Gãy Xương Cẳng Tay

Bài viết được tham vấn chuyên môn bởi Lương Y Đỗ Minh Tuấn | Lĩnh vực khám chữa: Xương khớp Nơi công tác Phòng Chẩn Trị YHCT Đỗ Minh Đường – Hà Nội

Gãy xương cẳng tay xảy ra khi một hoặc cả hai xương ở cẳng tay bị gãy. Tình trạng này thường do ngã vào tay, va chạm hoặc có một cú đánh trực tiếp vào cẳng tay.

Tổng quan

Gãy xương cẳng tay là tình trạng gãy một hoặc hai xương ở cẳng tay gồm xương quay và xương trụ. Hầu hết trường hợp gãy xương cánh tay ở người lớn có hai xương đều bị gãy.

Gãy xương cẳng tay
Gãy xương cẳng tay xảy ra khi một hoặc hai xương ở cẳng tay bị gãy, gồm xương quay và xương trụ

Vết gãy có thể hình thành ở đầu xa nhất của xương (gần cổ tay), giữa cẳng tay hoặc đầu gần của xương (gần khuỷu tay). Chấn thương xảy ra làm giảm chuyển động xoay, lật lòng bàn tay lên/ xuống của khuỷu tay; giảm khả năng uốn cong, duỗi thẳng của khuỷu tay và cổ tay.

Ngoài ra gãy xương cẳng tay khiến người bệnh có cảm giác đau đớn dữ dội, biến dạng cẳng tay, sưng và bầm tím. Đôi khi xương gãy đâm thủng da và gây chảy máu.

Phân loại

Gãy xương cẳng tay được phân loại dựa vào kiểu gãy:

  • Nứt xương: Xương bị nứt nhẹ, không di lệch.
  • Gãy vỡ: Xương vỡ thành nhiều mảnh.

Phân loại theo mức độ di lệch:

  • Không di lệch: Đoạn xương hoặc mảnh xương gãy không rời khỏi vị trí của nó.
  • Gãy di lệch: Những đầu hoặc mảnh xương gãy ở cẳng tay di lệch so với vị trí ban đầu của nó. Hầu hết các trường hợp gãy xương cẳng tay đều di lệch.
    • Gập góc: Một hoặc cả hai xương ở cẳng tay đều bị gập góc. Do bị kéo bởi cơ gấp nên chúng thường gập góc vào trong và mở ra trước.
    • Hai đoạn chồng lên nhau: Ở cẳng tay, hai đoạn xương gãy nằm chồng lên nhau.
    • Di lệch sang bên: Đoạn dưới của xương gãy di lệch sang một bên so với đoạn trên; hai đoạn dưới hoặc trên của xương thường bị kéo vào nhau và di lệch sang một bên.
    • Di lệch xoắn theo trục xương: Tình trạng này làm giảm khả năng sấp ngửa cánh tay, vết gãy xoắn theo trục của xương quay.

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Gãy xương cẳng tay thường do những nguyên nhân dưới đây:

  • Một cú đánh trực tiếp vào cẳng tay
  • Ngã trong tư thế dang tay, thường ngã từ trên cao hoặc trong khi chơi các môn thể thao
  • Tai nạn xe cộ.

Triệu chứng và chẩn đoán

Những triệu chứng phổ biến nhất của gãy xương cẳng tay gồm:

Đau đớn dữ dội
Đau đớn dữ dội, sưng tấy, bầm tím, khó cử động cẳng tay bị ảnh hưởng

  • Đau đớn dữ dội, nhói bên trong, xảy ra tức thì
  • Không thể xoay, sấp - ngửa cẳng tay, duỗi thẳng hoặc uốn cong cánh tay
  • Biến dạng rõ rệt, cẳng tay cong và ngắn hơn tay còn lại
  • Sưng tấy
  • Bầm tím
  • Tê / yếu ở ngón tay hoặc cổ tay
  • Xương gãy đâm xuyên qua da và chảy nhiều máu (gãy xương hở)

Trong quá trình thăm khám, bệnh nhân được hỏi về cơ chế chấn thương (chẳng hạn như va đập hay ngã từ trên cao), đặc điểm đau và bất kỳ tình trạng y tế nào khác.

Sau đó bác sĩ tiến hành kiểm tra cẩn thận cẳng tay bị thương, thường gồm các bước:

  • Quan sát: Đánh giá biến dạng, tìm kiếm vết cắt do những mảnh xương đâm xuyên qua da.
  • Kiểm tra mạch: Bác sĩ có thể kiểm tra mạch ở cổ tay, đảm bảo lưu lượng máu từ cẳng tay đến bàn tay
  • Sờ nắn: Tiến hành sờ nắn xung quanh cánh tay (vai, cánh tay trên, bàn tay và cổ tay) xem liệu có vùng nào khác bị đau, gãy xương hoặc có chấn thương khác hay không.
  • Kiểm tra phản xạ và phạm vi: Kiểm tra khả năng cảm nhận mọi thứ bằng ngón tay, xem liệu các ngón tay và cổ tay có thể cử động hay không, cảm giác tê yếu ở bàn tay và cổ tay do dây thần kinh bị tổn thương.

Sau kiểm tra lâm sàng, chụp X-quang được thực hiện để xác định xương gãy. Kỹ thuật này giúp quan sát các xương ở cẳng tay, xác định các xương bị ảnh hưởng, vị trí vết gãy, có bao nhiêu mảnh xương gãy và khoảng cách của chúng (mức độ di lệch).

Đôi khi các xét nghiệm khác gồm chụp mạch, chụp CT... cũng được thực hiện để đánh giá thêm về tình trạng.

Hình ảnh X-quang
Hình ảnh X-quang cho thấy gãy hai xương gồm xương trụ và xương quay ở cẳng tay

Biến chứng và tiên lượng

Gãy xương cẳng tay là một chấn thương nghiêm trọng, có thể gây ra những biến chứng dưới đây:

  • Rách các mạch máu hoặc/ và dây thần kinh xung quanh do đầu xương gãy sắc nhọn
  • Nhiễm trùng xương do gãy xương hở (những mảnh xương gãy đâm xuyên qua da)
  • Hội chứng khoang do sưng tấy và chảy máu quá nhiều ngay sau khi bị thương. Biến chứng này thường xảy ra trong vòng 24 - 48 giờ sau khi xương gãy, bệnh nhân đau đớn dữ dội khi cử động ngón tay
  • Biến dạng cẳng tay do gấp góc
  • Hạn chế vận động hoặc mất khả năng xoay của cẳng tay
  • Đau hoặc phù nề dai dẳng

Mặc dù ít gặp nhưng phẫu thuật có thể gây ra một số biến chứng dưới đây:

  • Tổn thương mạch máu hoặc/ và dây thần kinh
  • Nhiễm trùng
  • Cục máu đông
  • Vết gãy không lành
  • Ngăn cản chuyển động hoàn toàn và giảm khả năng xoay của xương
  • Vết nứt bị bung ra
  • Cứng khuỷu tay hoặc cổ tay
  • Cấy ghép gây khó chịu hoặc đau đớn.

Đối với gãy xương cẳng tay, thường mất từ 3 - 6 tháng để xương lành, bệnh nhân trở lại các hoạt động bình thường. Tuy nhiên mất đến 1 năm để người bệnh có thể phục hồi hoàn toàn.

Điều trị

Cần gọi nhân viên y tế và sơ cứu ngay lập tức nếu có nghi ngờ gãy xương cẳng tay. Sau đó di chuyển bệnh nhân đến bệnh viện để được điều trị chuyên sâu.

+ Sơ cứu

  • Dừng mọi hoạt động, để cánh tay sát với thân người, cẳng tay vuông góc với nẹp
  • Cầm máu bằng vải sạch hoặc băng vô khuẩn nếu có vết thương hở
  • Dùng 20ml Novocain 1% để giảm đau
  • Đặt 1 nẹp từ lòng bàn tay đến khuỷu tay, 1 nẹp đặt ở đầu ngón tay đến thân cẳng tay, sau đó dùng băng hoặc vải quấn quanh để cố định
  • Không cố gắng nắn chỉnh hoặc gập khi khuỷu tay không thể gập được. Hãy đặt bệnh nhân nằm xuống, tay bị thương nằm dọc thân, dùng khăn hoặc miếng đệm lót vào giữa thân và tay bị gãy. Sau cùng dùng băng hoặc vải buộc vào những vị trí quanh bụng và cẳng tay, cổ tay, đùi, cánh tay và ngực.

+ Điều trị y tế

Phương pháp điều trị cụ thể được chỉ định dựa trên mức độ nghiêm trọng.

1. Điều trị ngay lập tức

Trong phòng cấp cứu, bác sĩ thực hiện một số thao tác cần thiết để cố gắng sắp xếp lại các xương tạm thời, giúp những mảnh xương di chuyển về đúng vị trí.

Cố gắng sắp xếp lại các xương tạm thời và sử dụng nẹp để cố định xương gãy
Cố gắng sắp xếp lại các xương tạm thời và sử dụng nẹp để cố định xương gãy

Sau đó bệnh nhân được sử dụng thuốc để kiểm soát cơn đau, đặt thanh nẹp vào cổ tay để cố định và mang dây đeo để giữ cánh tay ở đúng vị trí. Thanh nẹp có thể được nới lỏng hoặc siết chặt để tình trạng sưng sau gãy xương diễn ra một cách an toàn.

Bệnh nhân được yêu cầu bất động. Tránh di chuyển cẳng tay hoặc xương gãy để không làm tổn thương các mô xung quanh, mạch máu và dây thần kinh gần đó. Bác sĩ cũng có thể cung cấp thuốc giảm đau và hướng dẫn bệnh nhân chườm đá để giảm sưng.

2. Điều trị không phẫu thuật

Bó bột cho những trường hợp chỉ có một xương bị gãy và các đầu xương gãy không bị lệch vị trí. Sau khi hoàn tất quá trình nắn chỉnh trong phòng cấp cứu, bệnh nhân được bó bột từ 8 - 10 tuần để giữ xương gãy ở đúng vị trí trong khi nó lành lại. Điều này giúp đảm bảo xương bị gãy lành lại đúng cách.

Tùy thuộc vào vị trí của vết gãy, người bệnh được bó bột từ đầu gần của xương (1/3 trên cẳng tay) dọc xuống đến khớp đốt bàn tay. Những tư thế bất động khi bó bột:

  • Gãy 1/3 trên: Gấp khuỷu 90 độ và để cẳng tay ngửa hoàn toàn.
  • Gãy đoạn giữa hoặc 1/3 dưới: Cẳng tay ở tư thế giữa ngửa và sấp, đốt bàn ngón tay thứ nhất yên vị trên trục dọc của xương quay, ngón cái được đặt tại tư thế đối chiếu trung bình.

Khi xương lành lại và giảm đau, bệnh nhân được hướng dẫn những bài tập nhẹ nhàng để ngăn ngừa cứng khớp, tăng phạm vi chuyển động và phục hồi chức năng. Sau đó thực hiện những bài tập khó hơn để tăng cường sức mạnh cho cánh tay.

3. Điều trị phẫu thuật

Điều trị phẫu thuật được chỉ định cho những trường hợp sau:

  • Gãy 2 xương cẳng tay
  • Gãy di lệch
  • Những mảnh xương gãy đâm thủng da.

Những trường hợp gãy xương hở được lên kế hoạch phẫu thuật ngay lập tức. Đối với những trường hợp gãy xương kín (vùng da quanh vết gãy còn nguyên vẹn), bác sĩ có thể yêu cầu trì hoãn phẫu thuật cho đến khi vết sưng tấy giảm bớt (khoảng vài ngày). Trong quá trình này, nẹp được dùng để cố định cẳng tay, kết hợp nâng cẳng tay cao hơn mức tim để giảm sưng tấy.

Một số kỹ thuật:

  • Giảm mở và cố định bên trong

Giảm mở (nắn chỉnh bằng phẫu thuật) và cố định bên trong là loại phẫu thuật được thực hiện phổ biến nhất cho gãy xương cẳng tay. Trong quy trình này bác sĩ sẽ định vị lại những mảnh xương về vị trí bình thường. Sau đó sử dụng những tấm kim loại và vít đặc biệt gắn vào bề mặt ngoài của xương.

Trong một số trường hợp, bác sĩ sử dụng một thanh kim loại có thiết kế đặc biệt để cố định những đầu xương gãy. Thiết bị này được đặt xuyên qua khoang tủy ở giữa xương.

Giảm mở và cố định bên trong
Đặt lại các mảnh xương gãy về vị trí bình thường, cố định bên trong bằng những tấm kim loại và vít

  • Cố định bên ngoài

Cố định bên ngoài được chỉ định cho những trường hợp có gãy xương cẳng tay kèm theo tổn thương da, cơ và xương nghiêm trọng. Những trường hợp này cần trì hoãn phẫu thuật cố định bên trong để tránh da bị tổn thương nặng hơn và nhiễm trùng.

Khi cố định bên ngoài, ghim kim loại được đặt bên dưới và phía trên của vết gãy. Sau đó ốc vít và các chốt được gắn vào thanh bên ngoài da. Điều này tạo thành một khung ổn định giúp giữ cho xương ở vị trí thích hợp, sử dụng trong vài ngày hoặc cho đến khi vết gãy và mô mềm lành lại.

Sau phẫu thuật, người bệnh cần cố định cẳng tay bằng nẹp hoặc bó bột trong vòng 2 - 6 tuần. Điều này giúp giữ cho cẳng tay ở vị trí đúng, đảm bảo xương gãy liền lại.

Khi đau giảm và xương bắt đầu lành lại, người bệnh được hướng dẫn chuyển động cổ tay, khuỷu tay và cẳng tay. Những chuyển động sớm sẽ giúp ngăn ngừa cứng khớp, giảm biến chứng từ phẫu thuật và tăng khả năng phục hồi hoàn toàn.

Phòng ngừa

Gãy xương cẳng tay thường đột ngột do tai nạn và té ngã trong khi chơi thể thao. Tuy nhiên một số cách dưới đây có thể giúp giảm nguy cơ:

  • Hạn chế leo trèo, không đi trên sàn trơn trượt để ngăn ngừa té ngã.
  • Tham gia các hoạt động thể chất và chơi thể thao đúng kỹ thuật.
  • Sử dụng thiết bị thích hợp và mặc đồ bảo hộ khi chơi thể thao.
  • Chú ý quan sát và thắt dây an toàn khi lái xe.
  • Đảm bảo bổ sung đủ hàm lượng canxi và vitamin D cần thiết từ chế độ ăn uống lành mạnh. Những thành phần này giúp tăng mật độ xương và giữ cho xương luôn chắc khỏe.

Đảm bảo bổ sung đủ hàm lượng canxi và vitamin D cần thiết
Giữ xương chắc khỏe, giảm nguy cơ gãy xương bằng cách bổ sung đủ hàm lượng canxi và vitamin D cần thiết

Những câu hỏi quan trọng khi gặp bác sĩ

1. Tôi bị gãy xương hay có một chấn thương khác?

2. Tình trạng của tôi có nghiêm trọng không?

3. Điều trị bằng phương pháp nào phù hợp và hiệu quả nhất?

4. Cần bó bột trong bao lâu?

5. Phẫu thuật có những lợi ích và rủi ro gì?

6. Khi nào tôi có thể trở lại hoạt động thể thao?

7. Nên làm gì để ngăn ngừa những biến chứng do gãy xương cẳng tay?

Gãy xương cẳng tay thường nghiêm trọng, xảy ra khi xương quay hoặc/ và xương trụ bị gãy. Những mảnh xương gãy có thể di lệch hoặc không, đôi khi đâm thủng da và chảy nhiều máu. Để đảm bảo xương lành đúng cách và ngăn biến chứng, cần sơ cứu đúng cách và điều trị gãy xương theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa.