Gãy Xương Hở

Bài viết được tham vấn chuyên môn bởi Lương Y Đỗ Minh Tuấn | Lĩnh vực khám chữa: Xương khớp Nơi công tác Phòng Chẩn Trị YHCT Đỗ Minh Đường – Hà Nội

Gãy xương hở còn được gọi là gãy xương phức hợp, xảy ra khi xương gãy đâm xuyên qua da hoặc có vết thương hở làm lộ xương. Tình trạng này cần được điều trị khẩn cấp, thường là phẫu thuật làm sạch mô và xương để ngăn nhiễm trùng.

Tổng quan

Gãy xương hở (gãy xương phức hợp) là tình trạng xương gãy xuyên qua da tại thời điểm bị thương. Điều này gây ra vết thương hở hoặc vết rách sâu ở da và làm lộ xương bên trong. Ngược lại gãy xương kín có vết gãy đơn giản, không xuyên qua da (vùng da trên vết gãy còn nguyên vẹn).

Gãy xương hở
Gãy xương hở là chấn thương nghiêm trọng, xảy ra khi xương gãy xuyên qua da tại thời điểm bị thương

Hầu hết trường hợp gãy xương hở liên quan đến chấn thương năng lượng cao, chẳng hạn như tai nạn xe cộ và ngã từ một độ cao đáng kể. Một số trường hợp bị gãy xương do lực.

Gãy xương phức hợp khiến người bệnh cực kỳ đau đớn và dễ nhiễm trùng. Ngoài ra xương lộ ra ngoài và vết thương lớn thường khiến người bệnh chảy nhiều máu và sốc giảm thể tích. Cần điều trị khẩn cấp để giảm bớt các biến chứng do gãy hở.

Phân loại

Gãy xương hở thường được phân loại dựa trên hệ thống phân loại gãy xương hở Gustilo. Hệ thống này dựa trên mức độ nhiễm bẩn, tổn thương mô mềm kết hợp sử dụng năng lượng để xác định mức độ nghiêm trọng của gãy xương.

Độ I

  • Gãy xương hở
  • Vết thương sạch, dài < 1cm

Độ II

  • Gãy xương hở
  • Vết thương > 1cm, dài < 10cm
  • Không có tổn thương mô mềm rộng, bong tróc, vạt

Độ III

Tổn thương phần mềm rộng > 10cm, có tổn thương cả cấu trúc thần kinh mạch máu, cơ và da. Bệnh nhân có phần mềm dập nát nhiều và chèn ép dữ dội.

Gãy xương hở độ III được chia thành 3 nhóm, gồm:

Đội IIIA

  • Có vết rách hoặc vạt mô mềm rộng. Tuy nhiên xương gãy được bao phủ đầy đủ bởi mô mềm
  • Hoặc có chấn thương năng lượng cao (chẳng hạn như đạn bắn) gây gãy xương hở, bất kể kích thước vết thương.

Độ IIIB

  • Gãy xương hở kèm theo bầm dập, mất mô mềm trên diện rộng, tổn thương xương và bong tróc màng xương. Thường cần phải thực hiện thêm thủ thuật che phủ mô mềm.

Độ IIIC

  • Tổn thương xương và mô liên kết
  • Tổn thương động mạch nghiêm trọng, cần phải sữa chữa (bao gồm tất cả các mức độ tổn thương mô mềm).

Gãy xương hở độ IIIC
Gãy xương hở độ IIIC có tổn thương xương, mô liên kết và mạch máu nghiêm trọng

Từ độ I đến IIIC đều liên quan đến chấn thương năng lượng cao, tổn thương mô mềm và xương nghiêm trọng, có khả năng gây biến chứng rất cao. Đặc biệt độ IIIC (mức độ nặng nhất) còn có tổn thương những mạch máu lớn.

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Hầu hết trường hợp gãy xương hở là kết quả của chấn thương năng lượng cao, cụ thể:

  • Va chạm xe cộ
  • Rơi từ một độ cao đáng kể
  • Chấn thương thể thao, chẳng hạn như bóng đá và thể dục dụng cụ có thể gây gãy xương phức hợp

Gãy xương do chấn thương năng lượng cao thường kèm theo tổn thương nhiều bộ phận khác trên cơ thể. Trong một số trường hợp gãy xương hở là kết quả của một chấn thương năng lượng thấp hơn, chẳng hạn như ngã đơn giản (hiếm gặp).

Thông thường nguyên nhân gây gãy xương phức hợp sẽ được chia thành 2 nhóm dựa trên cơ chế chấn thương:

  • Gãy xương hở tư ngoài vào

Cơ chế trực tiếp. Trong đó lực chấn thương gây gãy xương cũng gây ra vết thương. Những trường hợp này có tổn thương phần mềm nặng nề (có thể dập nát hoặc tổn thương diện rộng, nhiều đất cát), xương gãy nhiều mảnh và nguy cơ nhiễm khuẩn rất cao.

  • Gãy xương hở từ trong ra

Cơ chế gián tiếp. Trong đó lực chấn thương khiến xương gãy hoàn toàn, đầu xương sắc nhọn chọc thủng mô mềm và xuyên qua da. Nó cũng có thể chọc thủng những mạch máu và dây thần kinh chính của chi, gây ra những biến chứng nghiêm trọng.

Những trường hợp gãy xương hở từ trong ra sẽ có phần mềm dập nát và nhiễm bẩn tại vết thương nhưng không nhiều. Khi thăm khám có thể phát hiện nhanh tình trạng.

Một số trường hợp gãy xương phức hợp do lực chấn thương rất mạnh khiến phần mềm bị dập nát rất nghiêm trọng. Tình trạng này cần được đánh giá kỹ lưỡng trong lần đầu thăm khám để kịp xử lý, giảm nguy cơ gặp các biến chứng như nhiễm khuẩn và hoại tử phần mềm.

Triệu chứng và chẩn đoán

Gãy xương hở có những dấu hiệu và triệu chứng rõ rệt, dữ dội và đột ngột (xảy ra tại thời điểm chấn thương).

Triệu chứng

Triệu chứng cơ bản và thường gặp:

  • Xương gãy nhô ra khỏi da (đâm thủng da) hoặc xương gãy kèm theo vết thương hở ở da, gần vị trí gãy xương, lỗ thủng thường rất nhỏ
  • Tổn thương mô mềm ở gần và xung quanh xương
  • Chảy máu
  • Đau đớn dữ dội và sắc nét
  • Sưng tấy
  • Dịu dàng khi chạm vào
  • Tổn thương thần kinh khiến cơn đau dữ dội hoặc ít nghiêm trọng hơn.

Xương gãy nhô ra khỏi da
Xương gãy nhô ra khỏi da gây chảy máu, tổn thương mô mềm ở gần và xung quanh xương

Những trường hợp bị sốc chấn thương sẽ có những biểu hiện gồm:

  • Kích thích ở giai đoạn sốc cương
  • Lơ mơ ở giai đoạn sốc nhược
  • Da xanh
  • Niêm mạc nhợt
  • Trán vả mồ hôi
  • Chân tay lạnh
  • Mạch nhanh nhỏ > 120 lần/ phút
  • Huyết áp không thể do được hoặc tối đa < 90 mmHg

Đặc điểm về tổn thương giải phẫu

  • Vết thương sâu rộng
  • Có nhiều tổ chức dập nát và nhiều ngóc ngách
  • Vết thương có nhiều dị vật
  • Ổ gãy xương thường có nhiều mảnh, mảnh xương gãy di lệch lớn
  • Những trường hợp gãy hở nặng nề có tổn thương mạch máu và các dây thần kinh chính của chi.

Đặc điểm về vi khuẩn học

  • Vết thương ô nhiễm, có những tạp khuẩn và vi khuẩn gây bệnh. Chúng có nguồn góc từ quần áo, không khí, đất cát, dị vật và môi trường xung quanh
  • Mức độ nhiễm khuẩn dựa vào các yếu tố gồm:
    • Vết thương có nhiều tổ chức dập nát, hoại tử và nhiều dị vật thường nhiễm khuẩn nặng
    • Vùng ảnh hưởng có khối cơ dày bầm dập sẽ dễ bị hoại tử và nhiễm khuẩn nặng
    • Chi gãy lâu hoặc kèm theo tổn thương dây thần kinh và mạch máu chính của chi
    • Bệnh nhân có sức khỏe kém, sốc chấn thương khiến vùng bị thương dễ bị nhiễm khuẩn nặng và phát triển nhanh

Nhìn vào vết thương có thể phát hiện nhanh tình trạng gãy xương hở. Trong phòng cấp cứu, bác sĩ tiến hành kiểm tra các vết thương, xác định kích thước và hình dạng của vết thương (tròn hoặc đa diện), vị trí gãy xương; xem liệu có tổn thương mạch máu, dây thần kinh và mô mềm hay không.

Bác sĩ cũng sẽ kiểm tra cách chấn thương xảy ra, tiền sử y tế, cảm giác và phản xạ của chi ảnh hưởng; xác định vết thương từ bờ mép, đáy và tổ chức trong lòng vết thương, phần mềm sưng tấy nhiều hay ít. Điều này giúp bác sĩ rõ hơn về tình trạng.

Sau kiểm tra lâm sàng, bác sĩ sẽ yêu cầu một số xét nghiệm hình ảnh thích hợp nhằm đánh giá chính xác và chi tiết hơn về tình trạng. Các xét nghiệm thường bao gồm:

  • Chụp X-quang: Phim X-quang cho thấy xương gãy, vị trí và mức độ dịch chuyển của những mảnh xương. Đối với gãy xương phức hợp, phim X-quang có thể cho thấy đầu xương gãy đâm xuyên qua da.
  • Chụp CT hoặc MRI: Một số trường hợp được chụp CT (chụp cắt lớp vi tính) hoặc MRI (chụp cộng hưởng từ) để kiểm tra chi tiết hơn về xương và mô mềm ở vùng bị thương. Những kỹ thuật cũng giúp đánh giá mức độ tổn thương hệ thống thần kinh mạch máu và những phần mềm.
  • Xét nghiệm khác: Dựa vào tình trạng, những xét nghiệm thường qui cũng được thực hiện gồm:
    • Công thức máu
    • Nhóm máu
    • Máu chảy
    • Thời gian đông máu
    • HIV
    • HBsAg
    • Những thông số nước tiểu

Gãy xương hở ở đùi trên hình ảnh X-quang
Gãy xương hở ở đùi được nhìn thấy rõ ràng trên hình ảnh X-quang

Biến chứng và tiên lượng

Gãy xương hở là một chấn thương vô cùng nghiêm trọng, có thể đe dọa đến chi (mất chi) hoặc tính mạng của người bệnh. Nguyên nhân là do tình trạng này có khả năng làm chảy nhiều máu và nhiễm trùng sâu.

Ngoài ra gãy xương hở cũng gây ra những biến chứng nguy hiểm dưới đây:

  • Tổn thương da
  • Tổn thương hoặc có chèn ép các mạch máu và dây thần kinh chính của chi
  • Mất máu
  • Sốc do mất máu và giảm huyết áp đột ngột
  • Nhiễm trùng xương (viêm tủy xương)
  • Lệch xương, xương lành không chính xác hoặc chậm liền lại (malunion)
  • Không liền xương
  • Hội chứng khoang
  • Thuyên tắc mỡ
  • Đau mãn tính
  • Rối loạn sức khỏe tâm thần
  • Tổn thương khớp (nếu vết gãy kép gần khớp) làm hỏng sụn ở đầu xương và khớp, giảm khả năng di chuyển bình thường
  • Tay chân không đều
  • Hình thành cục máu đông
  • Thuyên tắc phổi
  • Hoại tử xương

Gãy xương hở cần được điều trị khẩn cấp. Việc cấp cứu càng sớm và chăm sóc tốt sẽ giảm được nguy cơ phát triển các biến chứng, tăng khả năng chữa lành hoàn toàn.

Thường mất từ 6 tháng để gãy xương hở lành lại, mất 1 năm để phục hồi hoàn toàn. Những trường hợp nặng, có biến chứng (nhiễm trùng, không liền vết thương...) hoặc tình trạng sức khỏe khác (như bệnh động mạch ngoại biên và tiểu đường) có thể mất nhiều thời gian hơn để phục hồi.

Điều trị

Những trường hợp gãy xương hở sẽ được sơ cứu đúng cách trước khi điều trị. Điều này giúp cứu sống tính mạng của người bệnh, phòng chống sốc, giảm nguy cơ gặp biến chứng và tăng khả năng chữa lành.

Các bước sơ cứu gồm:

  • Tiêm thuốc giảm đau toàn thân. Thực hiện trước khi băng bó cố định để ngăn sốc chấn thương hoặc ngăn tình trạng sốc nhẹ thành sốc nặng
  • Cầm máu và băng bó vết thương
  • Cố định tạm thời chi gãy
  • Dùng kháng sinh và S.A.T
  • Trợ tim mạch
  • Trợ sức trợ lực

Điều trị chuyên khoa gãy xương hở:

1. Điều trị toàn thân và chống sốc

Nếu gãy xương hở gây sốc, người bệnh được điều trị toàn thân với một số biện pháp dưới đây:

  • Giảm đau. Tiêm Morphin, Promedol, Dolargan hoặc một loại thuốc khác để giảm đau toàn thân. Đôi khi dung dịch Novocain 0,25% có thể được sử dụng để phong bế gốc chi.
  • Bổ sung dịch thể
  • Làm lưu thông đường thở
  • Cầm máu
  • Xác định và xử lý nguyên nhân gây sốc chấn thương.

2. Điều trị gãy xương hở

Bệnh nhân cần mổ cấp cứu càng sớm càng tốt, thường trước 6 giờ sau chấn thương. Tuy nhân cần đảm bảo tình trạng toàn thân đã ổn định và cho phép phẫu thuật.

Trong quy trình điều trị, xương được làm sạch và những tổ chức dập nát được cắt lọc triệt để. Sau đó cố định ổ gãy vững chất, dùng kháng sinh phổ rộng liều cao và tiêm S.A.T để ngăn ngừa và điều trị nhiễm trùng.

  • Phẫu thuật làm sạch xương

Để điều trị gãy xương hở, đầu tiên cần phẫu thuật làm sạch xương. Trong quá trình này, bác sĩ liên tục tưới nước để rửa xương và vị trí vết thương. Thông thường vết mổ lớn hơn, kéo dài ra ngoài vết thương sẽ được tạo ra để đảm bảo làm sạch mô một cách đầy đủ.

Phẫu thuật làm sạch xương
Phẫu thuật làm sạch xương để điều trị và ngăn ngừa nhiễm trùng sau gãy xương

  • Cắt lọc vết thương (debridement)

Cắt lọc vết thương là một bước vô cùng quan trọng trong điều trị gãy xương hở, giúp ngăn ngừa nhiễm trùng và các biến chứng khác. Khi thực hiện, bác sĩ tiến hành loại bỏ dị vật (bụi bẩn, sỏi, quần áo...), máu tụ, các mô bị dập nát và hoại tử (mô không thể sống được). Sau đó tiến hành tái tạo mô (như khâu lại cơ, gân, mạch máu và thần kinh) và nắn lại xương.

Cần làm sạch các đầu gãy trước khi nắn và bất động. Những mảnh xương nhỏ sẽ được lấy ra, đảm bảo không còn dính vào phần mềm. Đối với những mảnh xương gãy lớn, còn dính vào phần mềm và sạch, chúng sẽ được rửa lại bằng nước và giữ tại ổ gãy.

Trong quá trình cắt lọc vết thương, vết thương được xối rửa với nhiều nước muối sinh lý để tăng khả năng loại bỏ bầm mống vi trùng và những dị vật như bụi, sỏi, đá, mảnh thủy tinh, cây... ra khỏi vết thương.

Sau khi cắt lọc vết thương, xương gãy cùng các mạch máu, gân và dây thần kinh sẽ được che lại. Khâu lại hoặc ghép da nếu vết thương không bị nhiễm trùng.

  • Nắn và bất động xương gãy

Bệnh nhân được nắn chỉnh xương gãy, giúp các mảnh xương được đặt về đúng vị trí. Sau đó bất động vững chắc và liên tục bằng khung cố định bên ngoài. Chỉ một số trường hợp nhẹ có thể cân nhắc cố định bên trong với tấm, ốc vít kim loại hoặc thanh nội tủy.

Đối với gãy xương hở độ I và II, bệnh nhân được cắt lọc vết thương, cố định bên trong, khâu kín, dùng nẹp hoặc bó bột cố định (điều trị như gãy xương kín). Cần đến sớm để đảm bảo hiệu quả điều trị.

Đối với gãy xương hở độ III, dùng khung cố định bên ngoài kết hợp bó bột và kéo tạ là những phương pháp cố định tốt nhất (cho cả trường hợp đến sớm và đến muộn). Bệnh nhân cần hạn chế cố định trong bởi việc thêm dị vật vào ổ gãy có thể khiến nhiễm trùng nghiêm trọng hơn.

Nếu gãy xương hở độ IIIC, cần điều trị khẩn cấp để ngăn ngừa thiếu máu hoại tử do tổn thương mạch máu chính. Đối với những trường hợp đến muộn và thiếu máu hoại tử hơn 6 giờ, bác sĩ có thể cân nhắc cắt cụt chi để giữ tính mạng cho bệnh nhân.

Dùng khung cố định bên ngoài
Dùng khung cố định bên ngoài để điều trị gãy xương hở từ độ IIIA trở lên

  • Dùng kháng sinh và S.A.T

Bệnh nhân được dùng kháng sinh liều cao và liên tục ngay khi vào viện. Thuốc này giúp quá trình mổ cắt lọc diễn ra thuận lợi, ngăn ngừa và điều trị nhiễm trùng.

Kháng sinh thường được dùng liều cao và tiêm tĩnh mạch trong phòng cấp cứu. Điều này giúp kháng sinh nhanh chóng đạt được nồng độ tối đa trong máu, ngăn ngừa nhiễm trùng. Khi đã cắt lọc và vết thương đã ổn định, bệnh nhân được dùng kháng sinh đường uống kết hợp tiêm S.A.T để ngăn ngừa uốn ván.

Phòng ngừa

Gãy xương hở chủ yếu do chấn thương năng lượng cao, xảy ra đột ngột và không được ngăn ngừa hoàn toàn. Tuy nhiên các biện pháp phòng ngừa đơn giản có thể giúp giảm rủi ro. Cụ thể:

  • Tránh độ cao. Không đứng trên đồ vật và không leo trèo.
  • Không đi trên sàn ướt và những bề mặt trơn trượt khác.
  • Thận trọng khi tham gia giao thông để tránh va chạm xe.
  • Nếu không thể giữ thăng bằng tốt, hãy lắp đặt tay vịn và giữ chặt những thanh an toàn khi đi vào và đi ra khỏi bồn tắm.
  • Nên dùng gậy hoặc khung tập đi nếu cần thiết.
  • Thường xuyên tập thể dục để cải thiện sức mạnh và sự cân bằng, tăng cường sức khỏe tổng thể và xương. Trong đó yoga, bơi lội, thái cực quyền, đi bộ... là những bài tập và bộ môn tốt nhất.
  • Thực hiện chế độ ăn uống lành mạnh, giúp bổ sung đủ canxi và vitamin D cần thiết cho hệ xương khớp chắc khỏe.
  • Thận trong khi chơi các môn thể thao tiếp xúc hoặc có nguy cơ té ngã cao như bóng đá, thể dục dụng cụ...
  • Mặc đồ bảo hộ an toàn thích hợp với từng bộ môn thể thao.
  • Mang giày phù hợp với bề mặt đang đi, thận trọng nếu mặt đất trơn trượt.

Mang giày phù hợp với bề mặt đang đi
Mang giày phù hợp với bề mặt đang đi để giảm nguy cơ trượt chân và té ngã

Những câu hỏi quan trọng khi gặp bác sĩ

1. Tình trạng của tôi nghiêm trọng như thế nào?

2. Phương pháp điều trị nào sẽ được thực hiện?

3. Tôi có nguy cơ nhiễm trùng hoặc biến chứng khác hay không?

4. Sẽ mất bao lâu để điều trị?

5. Tôi có thể phục hồi chức năng hoàn toàn hay không?

6. Khi nào tôi có thể trở lại hoạt động thể chất?

7. Tôi có cần vật lý trị liệu khi đang bó bột không?

Gãy xương hở cần được phẫu thuật khẩn cấp (trước 6 giờ sau chấn thương) để ngăn ngừa nhiễm trùng, thiếu máu hoại tử và những biến chứng khác. Những trường hợp chậm trễ có thể đe dọa đến tính mạng hoặc chi (cắt cụt chi). Vì vậy cần gọi trung tâm y tế để được hỗ trợ ngay khi chấn thương xảy ra.