Hội Chứng Khoang Gắng Sức Mãn Tính

Bài viết được tham vấn chuyên môn bởi Lương Y Đỗ Minh Tuấn | Lĩnh vực khám chữa: Xương khớp Nơi công tác Phòng Chẩn Trị YHCT Đỗ Minh Đường – Hà Nội

Hội chứng khoang gắng sức mãn tính là một dạng tổn thương cơ và thần kinh do tập thể dục gắng sức. Tình trạng này gây sưng, đau ở tay hoặc chân, thường khỏi khi nghỉ ngơi. Tuy nhiên một số trường hợp có thể bị tàn tật.

Tổng quan

Hội chứng khoang gắng sức mãn tính là thuật ngữ chỉ tình trạng đau, sưng liên quan đến cơ và thần kinh do gắng sức về thể chất. Tình trạng này xảy ra khi áp lực trong khoang cơ tăng cao do gắng sức về thể chất, phổ biến ở những người tập thể dục cường độ cao.

Hội chứng khoang gắng sức mãn tính
Hội chứng khoang gắng sức mãn tính xảy ra khi tăng đáng kể áp lực trong khoang cơ do luyện tập gắng sức

Hội chứng khoang là sự tăng áp lực trong cơ và màng mô (vỏ mô xung quanh cơ), làm giảm lượng máu chứa chất dinh dưỡng và oxy đến dây thần kinh và cơ ở chi ảnh hưởng. Điều này gây đau, sưng, có thể dẫn đến tổn thương cơ trong khoang và đe dọa đến tính mạng.

Hội chứng khoang được phân thành hai dạng gồm: Cấp tính và mãn tính.

  • Hội chứng khoang cấp tính: Xảy ra khi áp lực tăng lên rất lớn ở trong và xung quanh cơ, gây đau đớn và có thể dẫn đến những tình trạng nguy hiểm. Tình trạng thường do một chấn thương nặng như gãy xương, chấn thương mạch máu hoặc mô mềm... Hội chứng khoang cần được phẫu thuật khẩn cấp để tránh gây ra những tổn thương vĩnh viễn cho cơ và dây thần kinh, ngăn đe dọa đến tính mạng.
  • Hội chứng khoang gắng sức mãn tính: Xảy ra do tập thể dục gắng sức, phổ biến ở những vận động viên chạy bộ. Hội chứng khoang gắng sức mãn tính được đặc trưng bởi sự gia tăng áp lực trong khoang do tập luyện, có thể giải quyết khi dừng hoạt động và nghỉ ngơi. So với hội chứng khoang cấp tính, tình trạng này thường không phải là một trường hợp khẩn cấp, không để lại di chứng dai dẳng nhưng có thể tái phát vào lần tập tiếp theo.

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Tăng lưu lượng máu là phản ứng bình thường khi tập thể dục. Điều này giúp cung cấp oxy và chất dinh dưỡng cho các cơ đang hoạt động. Tuy nhiên khi gắng sức về thể chất, cơ có thể sưng và tăng thể tích lên đến 20%. Từ đó làm tăng áp lực trong thể tích cố định của khoang.

Màng mô không giãn nở cùng với cơ. Chính vì vậy mà việc luyện tập gắng sức dẫn đến sự gia tăng áp lực đáng kể, giảm tưới máu mô và đau ở một khoang của chi ảnh hưởng. Khi cơ bị thiếu oxy (thiếu máu cục bộ) do không được cung cấp đầy đủ, người bệnh sẽ cảm thấy vô cùng đau đớn và có tổn thương cơ.

Không rõ nguyên nhân vì sao tập thể dục làm tăng áp lực cơ ở bệnh nhân mắc hội chứng khoang gắng sức mãn tính. Tuy nhiên một số chuyên gia cho rằng, điều này có thể liên quan đến khả năng kiểm soát lưu lượng máu đến cơ và sự kém đàn hồi của vỏ mô xung quanh cơ.

Những nguyên nhân và yếu tố có thể góp phần gây ra hội chứng:

  • Di chuyển không đúng cách trong khi tập thể dục
  • Cơ bắp phát triển quá mức trong khi tập thể dục
  • Lớp mô không linh hoạt bao quanh khoang cơ bị ảnh hưởng
  • Có áp lực cao trong tĩnh mạch.

Luyện tập gắng sức hoặc quá thường xuyên, di chuyển không đúng cách trong khi tập thể dục
Hội chứng khoang mãn tính thường do luyện tập gắng sức, di chuyển không đúng cách trong khi tập thể dục

Những yếu tố làm tăng nguy cơ phát triển hội chứng:

  • Tuổi tác: Hội chứng khoang gắng sức mãn tính phổ biến nhất ở những vận động viên có độ tuổi dưới 30, tỉ lệ giữa nam và nữ là như nhau.
  • Loại bài tập: Người chơi các môn thể thao hoặc có hoạt động cần lặp đi lặp lại một động tác (chẳng hạn như chạy) sẽ có nguy cơ cao hơn.
  • Tập luyện quá sức: Nguy cơ mắc hội chứng khoang mãn tính tăng cao ở những người tập thể dục quá thường xuyên hoặc có cường độ luyện tập cao.

Triệu chứng và chẩn đoán

Hội chứng khoang gắng sức mãn tính thường làm tăng áp lực ở cùng một khoang của chi (tay hoặc chân), ảnh hưởng đến cả hai bên cơ thể. Phần lớn các trường hợp bị sưng và đau ở cẳng chân.

Đau là triệu chứng chính của hội chứng khoang gắng sức mãn tính. Cơn đau do tình trạng này sẽ có những đặc điểm sau:

  • Đau nhức, rát hoặc cảm thấy đau quặn ở một khoang của chân hoặc tay bị ảnh hưởng
  • Cơn đau bắt đầu và liên tục sau một thời gian luyện tập
  • Đau tồi tệ hơn khi tiếp tục tập thể dục
  • Đau giảm dần và biến mất sau khi hực hiện các hoạt động có tác động thấp hoặc và nghỉ ngơi hoàn toàn (thường trong vòng 15 phút)
  • Khi tái diễn nhiều lần, thời gian cần thiết để hồi phục sau luyện tập sẽ tăng lên

Dưới đây là một số triệu chứng và dấu hiệu khác:

  • Cảm giác căng cứng
  • Ngứa ran hoặc tê bì
  • Yếu chi
  • Sưng hoặc phồng lên do thoát vị cơ (ít gặp)
  • Thả bàn chân

Đau nhức hoặc đau quặn ở một khoang của chân hoặc tay bị ảnh hưởng
Hội chứng khoang gắng sức mãn tính gây đau nhức hoặc đau quặn ở một khoang của chi bị ảnh hưởng

Những triệu chứng giảm nhanh khi nghỉ tập luyện nhưng chỉ là tạm thời. Dấu hiệu và triệu chứng của hội chứng khoang mãn tính thường sẽ tái phát sau khi bắt đầu chạy lại.

Trước tiên bác sĩ sẽ kiểm tra chi ảnh hưởng, cố gắng loại trừ các nguyên nhân nghiêm trọng khác như gãy xương do căng thẳng. Trong quá trình này, bác sĩ sẽ yêu cầu mô tả đặc điểm đau, các triệu chứng đi kèm. Đồng thời ấn nhẹ để xác định điểm yếu hoặc bất thường ở chi.

Đôi khi bác sĩ sẽ tiến hành thăm khám sau khi bệnh nhân tập thể dục đến mức xuất hiện các triệu chứng. Khi kiểm tra, bác sĩ có thể dễ dàng nhận thấy cơ phình ra, cảm giác đau hoặc căng cứng ở vùng bị ảnh hưởng.

Sau kiểm tra lâm sàng, người bệnh sẽ được yêu cầu các xét nghiệm chuyên biệt hơn. Điều này giúp xác nhận chẩn đoán. Các xét nghiệm gồm:

  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Kỹ thuật này có thể được sử dụng để bác sĩ quan sát và đánh giá cấu trúc của các cơ trong các khoang. Từ đó xác định những tổn thương cơ hoặc mô mềm khác, loại trừ các nguyên nhân có thể gây ra các triệu chứng. Ngoài ra chụp cộng hưởng từ (MRI) khi đang nghỉ ngơi, trong khi di chuyển bàn chân, khi có triệu chứng và sau khi tập thể dục sẽ giúp đánh giá thể tích chất lỏng trong các khoang.
  • Quang phổ cận hồng ngoại (NIRS): Đây là một kỹ thuật giúp đo lượng oxy trong máu ở mô bị ảnh hưởng. Kỹ thuật này được thực hiện khi nghỉ ngơi và sau khi tập thể dục hoặc hoạt động thể chất. Quang phổ cận hồng ngoại (NIRS) giúp xác định xem liệu khoang cơ có bị giảm lưu lượng máu hay không.
  • Kiểm tra áp suất ngăn: Nếu nghi ngời hội chứng khoang, bác sĩ sẽ đề nghị đo áp lực trong các khoang cơ (đo áp suất khoang). Kỹ thuật có thể xác định chẩn đoán. Trước và sau khi tập thể dục, đưa kim hoặc ống thông vào cơ ở chi bị ảnh hưởng. Sau đó thực hiện phép đo.

Biến chứng và tiên lượng

Khác với hội chứng khoang cấp tính, hội chứng khoang gắng sức mãn tính không phải là một tình trạng khẩn cấp, thường không gây tổn thương lâu dài và không đe dọa đến tính mạng. Tình trạng này có thể được điều trị bằng phẫu thuật hoặc không. Khi nghỉ nghỉ những triệu chứng của bệnh sẽ giảm dần và biến mất.

Tuy nhiên triệu chứng thường bắt đầu trở lại vào những lần luyện tập tiếp theo. Ở nhiều trường hợp, cảm giác đau, yếu hoặc tê khiến người không thể tiếp tục tập thể dục hoặc chơi thể thao ở cùng cường độ. Để điều trị, bệnh nhân cần phải phẫu thuật.

Điều trị

Hội chứng khoang gắng sức mãn tính có thể được điều trị bằng phẫu thuật hoặc không phẫu thuật. Triệu chứng nhanh chóng biến mất khi nghỉ ngơi hoặc được điều trị bảo tồn nhưng đau có thể tái phát. Điều trị bảo tồn chỉ thành công khi người bệnh dừng hẳn hoặc giảm đáng kể những hoạt động có thể gây ra hội chứng khoang mãn tính.

1. Biện pháp chăm sóc tại nhà

Những biện pháp dưới đây có thể giúp giảm nhanh cơn đau do hội chứng khoang gắng sức mãn tính:

Giảm hoặc ngừng hoạt động
Dừng hoạt động hoặc chuyển sang hoạt động có tác động thấp để giảm đau đớn

  • Giảm hoặc ngừng hoạt động: Nghỉ ngơi hoàn toàn hoặc giảm hoạt động thể chất có thể giúp cơn đau nhanh chóng qua đi. Thường mất khoảng 15 phút để cơn đau thuyên giảm và biến mất hoàn toàn.
  • Mang giày phù hợp hoặc dùng dụng cụ chỉnh hình: Lựa chọn một đôi giày phù hợp, có thể hỗ trợ đầy đủ khi chơi thể thao hoặc sử dụng dụng cụ chỉnh hình theo hướng dẫn của bác sĩ. Điều này có thể giảm nhẹ và hạn chế đau đớn.
  • Thay đổi hoạt động: Tránh những hoạt động thể chất có thể gây hội chứng khoang gắng sức mãn tính (chẳng han như chạy bộ), không luyện tập cường độ cao hoặc luyện tập quá nhiều. Những người mắc hội chứng này nên tập trung vào những hoạt động thấp (như bơi lội hoặc đạp xe) để giảm đau và tránh tái phát.
  • Thay đổi bề mặt luyện tập: Chạy trên những bề mặt mềm hơn có thể giúp ích.
  • Kéo giãn nhẹ nhàng: Kéo giãn nhẹ nhàng chi ảnh hưởng sau khi tập thể dục. Điều này giúp thư giãn các cơ và giảm đau hiệu quả.

2. Điều trị không phẫu thuật

Hội chứng khoang gắng sức mãn tính có thể được điều trị bằng những phương pháp không phẫu thuật. Tuy nhiên hiệu quả thường không lâu dài, những triệu chứng sẽ sớm tái diễn khi tiếp tục luyện tập.

Những phương pháp hữu ích và thường được chỉ định:

  • Thuốc giảm đau

Tùy thuộc vào mức độ đau, thuốc chống viêm không steroid (NSAID) hoặc Acetaminophen có thể được chỉ định. Những loại thuốc này có khả năng giảm nhanh cơn đau. Đặc biệt các loại NSAID thường dùng như Ibuprofen, Naproxen hoặc Aspirin... còn có tác dụng phòng ngừa và điều trị viêm trong cơ.

  • Vật lý trị liệu

Trong điều trị hội chứng khoang gắng sức mãn tính, vật lý trị liệu thường bao gồm những bài tập nhẹ nhàng, giúp thư giãn cơ bắp ở chi bị thương. Những bài tập này cũng giúp cải thiện lưu thông máu và giảm đau cơ.

Chuyên gia vật lý trị liệu cũng có thể hướng dẫn bạn những bài tập thể dục tác động thấp hoặc luyện tập chéo (kết hợp nhiều loại bài tập) để ngăn hội chứng tái phát. Đôi khi bệnh nhân được yêu cầu sử dụng dụng cụ chỉnh hình hoặc thay đổi giày dễ thao để cải thiện tình trạng.

  • Xoa bóp

Xoa bóp nhẹ nhàng có thể giúp giảm đau do hội chứng khoang mãn tính. Khi xoa bóp, cơ bắp thư giãn, tăng lưu thông máu giàu chất dinh dưỡng và oxy đến khoang ảnh hưởng. Từ đó làm dịu cảm giác co thắt và đau đớn.

Xoa bóp nhẹ nhàng
Xoa bóp để cơ bắp thư giãn, tăng lưu thông máu và giảm đau nhức do hội chứng khoang mãn tính

  • Nghỉ tập thể dục

Bác sĩ có thể yêu cầu nghỉ tập thể dục cường cao để giảm đau và ngăn hội chứng khoang gắng sức mãn tính tái phát. Khi nghỉ ngơi hoàn toàn, cơn đau sẽ nhanh chóng qua đi.

Sau đó người bệnh sẽ được hướng dẫn những bài tập có tác động thấp dể duy trì sức khỏe và hạn chế hội chứng khoang tái phát. Nếu cơn đau vẫn tiếp tục khi luyện tập cường độ thấp hoặc bệnh nhân có nhu cầu tập luyện thường xuyên, phẫu thuật điều trị sẽ được thực hiện.

  • Tiêm độc tố botulinum A (Botox)

Hội chứng khoang gắng sức mãn tính có thể được điều trị khi tiêm độc tố botulinum A (Botox) vào cơ chân. Trước khi thực hiện, bệnh nhân sẽ được tiêm thuốc gây tê để xác định vị trí ảnh hưởng và liều dùng Botox.

3. Điều trị bằng phẫu thuật

Phẫu thuật cắt cân mạc là phương pháp điều trị hiệu quả nhất đối với hội chứng khoang gắng sức mãn tính. Phương pháp này bao gồm việc cắt mở những mô không linh hoạt bao bọc từng khoang cơ. Từ đó làm giảm áp lực ở khoang cơ bị ảnh hưởng.

Cắt cân mạc thường được thực hiện thông qua những vết mổ nhỏ Phương pháp này giúp giảm mức độ chảy máu, rút ngắn thời gian phục hồi. Đồng thời giúp người bệnh sớm trở lại những hoạt động hàng ngày và hoạt động thể thao.

Hầu hết mọi người đều có kết quả tốt sau phẫu thuật cắt cân mạc, hiếm khi gặp rủi ro. Tuy nhiên trong một số trường hợp, phẫu thuật có thể không mang lại hiệu quả tối đa, không làm giảm hoàn toàn những triệu chứng của bệnh.

Phẫu thuật cắt cân mạc
Phẫu thuật cắt cân mạc có thể khắc phục hội chứng khoang gắng sức mãn tính và ngăn tái phát

Ngoài ra bệnh nhân có thể gặp một số rủi ro liên quan đến phẫu thuật, chẳng hạn như:

  • Nhiễm trùng
  • Tổn thương dây thần kinh vĩnh viễn dẫn đến tê, yếu
  • Bầm tím
  • Sẹo.

Phòng ngừa

Những cách dưới đây có thể giảm nguy cơ phát triển hội chứng khoang gắng sức mãn tính:

  • Hạn chế chạy đường dài.
  • Tránh chạy trên bề mặt cứng hoặc không bằng phẳng.
  • Luyện tập chéo hoặc thực hiện những bài tập thể dục tác động thấp (như chạy, đạp xe, yoga...) thay vì luyện tập liên tục với những bài tập có tác động cao liên tục.
  • Tránh luyện tập gắng sức, luyện tập quá thường xuyên hoặc lặp đi lặp lại một động tác.
  • Nên thường xuyên nghỉ giải lao trong buổi tập để cơ thể và các cơ ở chi có thời gian phục hồi và tưới máu đều đặn.
  • Mang giày thể thao phù hợp, có thiết kế dành riêng cho hoạt động đang thực hiện, vừa vặn và có khả năng hỗ trợ tốt.
  • Khởi động kỹ lưỡng trước khi chơi thể thao và tập thể dục.
  • Hạ nhiệt và kéo giãn sau khi tập thể dục.
  • Nếu chạy bộ hoặc có những hoạt động khiến đôi chân của bạn khó chịu, hãy dừng hoạt động và nghỉ ngơi. Sau đó hãy thử bơi lội và thực hiện những hoạt động có tác động hấp hơn.
  • Sử dụng dụng cụ chỉnh hình nếu cần thiết.
  • Nghỉ ngơi đầy đủ sau một buổi tập mệt mỏi.
  • Đảm bảo thực hiện đún tư thế và di chuyển đúng cách trong khi tập thể dục.

Tránh tập quá sức hoặc cường độ cao, nên luyện tập chéo
Tránh tập quá sức hoặc cường độ cao, nên luyện tập chéo để giảm nguy cơ mắc hội chứng khoang

Những câu hỏi quan trọng khi gặp bác sĩ

1. Nguyên nhân nào có khả năng nhất gây ra những triệu chứng của tôi?

2. Tình trạng của tôi có nghiêm trọng không, tạm thời hay mãn tính?

3. Những phương pháp nào có thể khắc phục nhanh tình trạng và được đề nghị?

4. Tôi có cần thay đổi chương trình luyện tập hay không?

5. Khi nào cần phẫu thuật? Chi phí bao nhiêu?

6. Tôi có cần tuân thủ quy tắc hay những hạn chế nào hay không?

7. Tôi có những tình trạng khác, làm cách nào để kiểm soát đồng thời?

Hội chứng khoang gắng sức mãn tính thường không phải là một tình trạng khẩn cấp. Các triệu chứng của bệnh giảm nhanh khi nghỉ ngơi nhưng có thể tái diễn khi luyện tập trở lại. Tốt nhất nên tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ, phẫu thuật nếu cần thiết.