Gãy Xương Thuyền

Bài viết được tham vấn chuyên môn bởi Lương Y Đỗ Minh Tuấn | Lĩnh vực khám chữa: Xương khớp Nơi công tác Phòng Chẩn Trị YHCT Đỗ Minh Đường – Hà Nội

Gãy xương thuyền xảy ra khi xương thuyền ở cổ tay bị gãy. Tình trạng này gây đau ở gốc ngón tay cái, đau nghiêm trọng hơn khi sử dụng bàn tay. Việc không điều trị sớm có thể dẫn đến hoại tử vô mạch và nhiều biến chứng khác.

Tổng quan

Gãy xương thuyền là tình trạng nứt hoặc gãy xương thuyền - một trong 8 xương nhỏ tạo nên cổ tay, nằm gần gốc ngón tay cái. Đây là loại gãy xương cổ tay thường gặp nhất, xảy ra sau khi một người bị ngã vào bàn tay dang ra.

Gãy xương thuyền
Gãy xương thuyền xảy ra khi xương thuyền nằm gần gốc ngón tay cái bị nứt hoặc gãy

Những triệu chứng của gãy xương thuyền thường bao gồm sưng và đau dưới gốc ngón tay cái. Đau thường nghiêm trọng hơn khi kéo, đẩy, nắm hoặc véo.

Tùy thuộc vào vị trí và mức độ nghiêm trọng của vết gãy, xương thuyền bị gãy có thể được điều trị bằng bó bột hoặc phẫu thuật. Hầu hết mọi người mất khoảng 3 tháng để phục hồi.

Xương thuyền có nguồn cung cấp máu kém. Mặt khác vết gãy có thể làm chậm hoặc ngăn dòng máu đến xương. Chính vì thế mà xương thuyền thường chậm lành sau khi gãy và dễ phát triển các biến chứng, đặc biệt là hoại tử xương (hoại tử vô mạch).

Phân loại

Gãy xương thuyền được phân loại dựa vào mức độ dịch chuyển (mảnh xương gãy di chuyển khỏi vị trí bình thường bao xa). Cụ thể:

  • Gãy xương không di lệch: Những mảnh xương gãy xếp thẳng hàng hoặc nằm ở vị trí tốt.
  • Gãy xương di lệch (gãy xương trật khớp): Những mảnh xương gãy tách khỏi xương chính và đã di chuyển ra xa vị trí bình thường. Điều này khiến những mảnh xương chồng lên nhau hoặc tạo khoảng trống giữa những mảnh xương.

Phân loại dựa vào vị trí của vết gãy:

  • Gãy trục ở cực gần: Vết gãy nằm ở phần cuối của xương thuyền gần với cẳng tay (hướng vào cơ thể). Dạng này chiếm từ 10 - 20% trường hợp gãy xương thuyền.
  • Gãy trục ở cực xa: Vết gãy nằm ở phần cuối của xương thuyền gần ngón tay cái và bàn tay (hướng ra xa nhất cẳng tay). So với những vị trí khác, gãy trục ở cực xa hiếm gặp hơn.
  • Gãy ở giữa thân (lưng): Vết gãy nằm ở phần giữa của xương thuyền, chiếm khoảng 70% trường hợp.

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Hầu hết các trường hợp gãy xương thuyền xảy ra do ngã vào một bàn tay dang rộng. Khi ngã, trọng lượng cơ thể dồn lòng bàn tay khiến xương thuyền chịu nhiều áp lực và bị gãy. Tùy thuộc vào vị trí của bàn tay khi tiếp đất, phần cuối của xương quay cũng có thể bị gãy.

Trong một số trường hợp, xương thuyền bị gãy do va chạm xe cơ giới hoặc một chấn thương khác trong khi tham gia hoạt động thể thao. Trẻ em, thanh thiếu niên và người lớn tuổi bị loãng xương sẽ có nguy cơ cao hơn.

Ngã vào một bàn tay dang rộng
Ngã vào một bàn tay dang rộng là nguyên nhân phổ biến nhất của gãy xương thuyền

Triệu chứng và chẩn đoán

Triệu chứng và dấu hiệu nhận biết gãy xương thuyền:

  • Đau đớn sau khi ngã nặng
    • Đau đớn đột ngột ở phía ngón tay cái của cổ tay, đau gần hoặc ở hộp hít giải phẫu
    • Đau trầm trọng hơn khi cử động cổ tay hoặc ngón tay cái
    • Đau nhói hoặc trầm trọng hơn khi véo, đẩy, nắm hoặc kéo vật gì đó
    • Một số trường hợp có cơn đau không nghiêm trọng, dễ bị nhầm lẫn với bong gân
    • Đau ngày càng trầm trọng, không biến mất trong vòng một ngày sau chấn thương.
  • Sưng cổ tay
  • Da bầm tím hoặc đổi màu
  • Dịu dàng
  • Không có khả năng di chuyển cổ tay
  • Cử động của cổ tay và ngón tay cái không ổn định
  • Biến dạng cổ tay (hiếm gặp).

Trong quá trình thăm khám, bệnh nhân được hỏi về cách chấn thương xảy ra, tình trạng sức khỏe chung và các triệu chứng. Sau đó bác sĩ cẩn thận kiểm tra cổ tay, tìm kiếm những dấu hiệu gãy xương như sưng tấy, bầm tím và mất cử động.

Để xác nhận chẩn đoán, chụp X-quang và một số xét nghiệm khác cũng được thực hiện. Cụ thể:

  • Chụp X-quang: Sử dụng tia X để cung cấp hình ảnh rõ ràng về cấu trúc của xương thuyền. Điều này giúp xác định vị trí vết gãy và có bao nhiêu mảnh xương gãy bị dịch chuyển.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT): Chụp CT cung cấp hình ảnh chi tiết hơn của xương thuyền và các mô xung quanh ở cổ tay. Kỹ thuật này giúp phát hiện những vết gãy không được nhìn thấy trên hình ảnh X-quang. Đồng thời cho biết liệu xương có dịch chuyển hay không. Ngoài ra hình ảnh CT cũng cho thấy tổn thương của các mô mềm, giúp bác sĩ xây dựng kế hoạch điều trị tốt nhất.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Trong một số trường hợp, chụp cộng hưởng từ được thực hiện để tìm hiểu thêm về những tổn thưng của xương và mô mềm ở cổ tay.

Xương thuyền bị gãy được nhìn thấy rõ nét trên hình ảnh X-quang
Xương thuyền bị gãy được nhìn thấy rõ nét trên hình ảnh X-quang

Biến chứng và tiên lượng

Hoại tử vô mạch (hoại tử xương) là biến chứng thường gặp của gãy xương thuyền. Nguyên nhân là do xương này có nguồn cung cấp máu kém và nguồn cung cấp theo kiểu ngược dòng.

Mặt khác gãy xương làm cản trở quá trình lưu thông máu đến xương thuyền. Điều này dẫn đến hoại tử xương và khiến xương gãy chậm lành. Trong đó gãy xương ở đoạn 1/3 gần có tỉ lệ hoại tử vô mạch khoảng 30%

Ngoài ra gãy xương thuyền không được điều trị tốt có thể gây ra những biến chứng dưới đây:

  • Hội chứng khoang cấp tính (ACS)
  • Xương gãy không liền nhau hoặc không thẳng hàng trong khi chúng lành lại
  • Viêm khớp
  • Cứng khớp
  • Đau hoặc dị tật

Hầu hết trường hợp gãy xương thuyền có thể hồi phục hoàn toàn, không bị ảnh hưởng lâu dài do gãy xương (ngay cả khi cần phải phẫu thuật). Tuy nhiên xương thuyền có xu hướng chậm lành hơn so với những đoạn xương khác.

Thường mất khoảng vài tuần để những triệu chứng được cải thiện, 3 - 6 tháng để hồi phục sau gãy xương thuyền. Thông thường, bác sĩ sẽ yêu cầu nẹp hoặc bó bột tối đa 6 tháng hoặc cho đến khi xương thuyền lành lại.

Điều trị

Điều trị dựa vào vị trí gãy và mức độ di lệch của những mảnh xương. Những phương pháp điều trị cụ thể gồm:

1. Bất động

Nếu vết thương ở mức độ nhẹ và gãy xương thuyền không di lệch, người bệnh có thể chỉ cần bó bột (khoảng 6 - 8 tuần) hoặc nẹp (từ 3 - 5 tuần) để cố định. Phương pháp này giúp giữ những mảnh gãy của xương thuyền ở vị trí thích hợp và thẳng hàng trong khi nó lành lại.

Ở những trường hợp nghiêm trọng hơn, bó bột hoặc nẹp được dùng sau khi đã giảm đóng (nắn chỉnh kín) hoặc giảm mở (phẫu thuật), những mảnh xương gãy đã về đúng vị trí.

Gãy xương không di lệch chỉ cần bó bột cố định cổ tay từ 6 - 8 tuần
Gãy xương không di lệch chỉ cần bó bột cố định cổ tay từ 6 - 8 tuần để xương thuyền lành lại đúng cách

Khu vực cần bó bột:

  • Gãy ở cực xa: Bó bột cẳng tay và bàn tay, bột dưới khuỷu tay đến ngón tay cái.
  • Gãy ở cực gần hoặc gãy giữa xương thuyền: Bó bột từ phần trên của cổ tay đến ngón tay cái. Băng bột thường được giữ lâu hơn do cực xa và phần giữa của xương thuyền không có nguồn cung cấp máu tốt.

Trong giai đoạn bất động và nghỉ ngơi, người bệnh thường được yêu cầu chụp X-quang để đánh giá sự lành lại của xương, xem các xương có đang lành lại một cách chính xác hay không.

Khi xương bắt đầu lành, bệnh nhân được hướng dẫn chuyển động nhẹ nhàng ở khuỷu tay và các ngón. Sau tháo bột, những bài tập chuyển động cổ tay để thực hiện để phục hồi phạm vi và sức mạnh.

2. Giảm đóng

Nắn chỉnh khép kín (giảm đóng) được thực hiện cho những trường hợp nghiêm trọng hơn, những mảnh xương gãy chồng lên nhau hoặc tạo một khoảng trống.

Trong thủ tục, bác sĩ thực hiện thao tác đẩy và kéo từ bên ngoài cơ thể để sắp xếp xương gãy ở bên trong. Điều này giúp căn chỉnh lại xương thuyền. Sau khi giảm đóng, bệnh nhân được bó bột để những mảnh xương gãy được giữ ở vị trí đúng trong khi nó lành lại.

Để giảm đau trong quá trình giảm đóng, hầu hết bệnh nhân được gây tê khu vực xung quanh vết gãy. Một số trường hợp khác có thể dùng thuốc an thần hoặc gây mê toàn thân.

3. Phẫu thuật

Gãy xương di lệch xa, không thể nắn chỉnh kín sẽ được phẫu thuật để sửa chữa. Phương pháp này giúp căn chỉnh (định vị lại) xương thuyền thông qua vết mổ, sau đó cố định xương gãy. Một số trường hợp khác được ghép xương.

  • Giảm đóng và cố định bên trong

Trong quá trình phẫu thuật, bác sĩ sẽ sắp xếp lại xương thuyền về đúng vị trí. Sau đó chèn những mảnh kim loại để giữ nó cố định trong khi lành. Điều này giúp xương thuyền lành và phát triển trở lại.

Hầu hết các trường hợp được sử dụng ốc vít và tấm kim loại để giữ xương. Đối với những mảnh xương quá nhỏ, ghim và dây được dùng để giữ những mảnh xương trong suốt quá trình lành lại. Khi xương đã liền, một ca phẫu thuật khác có thể được thực hiện để loại bỏ những mảnh ghép.

Giảm đóng và cố định bên trong
Giảm đóng và cố định bên trong bằng đinh, vít hoặc ghim để xương thuyền được cố định và lành lại

  • Ghép xương

Ghép xương có thể được cân nhắc nếu xương thuyền bị dịch chuyển nghiêm trọng, không thể căn chỉnh hoặc không lành lại như bình thường. Trong thủ tục, bác sĩ chèn một mô xương mới vào khoảng trống giữa những mảnh xương thuyền bị gãy. Điều này giúp chúng được nối lại với nhau.

Mảnh ghép xương có thể được lấy từ một vị trí khác của cơ thể (chẳng hạn như xương hông) hoặc từ người hiến tặng. Đôi khi vật liệu xương nhân tạo sẽ được sử dụng để cấy ghép.

Sau khi ghép xương, những mảnh kim loại có thể được chèn để cố định bên trong. Điều này giúp giữ những mảnh xương gãy ở vị trí tốt, xương thuyền có thể phát triển trở lại.

Chăm sóc sau phẫu thuật

Cổ tay được cố định bằng băng bột hoặc thanh nẹp sau khi phẫu thuật xong. Tránh nâng, mang, kéo, đẩy hoặc ném bằng tay bị thương. Ngoài ra người bệnh cần bỏ thuốc lá để không làm ảnh hưởng đến quá trình lành lại của vết thương sau phẫu thuật.

Khi xương thuyền bắt đầu lành, các bài tập sẽ được hướng dẫn để phục hồi chức năng của cổ tay, lấy lại sức mạnh và phạm vi chuyển động.

Phòng ngừa

Áp dụng những cách ngăn ngừa chấn thương có thể giảm nguy cơ gãy xương thuyền. Cụ thể:

  • Chơi thể thao đúng kỹ thuật.
  • Mang thiết bị bảo hộ phù hợp cho từng bộ môn thể thao và hoạt động.
  • Tuyệt đối không thực hiện những hoạt động cần uốn cong và vặn cổ tay quá mức.
  • Thường xuyên dọn dẹp không gian làm việc và nhà cửa. Để vật dụng bừa bộn có thể khiến bạn bị vấp ngã.
  • Không đứng trên những vật dụng không chắc chắn như bàn, ghế... để với lấy đồ vật. Nếu muốn tiếp cận mọi thứ, hãy sử dụng những thiết bị hoặc công cụ thích hợp.
  • Luôn đeo dây an toàn.
  • Duy trì sức khỏe xương để giảm nguy cơ gãy xương thuyền và các xương khác. Tốt nhất nên thường xuyên tập thể dục, thực hiện kế hoạch ăn kiêng, bổ sung đầy đủ canxi và vitamin D cần thiết.
  • Những người trên 50 tuổi hoặc có tiền sử gia đình mắc bệnh loãng xương nên thường xuyên kiểm tra mật độ xương.
  • Hạn chế đi trên những bề mặt không bằng phẳng để tránh té ngã.
  • Nếu có một tình trạng sức khỏe khiến bạn khó khăn khi đi lại, hãy sử dụng khung tập đi hoặc gậy để ngăn ngừa té ngã.

Tập thể dục và bổ sung đầy đủ canxi và vitamin D cần thiết
Tập thể dục kết hợp bổ sung đầy đủ canxi và vitamin D cần thiết để duy trì sức khỏe xương

Những câu hỏi quan trọng khi gặp bác sĩ

1. Tôi có bị gãy xương thuyền hay có một chấn thương khác?

2. Tôi có cần phẫu thuật không?

3. Mất bao lâu để hồi phục hoàn toàn?

4. Khi nào tôi có thể trở lại những hoạt động thể chất?

5. Những biến chứng nào có khả năng xảy ra? Cách ngăn ngừa?

6. Tôi có cần thay đổi hoạt động thể thao của mình hay không?

7. Tôi nên làm gì để ngăn ngừa chấn thương tái phát?

Gãy xương thuyền thường không quá nghiêm trọng, có thể được phẫu thuật hoặc bó bột để điều trị. Tuy nhiên chấn thương này cần được chăm sóc sớm để giảm nguy cơ hoại tử xương và nhiều biến chứng khác.