Hẹp Ống Sống

Bài viết được tham vấn chuyên môn bởi Lương Y Đỗ Minh Tuấn | Lĩnh vực khám chữa: Xương khớp Nơi công tác Phòng Chẩn Trị YHCT Đỗ Minh Đường – Hà Nội

Hẹp ống sống xảy ra khi không gian bên trong ống sống bị thu hẹp. Điều này làm tăng áp lực lên các dây thần kinh đi qua và tủy sống. Từ đó dẫn đến đau nhức dữ dội, tê yếu và tăng nguy cơ liệt.

Tổng quan

Hẹp ống sống là tình trạng thu hẹp khoảng trống trong cột sống, thường tiến triển chậm theo thời gian. Tình trạng này có thể xảy ra ở bất kỳ vị trí nào dọc theo cột sống.

Hẹp cột sống
Hẹp ống sống là tình trạng thu hẹp khoảng trống trong cột sống, xảy ra do nhiều nguyên nhân

Trong thời gian đầu và ống sống thu hẹp tối thiểu, người bệnh hầu như không có triệu chứng. Khi tiến triển nặng hơn, không gian chật hẹp làm tăng áp lực hoặc kích thích tủy sống và các dây thần kinh đi qua. Từ đó dẫn đến đau đớn, tê, yếu và ngứa ran. Những trường hợp nặng còn có nguy cơ liệt.

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Có nhiều nguyên nhân gây hẹp ống sống, bao gồm:

  • Lão hóa

Lão hóa là nguyên nhân phổ biến nhất của hẹp ống sống. Khi già đi, đĩa đệm mất nước và kém đàn hồi, các mô ở cột sống bắt đầu dày lên. Điều này làm hẹp không gian của ống sống, gây chèn ép các dây thần kinh dẫn đến đau đớn.

  • Viêm xương khớp

Viêm xương khớp ở cột sống (thoái hóa cột sống) gây ra những tổn thương hao mòn. Trong đó, sụn mất nước, kém đàn hồi và mòn đi theo thời gian; xương cọ xát xương khi chuyển động.

Theo thời gian, xương phát triển thêm trên cột sống, được gọi là gai xương. Chúng có kích thước tăng dần làm hẹp không gian trong ống sống.

  • Bệnh Paget xương

Một số người mắc bệnh Paget có xương phát triển thêm trên cột sống và làm hẹp không gian bên trong.

  • Thoát vị đĩa đệm

Hẹp ống sống thường liên quan đến thoát vị đĩa đệm. Đĩa đệm nằm giữa hai đốt sống, hoạt động như một bộ phận giảm xóc và giúp cột sống linh hoạt. Tuy nhiên sự thoái hóa hoặc chấn thương có thể khiến bao xơ bị nứt hoặc rách, nhân nhầy bên trong di chuyển ra ngoài tạo thành khối thoát vị.

Khối thoát vị càng lớn càng khiến không gian trong cột sống thu hẹp, tăng áp lực lên dây thần kinh và tủy sống. Điều này gây đau nhức dữ dội và cần phẫu thuật để điều trị.

Thoát vị đĩa đệm
Thoát vị đĩa đệm là nguyên nhân phổ biến gây hẹp ống sống và chèn ép dây thần kinh

  • Dây chằng dày

Dây chằng nối các đốt sống với nhau và giữ cho cột sống ổn định ở vị trí thích hợp. Tuy nhiên chúng có thể trở nên cứng và dày hơn theo thời gian và đẩy vào ống sống.

  • U nang hoặc khối u tủy sống

Mặc dù hiếm gặp nhưng khối u có thể phát triển trong tủy sống hoặc giữa tủy sống. Điều này làm hẹp không gian nơi tủy sống và các dây thần kinh đi qua.

  • Chấn thương cột sống

Một chấn thương mạnh (như tai nạn xe hơi) có thể gây thoát vị đĩa đệm hoặc làm gãy xương cột sống. Điều này làm hỏng cấu trúc bình thường của cột sống, khối thoát vị hoặc xương gãy chèn vào ống sống.

Những người bị chấn thương cột sống thường có cơn đau đột ngột và dữ dội. Ngoài ra người bệnh còn bị tê yếu các chi chấn thương làm tổn thương các dây thần kinh và tủy sống

Phẫu thuật sau chấn thương cũng có thể gây sưng mô gần đó. Điều này làm tăng áp lực tạm thời lên tủy sống hoặc dây thần kinh.

  • Bẩm sinh

Một số người bị hẹp ống sống bẩm sinh. Trong đó người bệnh được sinh ra với một cột sống bị hẹp tự nhiên.

Hẹp ống sống bẩm sinh
Hẹp ống sống bẩm sinh xảy ra ở những người được sinh ra với một cột sống bị hẹp tự nhiên

  • Nguyên nhân khác

Một số nguyên nhân dưới đây cũng có thể gây hẹp ống sống:

    • Achondroplasia (một dạng bệnh lùn)
    • Viêm cột sống dính khớp
    • Cốt hóa dây chằng dọc sau (cặn canxi hình thành trên dây chằng chạy qua ống sống)
    • Viêm khớp dạng thấp
    • Vẹo cột sống

So với người trẻ, bệnh thường gặp hơn ở những người trên 50 tuổi.

Triệu chứng và chẩn đoán

Hẹp ống sống thường do sự hao mòn tự nhiên ở cột sống và phát triển chậm theo thời gian. Chính vì thế mà người bệnh thường không có bất kỳ triệu chứng trong thời gian dài. Mặc dù vậy những thay đổi có thể được nhìn thấy trên hình ảnh X-quang.

Khi hẹp ống sống tiến triển và các dây thần kinh bị kích thích, người bệnh sẽ có nhiều triệu chứng khó chịu. Các triệu chứng phụ thuộc vào phần cột sống bị ảnh hưởng, bắt đầu từ từ và tăng mức độ theo thời gian.

+ Triệu chứng ở lưng dưới

  • Đau lưng dưới
    • Cơn đau có thể âm ỉ hoặc như điện giật kèm theo nóng rát
    • Đau có thể đến và đi hoặc kéo dài
    • Đau nặng hơn khi xuống dốc, đứng lâu hoặc đi bộ
    • Đau giảm khi hơi cúi người về phía trước, nghiêng người, đi lên dốc hoặc ngồi
  • Đau hoặc chuột rút ở một hoặc cả hai chân
  • Có cảm giác nặng nề ở chân
  • Đau thần kinh tọa với cơn đau bắt đầu từ mông lan xuống mặt trong của chân, đến bàn chân và ngón chân
  • Tê hoặc ngứa ran
  • Yếu ở chân và bàn chân
  • Mất kiểm soát ruột và bàng quang ở trường hợp nặng.

+ Triệu chứng ở cổ

  • Đau cổ
  • Tê hoặc ngứa ran ở cánh tay, bàn tay, đôi khi ảnh hưởng đến chân và bàn chân
  • Vấn đề với sự cân bằng và đi bộ, dễ vấp ngã
  • Yếu hoặc vụng về, dễ làm rớt đồ vật
  • Mất chức năng ở tay, chẳng hạn như khó cài khuy áo hoặc khó viết
  • Mất kiểm soát ruột và bàng quang ở trường hợp nặng.

Đau cổ
Đau cổ, giảm khả năng giữ thăng bằng, tê/ ngứa ran ở cánh tay và bàn tay là các triệu chứng thường gặp

Trong khi thăm khám, bác sĩ sẽ xem xét tiền sử bệnh và hỏi các triệu chứng. Người bệnh có thể được yêu cầu đi lại, sờ hoặc ấn nhẹ vào những khu vực khác nhau của cột sống. Điều này giúp xem cách bạn đi lại, vị trí và những hoạt động có thể gây đau

Bác sĩ cũng có thể kiểm tra sức mạnh của tay và chân để đánh giá mức độ tê yếu. Sau kiểm tra lâm sàng, các nghiên cứu hình ảnh sẽ được thực hiện. Bao gồm:

  • Chụp X-quang: Bác sĩ sử dụng một lượng nhỏ bức xạ và chụp X-quang để tìm kiếm những thay đổi trong cấu trúc xương cột sống. Điều này có thể giúp phát hiện gai xương hoặc sự suy giảm chiều cao của đĩa đệm.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): MRI cung cấp hình ảnh cắt ngang của cột sống. Điều này giúp phát hiện những vấn đề ở dây thần kinh, tủy sống, đĩa đệm, đồng thời đánh giá khối u.
  • CT hoặc chụp tủy đồ CT: Bệnh nhân có thể được chụp CT để thu về hình ảnh của cột sống từ nhiều gốc độ khác nhau. Đối với chụp tủy đồ CT, thuốc nhuộm được tiêm vào cơ thể. Thuốc này có thể phác thảo tủy sống và dây thần kinh trên hình ảnh. Từ đó giúp bác sĩ nhìn rõ và đánh giá kỹ lưỡng hơn về dây thần kinh, tủy sống và đĩa đệm thoát vị.

Biến chứng và tiên lượng

Hẹp ống sống thường có diễn tiến chậm, không có triệu chứng trong giai đoạn nhẹ và triệu chứng dữ dội hơn trong giai đoạn tiến triển. Điều này nếu không được kiểm soát sẽ gây ra những vấn đề sau:

  • Mất ngủ
  • Giảm khả năng vận động và sự linh hoạt
  • Ảnh hưởng đến tâm trạng, tăng nguy cơ trầm cảm và lo lắng.

Hơn nữa, không điều trị hẹp ống sống có thể dẫn đến những triệu chứng sau:

  • Tê buốt
  • Yếu vụng các chi
  • Mất khả năng cân bằng
  • Rối loạn cơ vòng dẫn đến tiểu tiện không kiểm soát
  • Bại liệt

Điều trị

Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng, điều trị hẹp ống sống có thể gồm những biện pháp giảm đau tại nhà, dùng thuốc và can thiệp ngoại khoa.

1. Biện pháp giảm đau tại nhà

Chăm sóc tốt cho cột sống có thể ngăn bệnh tiến triển và giúp giảm bớt cơn đau.

Chườm nóng
Chườm nóng giúp tăng lưu thông máu, làm dịu cảm giác đau nhức và thư giãn cơ bắp

  • Chườm nóng: Chườm nóng phù hợp với những người bị hẹp ống sống do viêm xương khớp. Biện pháp này giúp làm tăng lưu thông máu, giảm đau nhức và thư giãn cơ bắp. Khi thực hiện, hãy đặt túi chườm ấm hoặc miếng đệm ấm ngay tại vị trí đau, thư giãn trong 15 phút.
  • Chườm lạnh: Chườm đá giúp giảm đau, viêm và sưng. Trong khi thực hiện, dùng một túi nước đá hoặc gói gel đông lạnh chườm lên vị trí đau khoảng 20 phút.
  • Giảm cân: Nếu có trọng lượng dư thừa, hãy áp dụng chế độ luyện tập và ăn uống phù hợp để giảm cân. Điều này giúp giảm bớt căng thẳng cho lưng dưới và giảm đau.
  • Nghỉ ngơi hợp lý: Nghỉ ngơi hợp lý, tránh công việc nặng nhọc hoặc những hoạt động có thể gây đau bạn. Nếu đau sau một chấn thương ở cột sống, hãy hạn chế các chuyển động của lưng và gọi nhân viên y tế để được hỗ trợ.
  • Bài tập: Không nên bất động quá lâu. Hãy thực hiện những bài tập tăng cường sức mạnh và kéo giãn nhẹ nhàng. Điều này giúp làm giảm những triệu chứng khó chịu, duy trì vận động. Các bài tập cũng giúp làm mạnh cột sống và tăng cường các cơ.
  • Thiết bị hỗ trợ đi bộ: Người bệnh có thể được hướng dẫn đi lại bằng khung tập đi hoặc gậy. Những thiết bị này mang đến sự ổn định cho cột sống. Đồng thời giúp giảm đau bằng cách hỗ trợ người bệnh cúi người về phía trước khi đi bộ.
  • Acetaminophen: Nếu đau nhức dai dẳng và chưa thể đến bệnh viện, người bệnh có thể thử dùng Acetaminophen với liều 500mg/ lần, cách 4 - 6 tiếng/ lần, không quá 2 ngày. Thuốc này có thể giúp làm dịu cơn đau của bạn.

2. Thuốc

Người bệnh sẽ được dùng thuốc để điều trị các triệu chứng của hẹp ống sống. Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng, những loại thuốc dưới đây có thể được kê toa:

  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAID): NSAID có thể được dùng ở dạng không kê đơn (như Naproxen, Ibuprofen) hoặc kê đơn cho những trường hợp nặng hơn. Thuốc có tác dụng giảm đau và sưng, ngăn ngừa và giảm viêm.
  • Thuốc chống trầm cảm: Một loại thuốc chống trầm cảm ba vòng như Amitriptyline (Elavil®) được dùng để giảm các triệu chứng. Thuốc này có đặc tính giảm đau. Khi dùng có thể làm dịu cơn đau mãn tính. Ngoài ra các thuốc chống trầm cảm còn có tác dụng an thần và ngăn cơn đau làm ảnh hưởng đến giấc ngủ.
  • Thuốc chống động kinh: Một loại thuốc chống động kinh như Gabapentin được chỉ định cho những bệnh nhân có cơn đau do tổn thương dây thần kinh. Thuốc này có khả năng làm dịu cơn đau nhanh chóng.
  • Opioid: Đây là nhóm thuốc giảm đau gây nghiện, chỉ được dùng khi cần thiết. Thuốc này có khả năng khả giảm những cơn đau nặng. Opioid được dùng ở liều thấp có tác dụng và dùng trong thời gian ngắn để tránh tình trạng lệ thuộc thuốc. Những loại thường được sử dụng gồm Hydrocodone và Oxycodone.

3. Vật lý trị liệu

Vật lý trị liệu thường được áp dụng song song với thuốc để tăng hiệu quả điều trị hẹp ống sống. Trong đó người bệnh được hướng dẫn những bài tập có tác dụng thư giãn cột sống, xây dựng sức mạnh và khả năng chịu đựng.

Vật lý trị liệu
Vật lý trị liệu gồm những bài tập giúp xây dựng sức mạnh, duy trì sự ổn định và linh hoạt cho cột sống

Ngoài ra một số bài tập còn có tác dụng duy trì sự ổn định và tính linh hoạt cho cột sống, điều trị hẹp ống sống. Từ đó giúp người bệnh vận động và sinh hoạt bình thường, giảm tê yếu các chi.

Chuyên gia vật lý trị liệu cũng có thể hướng dẫn bạn những tư thế thích hợp, các cách ngăn ngừa và giảm đau tại nhà khi sinh hoạt.

4. Tiêm steroid

Tiêm corticosteroid nếu bị sưng hoặc kích ứng tại những điểm bị chèn ép, đau không giảm khi dùng thuốc uống. Phương pháp này sử dụng thuốc kháng viêm, giúp giảm viêm và đau tại chỗ trong thời gian ngắn. Khi điều trị, corticosteroid sẽ được tiêm quanh dây thần kinh bị chèn ép.

Hiệu quả sau tiêm kéo dài vài tháng, đau có thể tái phát. Nếu cần thiết, người bệnh có thể được tiêm mũi bổ sung. Tuy nhiên cần tránh tiêm lặp đi lặp lại để không gây tác dụng phụ.

5. Phương pháp PILD

Nếu hẹp ống sống do sự dày lên của dây chằng ở phía sau cột sống, người bệnh có thể được chỉ định giải ép thắt lưng dưới hướng dẫn bằng hình ảnh qua da (PILD). Phương pháp này giúp mở rộng không gian trong ống sống bằng cách loại bỏ một phần dây chằng dày lên.

Khi thực hiện, bác sĩ tạo ra một vết mổ nhỏ sau gây tê và tiêm chất tương phản. Dưới hướng dẫn của tia X, một phần của dây chằng dày lên được loại bỏ bằng những dụng cụ đặc biệt. Không cần khâu sau khi thực hiện. PILD không làm ảnh hưởng cấu trúc của xương cột sống.

6. Phẫu thuật

Phẫu thuật được thực hiện khi:

  • Hẹp ống sống xảy ra do một nguyên nhân nghiêm trọng
  • Điều trị bảo tồn không giúp ít và có khả năng bại liệt cao
  • Đau nặng và không thể chịu đựng được
  • Khó khăn trong việc đi lại và giữ thăng bằng
  • Đau do có áp lực đè lên tủy sống
  • Mất kiểm soát ruột và bàng quang.

Những phương pháp có thể được thực hiện:

  • Phẫu thuật giải nén

Phẫu thuật giải nén được thực hiện cho bệnh nhân bị hẹp ống sống. Trong đó, bác sĩ sẽ tiến hành loại bỏ một phần của cột sống, gai xương, khối thoát vị và một số dây chằng. Điều này giúp mở rộng không gian cho ống sống, giảm áp lực lên cột sống và dây thần kinh. Từ đó giảm nhẹ các triệu chứng.

Một số lựa chọn trong phẫu thuật giải nén:

Phẫu thuật giải nén
Cắt bỏ lamina mở rộng không gian cho ống sống bằng cách cắt bỏ phần sau của xương cột sống

    • Cắt bỏ lamina (laminectomy): Cắt bỏ lamina bao gồm việc cắt bỏ phần sau (lamina) của xương cột sống - nơi có dây thần kinh bị chèn ép. Phương pháp này giúp mở rộng không gian bên trong, giảm bớt áp lực lên các dây thần kinh.
    • Laminotomy: Phương pháp này bao gồm việc loại bỏ một phần của lamina, ngay tại khu vực có dây thần kinh bị chèn ép. Trong khi thực hiện, bác sĩ sẽ khoét một lỗ vừa đủ để tăng không gian cho các dây thần kinh.
    • Laminoplasty: Laminoplasty được chỉ định cho bệnh nhân bị hẹp đốt sống cổ. Trong quy trình này, bác sĩ sẽ tạo ra một bản lề trên lamina để tăng không gian trong ống sống. Sau đó sử dụng tấm kim loại và đinh vít để tạo một cây cầu ngang qua khu vực có xương cột sống được lấy ra.
    • Cấy ghép miếng đệm: Phương pháp này có thể được chỉ định cho bệnh nhân bị hẹp ống sống thắt lưng. Trong đó các miếng đệm được dùng để chèn vào các mỏm gai. Điều này giúp giữ cho những đốt sống cách xa nhau, tăng không gian và giảm chèn ép dây thần kinh.
  • Hợp nhất cột sống

Sau khi phẫu thuật giải nén, bệnh nhân có thể được hợp nhất cột sống. Phương pháp này phù hợp với những người bị hẹp ống sống gây đau dây thần kinh và cột sống không ổn định, điều trị bằng phương pháp khác không hiệu quả.

Trong khi thực hiện, bác sĩ cắt bỏ một số mô hoặc xương để giải nén. Xương bị cắt bỏ được dùng để làm cầu nối giữa hai đốt sống và kích thích xương mới phát triển.

Sau cùng, đinh, thanh, dây hoặc móc được dùng để giữ cho những đốt sống được ổn định với nhau, lành lại và phát triển cùng nhau. Thông thường các xương sẽ hợp nhất sau phẫu thuật từ 6 - 12 tháng.

Phẫu thuật cột sống có thể gây ra những tổn thương cho dây thần kinh và một số rủi ro khác. Vì vậy cần nhắc và lựa chọn phương pháp phù hợp trước khi thực hiện. Sau phẫu thuật, người bệnh cần luyện tập để phục hồi chức năng.

Phòng ngừa

Những biện pháp giúp giảm nguy cơ hẹp ống sống gồm:

  • Duy trì trọng lượng hợp lý. Áp dụng những phương pháp giảm cân nếu cần thiết.
  • Thực hiện một chế độ ăn uống lành mạnh. Đồng thời bổ sung đầy đủ canxi và vitamin D để giữ cho xương khớp chắc khỏe, giảm nguy cơ tổn thương do hao mòn.
  • Không hút thuốc lá vì thuốc lá có thể làm tăng tốc độ thoái hóa.
  • Duy trì tư thế tốt trong mọi hoạt động để ngăn ngừa chấn thương.
  • Nâng vật bằng chân thay vì lưng. Ngoài ra nên hạn chế nâng vật nặng.
  • Sớm điều trị những tình trạng có thể gây hẹp ống sống như thoát vị đĩa đệm.
  • Khởi động bằng những bài tập kéo giãn trước khi chơi thể thao hoặc tập thể dục. Điều này giúp tăng sự dẻo dai và giảm nguy cơ chấn thương. Giãn cơ sau khi luyện tập xong.
  • Thường xuyên tập thể dục để tăng cường sự dẻo dai, làm mạnh các cơ hỗ trợ và giữ cho cột sống khỏe mạnh. Điều này cũng giúp giảm tốc độ lão hóa xương khớp. Tuy nhiên cần tránh luyện tập gắng sức, không thực hiện những bài tập và bộ môn có thể gây đau.

Thường xuyên tập thể dục
Thường xuyên tập thể dục để giữ cho cột sống khỏe mạnh, giảm nguy cơ hẹp ống sống

Những câu hỏi quan trọng khi gặp bác sĩ

1. Nguyên nhân nào khiến tôi bị hẹp ống sống?

2. Tôi có cần thực hiện thêm những xét nghiệm khác hay không?

3. Quá trình điều trị gồm những phương pháp nào?

4. Tôi nên làm gì để ngăn bệnh tiến triển và giảm đau tại nhà?

5. Lựa chọn phẫu thuật nào phù hợp và hiệu quả nhất?

6. Chi phí phẫu thuật là bao nhiêu?

7. Cột sống của tôi có thể phục hồi hoàn toàn hay không?

Hẹp ống sống xảy ra do nhiều nguyên nhân. Không gian thu hẹp khiến dây thần kinh và tủy sống bị chèn ép, gây tê yếu, đau đớn dữ dội và tăng nguy cơ liệt. Tốt nhất nên thăm khám sớm để được bác sĩ điều trị đúng cách, khắc phục nhanh tình trạng.