động kỹ và thường xuyên tập thể dục để ngăn chấn thương và thoái hóa khớp cổ chân

  • Khởi động kỹ trước khi chơi thể thao. Điều này giúp tăng tính linh hoạt, làm nóng khớp và giảm nguy cơ chấn thương.
  • Chơi những môn thể thao phù hợp, tránh gắng sức hoặc uốn cong cổ chân quá mức.
  • Mang giày phù hợp và sử dụng thiết bị bảo vệ khi tham gia vào những bộ môn tiếp xúc. Điều này giúp giảm nguy cơ chấn thương cho khớp cổ chân.
  • Không lặp đi lặp lại một vài chuyển động cụ thể. Nên thường xuyên nghỉ giải lao ngắn để khớp cổ chân được thư giãn.
  • Không đứng quá lâu trên đôi chân hoặc sử dụng bàn chân và cổ chân quá mức.
  • Giảm cân nếu bạn thuộc nhóm người thừa cân béo phì. Cân nặng vừa phải giúp bạn giảm áp lực lên cổ chân.
  • Hạn chế mang vác vật nặng để không làm tăng áp lực lên cổ chân.
  • Tránh thuốc lá. Bởi thuốc lá sẽ làm tăng tốc độ lão hóa xương khớp của bạn.
  • Nếu phải đi lại hoặc đứng nhiều, hãy ngâm bàn chân và cổ chân trong một thau nước ấm chứa ít muối và vài lát gừng. Kết hợp ngâm chân và massage có thể giúp bạn thư giãn tối đa sau một ngày làm việc.
  • Đảm bảo ăn uống đầy đủ dinh dưỡng. Đặc biệt nên tăng cường bổ sung những thành phần tốt cho xương khớp. Chẳng hạn như canxi, vitamin D... Ngoài ra nên ăn nhiều chất chống oxy hóa và omage-3 để chống viêm và làm chậm quá trình lão hóa của bạn.
  • Điều trị những nguyên nhân có thể làm tăng nguy cơ thoái hóa khớp cổ chân. Cụ thể như dị tật khớp, các bệnh viêm khớp khác.
  • Thường xuyên tập thể dục và chơi thể thao, ít nhất mỗi ngày 30 phút, mỗi tuần 5 ngày. Điều này giúp tăng cường các cơ hỗ trợ khớp, làm mạnh gân cơ, làm chậm quá trình lão hóa xương khớp. Tập thể dục đều đặn cũng giúp duy trì chức năng, phạm vi và khả năng vận động linh hoạt cho khớp cổ chân.

Những câu hỏi quan trọng khi gặp bác sĩ

1. Triệu chứng của tôi xảy ra do bênh lý nào?

2. Phương pháp điều trị hiệu quả và được đề nghị là gì?

3. Mất bao lâu để chữa khỏi bệnh?

4. Những thói quen nào khiến tôi cảm thấy tốt hơn?

5. Cần tránh những gì khi bị thoái hóa khớp cổ chân?

6. Những tác dụng phụ nào có thể gặp khi dùng thuốc?

7. Bài tập và bộ môn nào tốt cho tình trạng của tôi?

8. Có bao nhiêu lựa chọn phẫu thuật cho tình trạng của tôi?

Thoái hóa khớp cổ chân gây đau và cứng khớp, làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng và khả năng vận động linh hoạt của khớp. Để cải thiện, người bệnh cần khám kỹ lưỡng và điều trị đúng cách theo chỉ định của bác sĩ.