Thoái Hóa Cột Sống Cổ

Bài viết được tham vấn chuyên môn bởi Lương Y Đỗ Minh Tuấn | Lĩnh vực khám chữa: Xương khớp Nơi công tác Phòng Chẩn Trị YHCT Đỗ Minh Đường – Hà Nội

Thoái hóa cột sống cổ là một bệnh thoái hóa xương cột sống thường gặp, thể hiện cho sự hao mòn tự nhiên của đĩa đệm, dây chằng và xương ở cổ. Tình trạng này khiến người bệnh thường xuyên đau nhức, cứng và khó cử động cổ.

Tổng quan

Thoái hóa cột sống cổ còn được gọi là thoái hóa khớp cổ, thoái hóa đốt sống cổ. Đây là thuật ngữ chỉ tình trạng thoái hóa đốt xương, đĩa đệm và khớp vùng cổ. Tình trạng này chủ yếu xảy ra do quá trình lão hóa tự nhiên của cơ thể, ảnh hưởng đến những người trên 50 tuổi. Bệnh có xu hướng tiến triển theo thời gian và nghiêm trọng hơn theo tuổi tác.

Thoái hóa cột sống cổ
Thoái hóa cột sống cổ là tình trạng thoái hóa xương và đĩa đệm ở cổ, do lão hóa tự nhiên

Khi chúng ta già đi, đĩa đệm và cột sống cổ dần thoái hóa. Điều này gây ra những thay đổi hao mòn, phát triển gai xương trên đốt sống. Gai xương có thể phát triển quá mức và làm nặng hơn các triệu chứng.

Thoái hóa cột sống cổ gây thường gây đau cổ, đau đầu, cứng khớp, cổ phát ra tiếng lách cách ở đáy họp sọ. Khi xương cột sống xẹp xuống, các dây thần kinh có thể bị chèn ép. Những trường hợp thường cảm thấy ngứa ran, tê, yếu tay hoặc chân, thiếu phối hợp cơ bắp.

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Thoái hóa cột sống cổ chủ yếu do quá trình lão hóa tự nhiên của cơ thể. Tương tự như những bộ phận khác, xương cột sống cổ, đĩa đệm và các dây chằng bị thoái hóa theo thời gian.

Khi lớn tuổi, đĩa đệm có sự mất nước, ít đàn hồi và trở nên mỏng hơn. Điều này khiến đĩa đệm bắt đầu khô và yếu đi, xẹp hoặc lún. Từ đó làm giảm chiều cao không gian đĩa và người bệnh thấp hơn một chút.

Khi đĩa đệm bị mòn hoàn toàn, các bề mặt khớp chịu nhiều áp lực và xương cọ xát vào xương. Điều này kích thích xương mới phát triển nhằm bù đắp cho đĩa đệm đã mất và hỗ trợ các đốt sống.

Tuy nhiên xương mới phát triển nhiều (gai xương) có thể làm thu hẹp không gian chứa tủy sống và dây thần kinh đi qua. Từ đó gây đau đớn và tê yếu. Ngoài ra gai xương lớn còn làm giảm phạm vi chuyển động ở cột sống.

Những yếu tố làm tăng nguy cơ:

  • Tuổi tác: Những người trên 50 tuổi sẽ có nguy cơ phát triển bệnh thoái hóa cột sống cổ.
  • Di truyền: Nguy cơ tăng ở những người có tiền sử gia đình bị thoái hóa cột sống hoặc đau cổ.
  • Hút thuốc lá: Thuốc lá làm tăng tốc độ lão hóa của cơ thể, khiến đau cổ gia tăng.
  • Yếu tố nghề nghề nghiệp: Thoái hóa đốt sống cổ thường gặp ở những người có công việc cần nhìn xuống dưới (như lắp đặt sàn), nhìn lên trên (như thợ sơn hoặc làm việc trên cao), cử động cổ lặp đi lặp lại, giữ đầu không phù hợp trong thời gian dài (chẳng hạn như nhìn màn hình máy tính quá cao hoặc quá thấp). Ngoài ra những người có công việc nặng nhọc cũng có nguy cơ cao.
  • Chấn thương: Chấn thương trong quá khứ làm tăng nguy cơ thoái hóa khớp, bao gồm cả các khớp xương ở cổ.
  • Trầm cảm hoặc lo lắng: Một số nghiên cứu cho thấy những người bị trầm cảm hoặc thường xuyên lo lắng sẽ có nguy cơ cao.
  • Tiếp xúc với nhiều rung động: Thoái hóa cột sống thường gặp ở những người lái xe tải hoặc xe buýt do tiếp xúc với nhiều rung động.

Triệu chứng và chẩn đoán

Thoái hóa cột sống cổ thường không có triệu chứng trong thời gian dài. Khi thoái hóa nghiêm trọng hơn và gai xương phát triển, đau và cứng cổ có thể bắt đầu.

  • Đau cổ
    • Đau trở nên tồi tệ hơn khi cử động cổ, nhìn xuống, nhìn lên hoặc giữ nguyên một vị trí trong thời gian dài
    • Đau dai dẳng ở cổ
    • Đau tăng từ nhẹ đến nặng
    • Cải thiện khi nằm xuống hoặc nghỉ ngơi
  • Cứng cổ, hạn chế cử động
  • Nghe thấy tiếng nghiến răng, lạo xạo hoặc lách cách khi cử động hoặc xoay cổ
  • Cảm thấy co thắt cơ ở cổ và vai
  • Đau đầu
  • Chóng mặt

Đau cổ, cứng cổ, hạn chế cử động
Thoái hóa cột sống cổ gây đau cổ, cứng cổ, hạn chế cử động, co thắt cơ ở cổ và vai

Nếu tăng áp lực lên tủy sống hoặc rễ thần kinh, một số triệu chứng nghiêm trọng hơn sẽ xuất hiện, bao gồm:

  • Yếu ở ngón tay, bàn tay và cánh tay
  • Đi lại khó khăn
  • Yếu ở chân
  • Mất thăng bằng

Người bệnh được kiểm tra sức khỏe tổng quát và tiền sử bệnh. Sau đó khám kỹ lưỡng ở vùng vai, cổ, cánh tay và chân. Trong khi khám, bác sĩ có thể sờ, ấn nhẹ, yêu cầu người bệnh cầm nắm, đi lại hoặc cử động ở vùng bị ảnh hưởng. Điều này giúp kiểm tra lưu lượng máu, phản xạ, tính linh hoạt, cảm giác chạm, dáng đi và sức mạnh.

Ngoài ra người bệnh được hỏi thêm về mức độ đau và cứng khớp, thời gian phát triển cơn đau, triệu chứng đi kèm và những hoạt động có thể khiến cơn đau trở nên nghiêm trọng hơn.

Sau khi kiểm tra lâm sàng, bệnh nhân có thể được yêu cầu thực hiện một số xét nghiệm chẩn đoán, bao gồm:

  • Chụp X-quang: Hình ảnh X-quang cho thấy sự liên kết giữa các xương và tổn thương liên quan. Điều này bao gồm những thay đổi khi cột sống bị thoái hóa, chẳng hạn như phát triển gai xương, mất chiều cao đĩa đệm.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): MRI tạo ra hình ảnh tốt và chi tiết hơn về những mô mềm của cơ thể. Điều này giúp phát hiện tình trạng lún/ xẹp đĩa đệm, phồng đĩa đệm, thoát vị đĩa đệm, hẹp không gian chứa dây thần kinh và tủy sống đi qua. Từ đó xác định cơn đau có phải do tổn thương mô mềm hay không.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT): Chụp cắt lớp vi tính cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về xương. Điều này giúp bác sĩ dễ dàng phát hiện bất kỳ gai xương nào và nhìn rõ ống sống.
  • Myelogram: Myelogram được thực hiện để kiểm tra chi tiết hơn về tủy sống và rễ dây thần kinh. Ngay sau khi tiêm thuốc cản quang vào ống sống, CT sẽ được thực hiện. Xét nghiệm này giúp phát hiện nhanh những vấn đề về dây thần kinh và tủy trong ống sống.
  • Điện cơ đồ (EMG): Điện cơ đồ được thực hiện nhằm đo những xung điện của các cơ trong khi co thắt và nghỉ ngơi. Kỹ thuật này giúp đánh giá chức năng của dây thần kinh và cơ.
  • Nghiên cứu dẫn truyền thần kinh: Xét nghiệm này thường được thực hiện cùng với điện cơ đồ. Các nghiên cứu dẫn truyền thần kinh có thể giúp kiểm tra thần kinh cột sống có bình thường hay không.
  • Xét nghiệm máu: Một số trường hợp được yêu cầu xét nghiệm máu để kiểm tra nhiễm trùng, các yếu tố thấp khớp cũng như bất kỳ kháng thể nào liên quan đến viêm khớp.

Biến chứng và tiên lượng

Thoái hóa cột sống cổ tiến triển theo thời gian và khiến các triệu chứng nghiêm trọng hơn. Tuy nhiên việc điều trị sớm có thể giúp kiểm soát bệnh và hạn chế biến chứng.

Khi thoái hóa cột sống cổ ở mức độ nặng và không được điều trị, người bệnh có thể gặp những biến chứng dưới đây:

  • Biến dạng cột sống
  • Đau cổ và đau đầu mãn tính
  • Yếu hoặc tê liệt hai tay do chèn ép dây thần kinh và tủy sống
  • Đau ngực
  • Teo cơ
  • Thoát vị đĩa đệm cột sống cổ
  • Hạn chế vận động hoặc không thể di chuyển đầu cổ
  • Giảm sức mạnh, khả năng cầm nắm đồ vật và tính linh hoạt.

Thoái hóa đốt sống cổ nặng và không điều trị có thể dẫn đến đau mãn tính, yếu chi
Thoái hóa đốt sống cổ nặng và không điều trị có thể dẫn đến đau mãn tính, yếu hoặc tê liệt hai tay

Điều trị

Mục tiêu chính của quá trình điều trị gồm:

  • Giảm đau
  • Ngăn ngừa chèn ép dây thần kinh
  • Phục hồi chức năng

Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng, người bệnh có thể được điều trị bằng những phương pháp sau:

1. Thuốc

Các thuốc được sử dụng để giảm bớt triệu chứng của thoái hóa cột sống cổ. Dựa vào mức độ đau, bệnh nhân có thể được kê đơn một trong những loại sau:

  • Thuốc giảm đau tại chỗ: Nếu có cơn đau nhẹ, người bệnh có thể sử dụng thuốc mỡ hoặc miếng dán capsaicin. Capsaicin thấm qua da và giúp xoa dịu cơn đau của bạn.
  • Acetaminophen: Tylenol (Acetaminophen) thích hợp với những cơn đau từ nhẹ đến vừa. Thuốc này có tác dụng điều trị đau và hạ sốt.
  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAID): Celebrex (celecoxib) và Advil (ibuprofen) là những loại thuốc kháng viêm thường được sử dụng. Nhóm thuốc này có tác dụng chống viêm và điều trị các cơn đau vừa. NSAID thích hợp với những bệnh nhân không đáp ứng tốt với Acetaminophen.
  • Corticosteroid đường uống (steroid): Nếu viêm đau nặng, Corticosteroid đường uống sẽ được chỉ định. Đây là thuốc chống viêm mạnh, mang đến hiệu quả trị viêm và giảm đau nhanh chóng.
  • Thuốc giãn cơ: Bệnh nhân bị thoái hóa đốt sống cổ thường được chỉ định thuốc giãn cơ Thuốc này có tác dụng giảm co thắt cơ và giảm đau.
  • Thuốc giảm đau opioid: Nếu đau nặng và không đáp ứng tốt với những loại khác, thuốc giảm đau opioid sẽ được sử dụng. Đây là nhóm thuốc giảm đau gây nghiện, giúp ngăn chặn hoặc giảm cảm giác đau. Opioid chỉ được dùng liều thấp và ngắn hạn để tránh tình trạng lệ thuộc thuốc.
  • Thuốc chống trầm cảm: Nhóm thuốc này được dùng cho những cơn đau mãn tính. Thuốc chống trầm cảm có tác dụng giảm đau thần kinh mãn tính. Đồng thời giúp an thần và ngăn đau làm ảnh hưởng đến giấc ngủ.

2. Vật lý trị liệu

Vật lý trị liệu giúp giảm đau và phục hồi chức năng cho những trường hợp thoái hóa cột sống cổ. Trong quá trình trị liệu, người bệnh được hướng dẫn những bài tập kéo giãn và tăng sức cơ, bao gồm:

  • Gập cổ (uốn cong cổ về phía trước)
  • Duỗi cổ (uốn cong cổ về phía sau)
  • Uốn cong bên (uốn đầu về phía mỗi vai)
  • Xoay cổ

Những bài tập này có tác dụng giảm đau, giảm cứng cổ, cải thiện tính linh hoạt và thư giãn khớp xương. Ngoài ra các bài tập cũng giúp làm mạnh các cơ và dây chằng hỗ trợ cột sống. Từ đó tăng tính ổn định cho cột sống thoái hóa.

Vật lý trị liệu giúp giảm đau và phục hồi chức năng
Vật lý trị liệu gồm những bài tập kéo dài và tăng cường cơ ở cổ, giúp giảm đau và phục hồi chức năng

Khi đau giảm, một số bài tập nâng cao sẽ được thực hiện. Những bài tập này có tác dụng tăng cường sức mạnh cơ bắp, phục hồi chức năng cho cột sống và các chi, làm chậm tốc độ thoái hóa. Sau vài tháng, người bệnh có thể cải thiện khả năng vận động và sinh hoạt bình thường.

3. Điều trị tại nhà

Một số bài tập và trị liệu tại nhà có thể làm chậm quá trình lão hóa, giúp thư giãn và giảm bớt các triệu chứng.

  • Nghỉ ngơi: Nghỉ ngơi và giữ cho cổ ở tư thế đúng. Điều này giúp làm dịu các kích thích và giảm đau.
  • Đeo vòng cổ mềm: Vòng cổ mềm là một vòng đệm mềm quấn quanh cổ, có khóa dán giúp giữ cố định. Thiết bị này hạn chế những chuyển động của cổ, giúp các cơ ở cổ có thời gian nghỉ ngơi và phục hồi. Thông thường vòng cổ mềm chỉ được đeo trong thời gian ngắn để tránh làm yếu các cơ ở cổ.
  • Chườm lạnh: Đặt miếng khăn lạnh hoặc túi đá nhỏ lên cổ, giữ tối đa 15 phút. Biện pháp này giúp giảm đau và giảm sưng tại chỗ.
  • Chườm ấm: Nhiệt độ cao giúp thư giãn các cơ và dây chằng quanh cột sống. Đồng thời giảm đau và tăng tính linh hoạt cho vùng cổ. Khi thực hiện, đặt túi chườm ấm hoặc miếng đệm sưởi lên vùng ảnh hưởng. Chườm ấm nên được thực hiện mỗi ngày 3 lần, mỗi lần 20 phút.
  • Xoa bóp: Xoa bóp nhẹ nhàng có thể giúp giảm đau và co thắt cơ ở vùng cổ. Lực tác động nhẹ từ bàn tay giúp thư giãn các cơ, dây chằng và khớp xương ở cổ. Đồng thời tăng lưu thông máu và làm chậm quá trình thoái hóa. Ngoài ra biện pháp xoa bóp cũng giúp giảm cứng cổ, giảm đau và giảm co thắt hiệu quả.

4. Liệu pháp tiêm

Tiêm Corticosteroid vào những khoảng trống giữa các đốt sống, 1 liều duy nhất. Biện pháp này giúp trị viêm và giảm các triệu chứng tốt hơn trong thời gian ngắn (khoảng 3 - 6 tháng).

Liệu pháp tiêm
Liệu pháp tiêm Corticosteroid giúp điều trị viêm và giảm đau nhức trong thời gian ngắn

Có ba quy trình tiêm steroid gồm:

  • Phong bế ngoài màng cứng cổ: Thuốc steroid và thuốc gây tê được tiêm vào không gian ngoài màng cứng. Phong bế ngoài màng cứng cổ được chỉ định cho những trường hợp có dây thần kinh bị chèn ép hoặc bệnh lý rễ thần kinh.
  • Bao khớp của mặt khớp: Thuốc tê và steroid được tiêm vào bao khớp của mặt khớp (các khớp mặt nằm ở phía sau cổ). Điều này giúp cơn đau thuyên giảm nhanh chóng.
  • Khối nhánh trung gian và cắt bỏ tần số vô tuyến: Thủ thuật cắt bỏ tần số vô tuyến được chỉ định cho những trường hợp bị đau mãn tính. Trong đó thuốc gây tê cục bộ được sử dụng để giảm đau. Nếu cơn đau thuyên giảm, bác sĩ tiến hành ngăn chặn cơn đau lâu dài bằng cách sử dụng kỹ thuật đốt cháy (cắt bỏ tần số vô tuyến) làm tổn thương các dây thần kinh. Hiệu quả thường kéo dài trong vài tháng hoặc cho đến khi dây thần kinh tái tạo.

5. Phẫu thuật

Phẫu thuật chỉ được chỉ định khi:

  • Có bệnh lý cơ đốt sống cổ (tủy sống đang bị chèn ép)
  • Dây thần kinh cột sống bị chèn ép bởi xương hoặc đĩa đệm thoát vị
  • Đau nhức nghiêm trọng và điều trị bảo tồn không thuyên giảm.

Một số lựa chọn phẫu thuật:

  • Hợp nhất và cắt bỏ đĩa đệm cổ trước (ACDF): Phẫu thuật tiếp cận đốt sống từ phía trước cổ họng để loại bỏ và thay thế đĩa đệm. Sau đó hợp nhất những đốt sống liền kề. Điều này giúp hạn chế những chuyển động có thể gây đau và tổn thương thêm.
  • Phẫu thuật cắt bỏ xương phía sau: Phẫu thuật tiếp cận đốt sống từ phía sau cổ. Trong quá trình này, bác sĩ tiến hành loại bỏ gai xương giữa những đốt sống. Đồng thời mở rộng không gian trong ống sống để các dây thần kinh và tủy sống được giải nén.

Phòng ngừa

Hao mòn đĩa đệm và không gian khớp ở cổ xảy ra do quá trình lão hóa tự nhiên theo tuổi tác. Chính vì vậy, không có cách để ngăn ngừa thoái hóa cột sống cổ. Tuy nhiên một số biện pháp có thể làm chậm quá trình lão hóa, ngăn cản sự hao mòn diễn ra nghiêm trọng hơn. Bao gồm:

Thường xuyên thực hiện những động tác kéo dài cổ
Thường xuyên thực hiện những động tác kéo dài cổ để tăng cường cơ cổ, làm chậm quá trình lão hóa

  • Thường xuyên thực hiện những động tác kéo dài cổ, gồm: Gập cổ, duỗi cổ, uốn cong bên và xoay cổ. Điều này giúp thư giãn mô mềm và giữ cho các khớp linh hoạt. Ngoài ra nên tìm hiểu và thực hiện các bài tập tăng cường sức mạnh cho các cơ ở cổ.
  • Nghỉ giải lao nhiều lần trong ngày nếu có công việc cần cúi đầu ở tư thế khó, nhìn lên hoặc nhìn xuống thường xuyên. Điều này giúp các cơ quanh cổ của bạn được thư giãn, giảm nguy cơ thoái hóa sớm.
  • Tránh chấn thương cồ bằng cách lái xe an toàn, không xoay/ xoắn cổ quá mức và đột ngột.
  • Nên hạn chế những công việc nặng nhọc hoặc tiếp xúc với nhiều rung động. Chẳng hạn như mang vác vật nặng và lái xe đường dài.
  • Tránh lo âu và căng thẳng quá mức. Bởi điều này có thể làm nặng hơn những vấn đề ở cổ, chẳng hạn như đau và thoái hóa khớp nhanh hơn.
  • Bỏ thói quen hút thuốc lá. Những người hút thuốc lá có nguy cơ phát triển thoái hóa cột sống và viêm khớp cao hơn so với những người không hút thuốc.

Những câu hỏi quan trọng khi gặp bác sĩ

1. Tôi có cần điều trị y tế hay không?

2. Biện pháp chăm sóc nào giúp tôi cảm thấy tốt hơn?

3. Phương pháp điều trị được chỉ định là gì? Lợi ích và rủi ro?

4. Tôi có thể làm gì và tránh gì để ngăn thoái hóa tiến triển?

5. Tôi có thể tiếp tục các bộ môn yêu thích hay không?

6. Luyện tập như thế nào thì phù hợp?

7. Mất bao lâu để kiểm soát bệnh?

8. Những tác dụng phụ có thể gặp khi dùng thuốc là gì?

Bệnh thoái hóa cột sống cổ tiến triển và tăng mức độ đau theo thời gian. Tuy nhiên các phương pháp điều trị có thể kiểm soát nhanh các triệu chứng, ngăn bệnh phát triển nặng hơn và gây biến chứng. Do đó người bệnh nên khám và điều trị theo bác sĩ nếu đau nhức nhiều. Đồng thời áp dụng những biện pháp chăm sóc tại nhà.