Hội Chứng Ống Cổ Tay

Bài viết được tham vấn chuyên môn bởi Lương Y Đỗ Minh Tuấn | Lĩnh vực khám chữa: Xương khớp Nơi công tác Phòng Chẩn Trị YHCT Đỗ Minh Đường – Hà Nội

Hội chứng ống cổ tay (CTS) xảy ra khi dây thần kinh giữa bị chèn ép. Điều này dẫn đến đau nhức kéo dài, tê bì, ngứa ran, yếu bàn tay và các ngón tay. Để điều trị, người bệnh có thể được chỉ định dùng thuốc hoặc phẫu thuật giải nén.

Tổng quan

Hội chứng ống cổ tay là tình trạng gia tăng áp lực (chèn ép) lên dây thần kinh giữa trong ống cổ tay. Cùng với các gân, dây thần kinh này đi qua đường hầm cổ ta (ống cổ tay). Nó cung cấp xung lực cho cơ đến ngón tay cái.

Hội chứng ống cổ tay
Hội chứng ống cổ tay xảy ra khi dây thần kinh giữa trong ống cổ tay bị chèn ép

Ngoài ra dây thần kinh giữa còn cung cấp cảm giác cho ngón cái, ngón trỏ cùng với ngón giữa và một nửa ngón tay đeo nhẫn. Chính vì thế mà người bệnh sẽ cảm thấy tê, đau, ngứa ran và yếu khi có sự chèn ép.

Trong hội chứng ống cổ tay, dây thần kinh giữa bị chèn ép do sưng bên trong cổ tay. Điều này thường liên quan đến chuyển động lặp đi lặp lại nhiều lần hoặc một bệnh lý tiềm ẩn.

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Hội chứng ống cổ tay thường do những nguyên nhân dưới đây:

  • Lặp đi lặp lại một chuyển động: Hội chứng ống cổ tay phát triển khi lặp đi lặp lại một hoạt động hoặc chuyển động của cổ tay và bàn tay, thực hiện liên tục trong thời gian dài. Điều này làm tăng áp lực lên khớp và tổn thương mô. Từ đó dẫn đến sưng tấy trong đường hầm cổ tay và chèn ép dây thần kinh giữa. Một số hoạt động liên quan:
    • Sử dụng bàn phím hoặc chuột
    • Tiếp xúc kéo dài với những rung động như dụng cụ điện hoặc những dụng cầm tay
    • Chơi piano
    • Đánh máy...
  • Bệnh lý: Hội chứng ống cổ tay thường là kết quả của một số bệnh lý có khả năng sưng cổ tay và cản trở lưu thông máu. Cụ thể:
    • Rối loạn chức năng tuyến giáp hoặc suy giáp
    • Bệnh tiểu đường
    • Huyết áp cao
    • Các rối loạn tự miễn dịch, chẳng hạn như viêm khớp dạng thấp.
  • Chấn thương: Sưng do chấn thương cổ tay như trật khớp hoặc gãy xương có thể tăng áp lực và làm tổn thương dây thần kinh giữa.
  • Giữ nước: Chèn ép dây thần kinh giữa thường gặp ở phụ nữ mang thai và mãn kinh. Nguyên nhân là do tình trạng mãn tính làm tăng áp lực lên dây thần kinh.
  • Khối u: Có một khối u trong cổ tay làm giảm không gian của đường hầm cổ tay và chèn ép dây thần kinh giữa. Khối u có thể là u lành tính hoặc u ác tính trong ống cổ tay.

Những yếu tố có thể góp phàn phát triển hội chứng ống cổ tay:

  • Phụ nữ: Phụ nữ có nguy cơ mắc bệnh cao gấp 3 lần so với nam giới. Nguyên nhân là do nữ giới có ống cổ tay nhỏ hơn
  • Di truyền: Ống cổ tay nhỏ hơn và nguy cơ mắc hội chứng có thể di truyền trong gia đình. Vì vậy những người có tiền sử gia đình bị hội chứng ống cổ tay sẽ có nguy cơ cao hơn.
  • Công việc và sở thích: Nguy cơ tăng cao nếu có một công việc hoặc sở thích đòi hỏi lặp đi lặp lại một hoạt động hoặc chuyển động ở cổ tay, bàn tay và ngón tay. Chẳng hạn như nhân viên văn phòng, thợ may...
  • Yếu tố khác:
    • Chạy thận như tạo
    • Biến dạng bàn tay hoặc cổ tay
    • Lớn tuổi
    • Tiền gửi amyloid
    • Nghiện rượu
    • Sử dụng thuốc Anastrozole (Arimidex) - một loại thuốc điều trị ung thư vú
    • Thừa cân béo phì
    • Vết thương ở cổ tay
    • Bất kỳ loại sưng hoặc viêm quanh gân nào
    • Mang thai.

Triệu chứng và chẩn đoán

Hội chứng ống cổ tay có những triệu chứng đột ngột hoặc tiến triển từ từ. Các triệu chứng đa dạng và tăng dần mức độ nghiêm trọng theo thời gian, ảnh hưởng đến chức năng vận động.

  • Đau, nóng rát và ngứa ran trong các ngón tay. Chủ yếu xảy ra ở ngón giữa và ngón tay đeo nhẫn, ngón cái và ngón trỏ
  • Giảm cảm giác ở các đầu ngón tay
  • Thỉnh thoảng có cảm giác như bị sốc
  • Tê bì, đặc biệt là vào ban đêm
  • Khó khăn khi sử dụng tay để viết, cầm, nắm hoặc sử dụng bàn phím máy tính.

Đau, nóng rát và ngứa ran trong các ngón tay
Hội chứng ống cổ tay gây đau cổ tay, nóng rát, ngứa ran, giảm cảm giác ở các đầu ngón tay

Những triệu chứng có xu hướng nghiêm trọng hơn vào ban đêm và có thể khiến bạn tỉnh giấc, đặc biệt là khi ngủ với tư thế gập cổ tay. Trong giai đoạn đầu, việc lắc tay sẽ giúp giảm nhẹ các triệu chứng.

Khi bệnh trở nên nghiêm trọng hơn, các triệu chứng xảy ra thường xuyên hơn. Ngoài ra người bệnh sẽ có thêm các dấu hiệu và triệu chứng dưới đây:

  • Tay yếu và vụng về
  • Không thể thực hiện những chuyển động tinh vi, chẳng hạn như cài nút áo
  • Đánh rơi đồ vật.
  • Các cơ ở gốc ngón tay cái co lại rõ rệt (teo cơ).

Trong quá trình kiểm tra, bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử y tế và những triệu chứng mà bạn đã trải qua. Ngoài ra bác sĩ sẽ cẩn thận kiểm tra bàn tay và cổ tay bằng cách:

  • Ấn hoặc gõ dọc theo dây thần kinh giữa để kiểm tra cảm giác ngứa ran ở ngón tay (dấu hiệu Tinel).
  • Uốn cong và giữ cổ tay trong tư thế uốn cong. Hội chứng ống cổ tay khiến bạn bị tê hoặc ngứa ran ở tay khi ở tư thế này.
  • Dùng dụng cụ đặc biệt chạm nhẹ trong khi nhắm mắt để kiểm tra độ nhạy của đầu ngón tay và bàn tay.
  • Kiểm tra các cơ xung quanh gốc ngón tay cái để xác định tình trạng yếu cơ.
  • Kiểm tra tình trạng teo các cơ xung quanh gốc ngón tay cái.

Sau kiểm tra thể chất, bệnh nhân được chỉ định thêm một số xét nghiệm sau:

  • Xét nghiệm điện sinh lý: Xét nghiệm này giúp đo mức độ hoạt động của dây thần kinh giữa. Từ đó xác định bệnh lý và mức độ nghiêm trọng. Trong đó điện cơ đồ (EMG) giúp đo hoạt động điện trong cơ bắp. Nghiên cứu dẫn truyền thần kinh (NCS) giúp đo tín hiệu truyền trong dây thần kinh lần lượt của cánh tay và bàn tay.
  • Siêu âm: Siêu âm tạo ra hình ảnh của xương và mô. Điều này giúp kiểm tra dấu hiệu chèn ép và đánh giá dây thần kinh.
  • Chụp X-quang: Chụp X-quang cung cấp hình ảnh về xương. Điều này giúp loại trừ những nguyên nhân có thể gây đau và hạn chế cử động ở cổ tay.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): MRI cung cấp hình ảnh chi tiết về những mô mềm. Điều này giúp tìm kiếm những bất thường có thể gây chèn ép dây thần kinh.

Biến chứng và tiên lượng

Do chèn ép và làm tổn thương dây thần kinh, hội chứng ống cổ tay có thể gây ra nhiều biến chứng nếu không được chữa trị sớm. Cụ thể:

Hội chứng ống cổ tay làm giảm chức năng và tính linh hoạt của bàn tay
Hội chứng ống cổ tay gây tê yếu, đau mãn tính, giảm chức năng và tính linh hoạt của bàn tay

  • Tay yếu và vụng về hơn
  • Đau cổ tay và bàn tay mãn tính kèm theo loạn trương lực giao cảm phản xạ
  • Hội chứng đau mạn tính toàn thân
  • Giảm chức năng và tính linh hoạt của bàn tay. Thậm chí không thể thực hiện những hoạt động thường ngày như viết và cầm nắm đồ vật
  • Teo cơ và mất sức cơ
  • Mất ngủ, lo lắng và trầm cảm nếu các triệu chứng thường xuyên xảy ra vào ban đêm
  • Suy giảm chất lượng cuộc sống
  • Đau và chuột rút khi làm việc.

Điều trị

Điều trị ban đầu gồm những phương pháp chữa bệnh không phẫu thuật. Nếu các triệu chứng không giảm hoặc tiếp diễn, người bệnh sẽ được cân nhắc phẫu thuật.

1. Chăm sóc và giảm nhẹ tại nhà

Những biện pháp chăm sóc và giảm nhẹ tại nhà có thể làm giảm áp lực lên những dây thần kinh giữa. Từ đó làm dịu triệu chứng và ngăn bệnh tiến triển. Những triệu chứng nhẹ thường được cải thiện trong vòng vài tháng.

  • Nghỉ ngơi

Nếu hội chứng ống cổ tay bắt nguồn từ những hoạt động lặp đi lặp lại, hãy tạm dừng các hoạt động để cổ tay và bàn tay được nghỉ ngơi và phục hồi. Điều này giúp giảm đau, giảm áp lực lên dây thần kinh và tạo điều kiện cho sự chữa lành.

  • Nâng cao

Nâng cao cổ tay hơn thân mình trong khi nghỉ ngơi. Điều này giúp giảm áp lực và giảm sưng trong ống cổ tay.

  • Chườm lạnh

Chườm lạnh có tác dụng giảm đau và sưng trong ống cổ tay. Khi thực hiện có thể giúp bạn dễ chịu hơn và giảm áp lực lên dây thần kinh giữa. Đá lạnh nên được bọc trong túi vải và đặt vào cổ tay 15 phút, mỗi ngày 3 - 4 lần. Không nên chườm đá trực tiếp lên da.

Chườm lạnh lên cổ tay
Chườm lạnh lên cổ tay giúp giảm đau và sưng trong ống cổ tay, giảm áp lực lên dây thần kinh giữa

  • Đeo nẹp cổ tay

Nẹp cổ tay có thể được đeo trong thời gian ngắn. Thiết bị này giúp bảo vệ và giữ cho cổ tay ở vị trí đúng, ngăn cổ tay bị cong hoặc có những cử động gây đau. Nẹp cổ tay thường được đeo trong khi ngủ và thức dậy nếu thiết bị không làm ảnh hưởng đến hoạt động thường ngày.

2. Vật lý trị liệu

Người bệnh sẽ được trị liệu nghề nghiệp. Trong đó chuyên gia vật lý trị liệu sẽ dạy bạn cách thực hiện các tư thế đúng, thay đổi vị trí bàn tay / cổ tay khi hoạt động hoặc có những cử động lặp đi lặp lại.

Ngoài ra người bệnh sẽ được hướng dẫn vận động trị liệu với bài tập thích hợp. Những bài tập này giúp tăng cường các cơ, cải thiện phạm vi chuyển động cho cổ tay và tăng linh hoạt cho bàn tay.

3. Thuốc

Những thuốc được dùng để điều trị hội chứng ống cổ tay gồm:

  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAID): Ibuprofen hoặc Aspirin thường được dùng để chống viêm và giảm đau trong thời gian ngắn.
  • Corticosteroid: Thuốc này được dùng ở dạng uống hoặc tiêm trực tiếp vào khu vực ống cổ tay. Corticosteroid có tác dụng chữa viêm và đau nhanh chóng, hiệu quả kéo dài vài tháng sau liều tiêm đầu tiên.

4. Phẫu thuật

Phẫu thuật được cân nhắc cho những trường hợp đã tiến triển nghiêm trọng hoặc hội chứng ống cổ tay không đáp ứng với điều trị bảo tồn. Phương pháp này làm tăng kích thước của đường hầm. Từ đó giúp giảm áp lực lên các dây thần kinh và gân đi qua.

Trong quá trình phẫu thuật, bác sĩ tiến hành cắt (giải phóng) dây chằng ngang cổ tay (dây chằng bao phủ ống cổ tay ở gốc bàn tay). Giải phóng dây chằng này làm tăng kích thước của đường hầm, cho phép lưu thông máu tốt hơn đến dây thần kinh. Từ đó giảm áp lực và phục hồi chức năng của dây thần kinh giữa.

Phẫu thuật
Phẫu thuật làm tăng kích thước của đường hầm, giảm áp lực và phục hồi dây thần kinh giữa

Hầu hết các trường hợp đều được phẫu thuật dưới gây mê. Có hai phương pháp gồm:

  • Phẫu thuật mở giải phóng ống cổ tay: Bác sĩ rạch một đường nhỏ trong lòng bàn tay để xem bên trong cổ tay và bàn tay. Sau đó chia dây chằng ngang cổ tay thông qua vết rạch. Sau phẫu thuật, dây chằng phát triển với nhau theo kiểu dài ra nhưng không làm hẹp ống cổ tay.
  • Nội soi giải phóng ống cổ tay: Bác sĩ rạch một hoặc hai vết rạch trên da. Sau đó sử dụng máy nội soi để xem bên trong bàn tay và cổ tay. Cuối cùng sử dụng cụ đặc biệt để chia dây chằng ngang cổ tay, mở ra không gian cho đường hầm cổ tay và các dây thần kinh đi qua.

Phòng ngừa

Hội chứng ống cổ tay xảy ra do nhiều hoạt động khác nhau nên rất khó để ngăn ngừa. Tuy nhiên một số bước dưới đây có thể giúp bảo vệ cổ tay và giảm nguy cơ mắc bệnh. Bao gồm:

  • Không lạm dụng cổ tay và ngón tay.
  • Giảm áp lực và thư giãn tay cằm. Hãy thực hiện một cách nhẹ nhàng nếu có công việc liên quan đến bàn phím, máy tính tiền, nhạc cụ hoặc những dụng cụ cằm tay
  • Giữ thẳng cổ tay khi sử dụng các dụng cụ.
  • Ngủ với cổ tay giữ thẳng.
  • Tránh cuộn tròn (uốn cong) và mở rộng cổ tay liên tục hoặc nhiều lần.
  • Không nắm bắt mạnh hoặc lặp đi lặp trong khi uốn cong cổ tay.
  • Nếu có những hoạt động lặp đi lặp lại, hãy nghỉ giải lao thường xuyên.
  • Thực hiện những bài tập kéo giãn và điều hòa trước và sau khi thực hiện những hoạt động lặp đi lặp lại.
  • Ngồi đúng tư thế khi học và làm việc. Tư thế sau khiến hai vai hướng về phía trước quá mức, cơ cổ rút ngắn làm tăng áp lực lên các dây thần kinh ở cổ. Điều này có thể gây ra những ảnh hưởng đối với cổ tay, bàn tay và các ngón tay.
  • Đảm bảo sử dụng chuột máy tính phù hợp, mang đến cảm giác thoải mái và không làm mỏi cổ tay.
  • Giữ ấm cho cổ tay và bàn tay nếu phải làm việc trong môi trường lạnh. Điều này giúp giảm nguy cơ cứng và đau tay.
  • Nên giữ cổ tay ở giữa để mang đến cảm giác thoải mái nhất. Không nên uốn cong cổ tay lên trên hoặc xuống.
  • Khi dùng bàn phím, hãy giữ cho bàn phím ở độ cao bằng với khuỷu tay hoặc thấp hơn một chút.

Giữ cho bàn phím ở độ cao bằng hoặc thấp hơn với khuỷu tay một chút
Giữ bàn phím ở độ cao bằng hoặc thấp hơn khuỷu tay một chút để phòng ngừa hội chứng ống cổ tay

Những câu hỏi quan trọng khi gặp bác sĩ

1. Có bao nhiêu phương pháp điều trị phù hợp và được đề nghị?

2. Mất bao lâu để điều trị khỏi hội chứng ống cổ tay?

3. Tôi cần tránh những gì để ngăn bệnh phát triển?

4. Những biện pháp nào giúp tôi cảm thấy tốt hơn khi ở nhà?

5. Có tác dụng phụ khi dùng thuốc điều trị hay không?

6. Rủi ro và lợi ích khi phẫu thuật là gì?

7. Chi phí phẫu thuật là bao nhiêu?

Hội chứng ống cổ tay xảy ra do nhiều nguyên nhân. Bệnh gây đau đớn, tê yếu và ngứa ran kéo dài. Đồng thời làm phát triển các triệu chứng nếu không được điều trị sớm. Để sớm khắc phục bệnh lý, hãy tiến hành thăm khám và chữa bệnh khi có các triệu chứng.