Bệnh Gai Cột Sống

Bài viết được tham vấn chuyên môn bởi Lương Y Đỗ Minh Tuấn | Lĩnh vực khám chữa: Xương khớp Nơi công tác Phòng Chẩn Trị YHCT Đỗ Minh Đường – Hà Nội

Gai cột sống là căn bệnh xương khớp phổ biến ở người lớn tuổi, nhưng hiện nay đang có xu hướng trẻ hóa. Bệnh đặc trưng với những cơn đau nhức, hạn chế khả năng vận động và có nguy cơ biến chứng cao nếu không được điều trị kịp thời. Tùy theo mức độ đơn giản hay phức tạp, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị bảo tồn hoặc phẫu thuật loại bỏ cho phù hợp nhất.

Tổng quan

Gai cột sống (Spondylosis) là một dạng của thoái hóa cột sống, đặc trưng bởi các gai xương được hình thành tại vị trí tiếp nối giữa các đốt sống. Chúng chọc vào các rễ dây thần kinh và mô mềm xung quanh gây đau nhức cũng như hạn chế khả năng vận động của người bệnh.

Gai cột sống
Gai cột sống là các gai xương mọc ra từ phần rìa các đốt sống bị tổn thương gây đau nhức và hạn chế vận động

Tương tự nhiều dạng bệnh lý về cột sống khác, gai cột sống có tỷ lệ mắc cao ở người già, trung niên trên 40 tuổi do liên quan đến quá trình lão hóa tự nhiên. Ngoài các chấn thương và thói quen xấu gây tổn thương cột sống, yếu tố di truyền gen bệnh từ các thế hệ trước cũng là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây ra gai cột sống. Bệnh ngày càng có xu hướng trẻ hóa ở đối tượng người trẻ trưởng thành hoặc trẻ vị thành niên.

Bất kỳ vị trí nào trên cột sống cũng đều có khả năng mọc gai. Nhưng phổ biến nhất là cột sống thắt lưng và cột sống cổ, do đây là 2 bộ phận phải chịu áp lực lớn. Tùy từng vị trí mà dạng gai cột sống phát triển sẽ có những đặc điểm và tính chất riêng biệt.

Phân loại

Dựa theo vị trí hình thành, bệnh gai cột sống được chia làm 3 dạng chính gồm:

Gai cột sống
Cột sống cổ và cột sống thắt lưng là 2 vị trí dễ mọc gai xương nhất

1. Gai cột sống cổ

Vùng cổ con người được chia làm 7 đốt sống, được đánh ký hiệu từ C1 đến C7. Trong đó, vị trí dễ bị gai cột sống nhất là C5 - C6, nằm gần cuối trong chuỗi đốt sống cổ. Bởi đây là 2 đốt sống phải chịu áp lực nhiều nhất từ trọng lượng phần đầu và tác động từ phần cổ vai và cánh tay khi cử động.

Gai cột sống cổ (Cervical Spondylosis) đặc trưng với các triệu chứng như đau nhức phía sau gáy, xương bả vai, tê bì cánh tay... Bệnh cần được điều trị sớm để ngăn ngừa các biến chứng về tủy sống hoặc bại liệt tứ chi.

2. Gai cột sống lưng

Cột sống thắt lưng được tính từ xương sườn đến xương chậu, được đánh ký hiệu từ L1 đến L5. Trong đó, vị trí đốt sống dễ mọc gai xương nhất là L4-L5. Đây là 2 vị trí dễ bị tổn thương nhất do các chấn thương va chạm mạnh hoặc cử động sinh hoạt sai tư thế. So với gai cột sống cổ, gai cột sống thắt lưng là loại phổ biến nhất.

Gai cột sống thắt lưng (Lumbar Spondylosis) đặc trưng với những cơn đau bắt đầu từ vùng thắt lưng, lan dần xuống háng, chân và kéo dài liên tục > 6 tuần. Mức độ đau tăng lên khi thực hiện các cử động sinh hoạt thông thường, dễ mất thăng bằng, té ngã. Nếu không điều trị kịp thời, gai cột sống thắt lưng có thể gây biến chứng cong vẹo cột sống, rối loạn kiểm soát tiểu tiện và bại liệt, tàn phế.

3. Gai đốt sống ngực

Ngoài 2 dạng phổ biến trên, một số ít trường hợp được ghi nhận mắc gai cột sống ngực (Thoratic Spondylosis). Dạng này có tính chất khá giống với gai cột sống cổ nhưng khác vị trí. Vùng ngực mọc gai xương cụ thể là khu vực giữa ngực, đau nhức có thể lan sang hai bả vai hoặc 2 bên xương sườn.

Trong giai đoạn nặng, cơn đau có thể tăng nặng khi vận động, cảm giác căng cứng, tê bì, kèm theo yếu cơ...

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Cơ chế hình thành gai cột sống bắt nguồn từ sự tổn thương bao xơ đĩa đệm, khô mất nước và xẹp đi, dây chằng cố định xương lỏng lẻo. Theo thời gian, các đốt sống mất đi lớp lót bảo vệ, ma sát trực tiếp với nhau và dần bị bào mòn, hậu quả là hình thành các gai xương.

Trên thực tế, gai xương là kết quả của cơ chế tự bảo vệ cơ thể nhằm duy trì sự cân bằng cột sống. Tuy nhiên, sự tồn tại của chúng vô tình gây ảnh hưởng đến cấu trúc hệ thống cột sống, cản trở cử động khớp và gây nhức.

Có nhiều nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây bệnh như:

Gai cột sống
Tổn thương xương khớp do thoái hóa cột sống là nguyên nhân hàng đầu gây bệnh gai cột sống

1. Chấn thương

Những chấn thương, va chạm và tác động mạnh gây tổn thương các đốt sống là nguyên nhân hàng đầu gây bệnh gai cột sống. Lúc này, cơ thể sẽ kích hoạt cơ chế hình thành gai xương để sửa chữa, phục hồi vị trí bị tổn thương.

Ngoài ra, một số trường hợp mọc gai xương cũng có thể là do tổn thương kèm theo phản ứng viêm, làm lắng đọng canxi ở dây chằng.

2. Viêm khớp cột sống mạn tính, thoái hóa cột sống

Bệnh lý đặc trưng bởi tình trạng viêm, thoái hóa gây tác động xấu đến các khối sụn đốt sống. Tiến triển bệnh trong thời gian dài khiến bề mặt sụn bị xẹp đi, khô ráp, xù xì và khiến 2 bề mặt xương ma sát trực tiếp vào nhay. Đối với cơ thể, đây là một dạng tổn thương cần được sửa chữa, nhưng kết quả cuối cùng là hình thành các gai xương.

3. Quá trình lắng đọng canxi

Nguyên nhân này thường xảy ra ở người cao tuổi. Quá trình lão hóa tự nhiên khiến cột sống bị thoái hóa, gây mất nước trong sụn, gây biến đổi chất và canxi hóa sụn khớp. Quá trình này còn được gọi là lắng đọng canxi calcipyrophosphat dưới dạng các gai xương.

Ngoài ra, gai cột sống còn được hình thành từ các yếu tố nguy cơ sau:

  • Yếu tố di truyền;
  • Lão hóa;
  • Người lao động tay chân, phải khuân vác vật nặng thường xuyên;
  • Người có tiền sử bị tai nạn, chấn thương;
  • Thừa cân - béo phì;
  • Lười vận động & ăn uống không lành mạnh;

Triệu chứng và chẩn đoán

Các triệu chứng của gai cột sống thường khó nhận biết trong giai đoạn đầu. Chỉ đến khi gai xương phát triển lớn, chọc vào các tổ chức mô mềm hoặc rễ dây thần kinh mới gây ra triệu chứng rõ ràng.

Gai cột sống
Cảm giác đau, căng cứng, tê bì là những triệu chứng đặc trưng của bệnh gai cột sống

Một số triệu chứng chung của bệnh gai cột sống như:

  • Xuất hiện cơn đau đột ngột tại vùng cổ hoặc thắt lưng, đau nặng hơn khi cử động và thuyên giảm khi nghỉ ngơi;
  • Tùy vào vị trí mà cơn đau có thể lan sang các vị trí lân cận gây hạn chế phạm vi cử động;
  • Có cảm giác ê ẩm, căng cứng và tê bì cột sống mỗi khi duy trì một tư thế quá lâu;
  • Dễ mất thăng bằng, hoa mắt, chóng mặt, đau đầu, buồn nôn, mệt mỏi... do quá trình lưu thông máu bị cản trở bởi các gai xương;
  • Kèm theo một số triệu chứng rối loạn thần kinh thực vật do gai xương chèn ép dây thần kinh như: đại - tiểu tiện mất tự chủ, tụt huyết áp, vã mồ hôi...;
  • ...

Đa phần trường hợp khám và điều trị gai cột sống đều đã ở mức độ nặng, gai xương phát triển lớn và bắt đầu gây biến chứng. Chẩn đoán gai cột sống được tiến hành thông qua đánh giá các triệu chứng lâm sàng, test khả năng và phạm vi vận động tại vị trí cột sống đau nhức.

Sau đó, tùy từng trường hợp bác sĩ sẽ cân nhắc chỉ định áp dụng các xét nghiệm hình ảnh cần thiết nhằm phát hiện gai cột sống, đánh giá mức độ tổn thương, sự chèn ép, cảm giác tại các vùng liên quan và tìm ra nguyên nhân.

  • Chụp X quang;
  • Chụp cắt lớp vi tính CT scan;
  • Chụp cộng hưởng từ MRI;
  • Đo điện cơ (EMG);

Biến chứng và tiên lượng

Gai cột sống là bệnh lý xương khớp không có khả năng gây nguy hiểm đến tính mạng. Tuy nhiên, nếu người bệnh chủ quan không điều trị, bệnh có thể phát sinh nhiều biến chứng nguy hiểm, đe dọa sức khỏe thể chất và cả khả năng vận động, ảnh hưởng đến sinh chất lượng cuộc sống, dù là những sinh hoạt nhỏ nhất. Thậm chí, nghiêm trọng hơn có thể gây biến chứng yếu cơ, teo cơ, tàn phế, bại liệt vĩnh viễn.

Gai cột sống
Gai cột sống đe dọa trực tiếp khả năng vận động của bệnh nhân nếu không điều trị kịp thời

Tiên lượng điều trị gai cột sống khá tốt đối với những trường hợp phát hiện bệnh sớm và can thiệp điều trị kịp thời, đúng phương pháp. Việc này không chỉ giúp ngăn ngừa biến chứng, rủi ro mà tỷ lệ phục hồi chức năng khớp cũng cao hơn. Do đó, việc điều trị gai cột sống là điều nên làm càng sớm càng tốt để có tiên lượng tốt, bảo tồn cột sống.

Điều trị 

Hiện nay, phác đồ điều trị gai cột sống tại hầu hết các bệnh viện chuyên khoa lớn chủ yếu gồm 3 phương pháp chính gồm:

1. Điều trị không dùng thuốc

Điều trị gai cột sống không dùng thuốc chủ yếu được thực hiện thông qua các liệu trình tập luyện và trị liệu thần kinh cột sống. Được áp dụng cho những trường hợp phát hiện gai xương cột sống giai đoạn sớm, kích thước nhỏ, chưa gây đau và không biến chứng.

Việc điều trị trong giai đoạn này tập trung cải thiện triệu chứng và phòng ngừa biến chứng. Các phương pháp phổ biến như:

  • Massage xoa bóp;
  • Các bài tập phục hồi chức năng theo hướng dẫn của chuyên gia;
  • Vật lý trị liệu bằng sóng ngắn, ánh sáng hồng ngoại, điện xung...;
  • ...

Tại nhà, bệnh nhân có thể tự áp dụng các cách giảm đau đơn giản và an toàn như chườm đá, chườm ấm, hạn chế cử động, làm việc, nghỉ ngơi nhiều hơn, bổ sung các dưỡng chất cần thiết thông qua thực phẩm hoặc viên uống TPCN theo chỉ định của chuyên gia...

2. Điều trị bằng thuốc

Dùng thuốc được chỉ định cho những bệnh nhân gai cột sống bắt đầu có dấu hiệu đau nhức từ nhẹ đến nặng. Tùy vào nguyên nhân và mức độ đau, bác sĩ sẽ kê toa với loại thuốc và liều dùng phù hợp. Kết hợp nghỉ ngơi, chăm sóc tích cực để kiểm soát triệu chứng bệnh hiệu quả.

Gai cột sống
Điều trị gai cột sống bằng thuốc giúp kiểm soát tạm thời các triệu chứng bệnh

Một số thuốc thường dùng cho bệnh nhân gai cột sống như:

  • Thuốc giảm đau thông thường: Điển hình là Paracetamol giúp giảm nhanh cơn đau mức độ nhẹ. Tuy nhiên, không được lạm dụng quá mức, dùng theo liều khuyến cáo của chuyên gia để đảm bảo an toàn cho cơ thể.
  • Thuốc chống viêm không steroid: Giúp đẩy lùi cơn đau ngoại biên nhanh chóng. Đồng thời, hỗ trợ kiểm soát yếu tố viêm cột sống, viêm xương khớp nhờ khả năng ức chế enzyme Cyclooxygenase 1 & 2. Một số loại thường dùng như Aspirin, Ibuprofen, Diclofenac...
  • Thuốc giãn cơ: Cơ chế thuốc là khả năng ức chế quá trình tái hấp thu Ca2+ và quá trình dẫn truyền thần kinh nguyên phát. Nhờ đó, giúp giảm cảm giác đau nhức, tê bì, cưng cứng cơ do gai xương chèn ép cột sống. Ngoài ra, nhóm thuốc này còn có tác dụng thúc đẩy tuần hoàn máu đến vùng cột sống mọc gai, nuôi dưỡng và phục hồi tổn thương nhanh hơn. Các loại điển hình là Tizanidine và Cyclobenzaprine.
  • Thuốc Corticoid: Methylprednisolon là loại thuốc Corticoid được dùng nhiều nhất trong điều trị gai cột sống. Nhờ cơ chế ức chế miễn dịch, thuốc giúp kiểm soát mức độ viêm nhiễm tại vùng cột sống bị tổn thương. Thuốc còn hỗ trợ giảm đau hiệu quả trong trường hợp đau nhức nghiêm trọng.
  • Vitamin nhóm B: Thường là vitamin B1, B6 và B12 giúp thúc đẩy tuần hoàn máu, hỗ trợ quá trình tụ chữa lành các tổn thương dây thần kinh do gai cột sống. Đồng thời, giảm thiểu mức độ chèn ép dây thần kinh, cải thiện triệu chứng co cứng cơ.

Lưu ý: Dùng thuốc là phương pháp tối ưu, đem lại hiệu quả cao nhưng chỉ được áp dụng tạm thời. Tránh lạm dụng để hạn chế tác dụng phụ gây hại cho sức khỏe nói chung.

3. Can thiệp ngoại khoa

Phẫu thuật gai cột sống là phương pháp cuối cùng được chỉ định đối với những trường hợp nghiêm trọng, gai cột sống chèn ép tủy sống, rễ thần kinh gây các biến chứng nguy hiểm. Mục đích của phẫu thuật nhằm loại bỏ gai xương khỏi đốt sống để cải thiện triệu chứng. Tuy nhiên, nếu tổn thương vẫn còn, gai vẫn có thể mọc trở lại, thậm chí cùng trên 1 vị trí cũ.

Ngoài ra, phẫu thuật cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro biến chứng tiền và hậu phẫu, chi phí đắt đỏ, Do đó, hãy cân nhắc kỹ lưỡng trước khi áp dụng cách này hoặc nghe theo sự tư vấn chỉ định của bác sĩ.

Phòng ngừa 

Chủ động thực hiện các biện pháp phòng ngừa gai cột sống từ sớm là cách tốt nhất giúp bạn tránh khỏi các biến chứng, rủi ro khó lường về khả năng vận động.

Gai cột sống
Vận động đúng tư thế trong mọi trường hợp là giải pháp tốt nhất giúp phòng ngừa gai cột sống

  • Điều chỉnh tư thế của tất cả các dạng vận động, sinh hoạt hàng ngày như đi, đứng, chạy, nằm, ngồi làm việc, chơi thể thao...
  • Từ bỏ những thói quen gây hại cho cột sống như ngồi lâu một tư thế, cúi đầu, khom lưng, gập cổ trong nhiều giờ liền.
  • Tránh làm việc quá sức, nhất là những công việc đòi hỏi dùng sức mạnh lớn như khuân hàng, bốc vác... cần được hạn chế để giảm áp lực cho cột sống.
  • Đối với nhân viên văn phòng nên ngồi làm việc đúng tư thế và dành nhiều khoảng thời gian ngắn trong ngày để đi lại thư giãn cột sống.
  • Chăm chỉ tập luyện thể dục thể thao, đều đặn mỗi ngày và tập đúng cách. Ưu tiên những bộ môn nhẹ nhàng, không tạo áp lực cho cột sống như yoga, dưỡng sinh, đi bộ, đạp xe, bơi lội...
  • Duy trì nếp sống lành mạnh, sinh hoạt khoa học, đúng giờ giấc, ăn uống khoa học, ổn định cân nặng và giữ tinh thần lạc quan, suy nghĩ tích cực.
  • Tăng cường bổ sung canxi và vitamin D thông qua khẩu phần ăn uống hàng ngày. Kết hợp viên uống bổ sung theo khuyến cáo (nếu cần thiết).
  • Thăm khám sức khỏe định kỳ ít nhất 6 tháng/ lần, nhất là đối với người lớn tuổi hoặc người có tiền sử mắc các bệnh về xương khớp, cột sống trước đó.

Những câu hỏi quan trọng khi đi khám

1. Tôi bị đau nhức cột sống rất dữ dội có phải là dấu hiệu của bệnh gì?

2. Nguyên nhân khiến tôi bị gai cột sống?

3. Bệnh gai cột sống có nguy hiểm không?

4. Tiên lượng mức độ bệnh và khả năng điều trị gai cột sống đối với trường hợp của tôi?

5. Tôi cần thực hiện những xét nghiệm nào để chẩn đoán gai cột sống?

6. Phương pháp điều trị gai cột sống tốt nhất đối với trường hợp của tôi?

7. Nếu chỉ dùng thuốc có trị khỏi hẳn gai cột sống không? Dùng trong thời gian dài có gây tác dụng phụ không?

8. Khi nào phải thực hiện phẫu thuật gai cột sống? Rủi ro và lợi ích liên quan là gì?

9. Tỷ lệ thành công và khả năng phục hồi cột sống sau phẫu thuật là bao nhiêu?

10. Chi phí phẫu thuật bao nhiêu? Tôi cần chuẩn bị những gì cho cuộc phẫu thuật gai cột sống?

11. Điều trị gai cột sống có khỏi hoàn toàn không? Có nguy cơ tái phát không?

Gai cột sống tuy không đe dọa tính mạng nhưng những ảnh hưởng của nó đến sức khỏe, khả năng vận động của người bệnh là rất đáng lo ngại. Do đó, nếu không muốn phải tốn nhiều thời gian, công sức và tiền bạc để điều trị phục hồi, mỗi người trong chúng ta đều nên tự nâng cao ý thức trong việc bảo vệ xương khớp và trân trọng sức khỏe của bản thân hơn.