Đau Lưng

Bài viết được tham vấn chuyên môn bởi Lương Y Đỗ Minh Tuấn | Lĩnh vực khám chữa: Xương khớp Nơi công tác Phòng Chẩn Trị YHCT Đỗ Minh Đường – Hà Nội

Đau lưng là một tình trạng thường gặp, xảy ra do nhiều nguyên nhân. Cơn đau có thể nhẹ hoặc nặng, xảy ra đột ngột hoặc tiến triển từ từ, ảnh hưởng đến lưng trên hoặc lưng dưới.

Tổng quan

Đau lưng là thuật ngữ mô tả những cơn đau ở lưng trên hoặc lưng dưới. Tình trạng này có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, thường do chấn thương, một số điều kiện y tế và các hoạt động sinh hoạt.

Đau lưng
Đau lưng là những cơn đau âm ỉ hoặc đau thắt ở lưng trên hoặc lưng dưới do nhiều nguyên nhân

Cơn đau thường phổ biến hơn ở lưng dưới. Điều này có thể liên quan đến xương cột sống, đĩa đệm, cơ và dây chằng quanh cột sống, dây thần kinh, tủy sống, vùng da xung quanh thắt lưng, cơ quan nội tạng vùng chậu và vùng bụng.

Đau đột ngột hoặc tiến triển từ từ và kèm theo nhiều triệu chứng khác. Tùy thuộc vào nguyên nhân, cơn đau có thể tự giảm hoặc cần được điều trị y tế.

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Có nhiều nguyên nhân gây đau lưng. Những nguyên nhân phổ biến nhất gồm:

  • Căng thẳng thể chất

Cơn đau thường xảy ra khi có căng thẳng về thể chất. Điều này thường ở những nâng vật quá nặng hoặc nâng không đúng cách, thực hiện những chuyển động một cách vụn về hoặc đột ngột.

  • Hoạt động và tư thế xấu

Tư thế xấu và một số hoạt động hàng ngày có thể làm tăng áp lực lên các khớp xương và mô xung quanh. Điều này làm khởi phát cơn đau ở lưng và vai. Chẳng hạn như:

    • Xoắn
    • Kéo dài quá mức
    • Uốn cong lưng trong thời gian dài
    • Mang, đẩy, kéo hoặc nâng vật
    • Đứng hoặc ngồi trong thời gian dài
    • Ngồi khom lưng và căng cổ về phía trước
    • Lái xe đường dài...
  • Chấn thương

Chấn thương do té ngã, căng cơ và dây chằng cột sống do nâng vật nặng, chuyển động bất thường và đột ngột thường dẫn đến co thắt cơ bắp và gây đau lưng.

  • Loãng xương

Loãng xương là nguyên nhân gây đau lưng phổ biến ở người lớn tuổi. Bệnh lý này thể hiện cho tình trạng mất mật độ xương, xương giòn và dễ gãy.

Đau lưng do loãng xương thường là những cơn đau nhức âm ỉ, đau sâu bên trong và kéo dài. Ngoài ra người bệnh có dấu hiệu khòm lưng, giảm chiều cao, gãy xương ngay cả khi có va chạm nhẹ.

Loãng xương
Loãng xương là nguyên nhân gây đau lưng phổ biến ở người lớn tuổi

  • Phồng/ vỡ đĩa đệm

Đĩa đệm nằm giữa hai đốt sống liền kề, hoạt động như một miếng đêm giữa các xương trong cột sống. Nó cho phép cột sống uốn cong, xoay và chuyển động linh hoạt.

Tuy nhiên một số nguyên nhân có thể khiến đĩa đệm bị phồng hoặc vỡ. Chúng làm tăng áp lực hoặc chèn ép các dây thần kinh dẫn đến đau đớn dữ dội.

  • Thoát vị đĩa đệm

Đau lưng có thể là một dấu hiệu cảnh báo của thoát vị đĩa đệm. Đây là một bệnh lý cột sống thường gặp, thể hiện cho tình trạng thoát vị của nhân nhầy trong đĩa đệm. Bệnh xảy ra khi bao xơ bị nứt hoặc rách, nhây nhầy theo vết nứt di chuyển ra ngoài, tạo thành một khối thoát vị đè lên rễ thần kinh. Từ đó dẫn đến đau nhức.

Đau lưng do thoát vị đĩa đệm thường là những cơn đau dữ dội, có mức độ tăng dần theo thời gian, ảnh hưởng đến những chuyển động của lưng. Ngoài ra cơn đau còn kèm theo tê bì, yếu chi và nhiều triệu chứng khó chịu khác.

  • Viêm cột sống dính khớp

Viêm cột sống dính khớp (hay viêm cột sống dính trục) là bệnh viêm nhiễm khiến cho một số xương ở cột sống hoạt động không bình thường và bị dính lại. Điều này khiến cột sống kém linh hoạt hơn và kèm theo cảm giác đau đớn.

  • Thoái hóa cột sống

Thoái hóa cột sống là bệnh viêm xương khớp xảy ra ở cột sống, có diễn tiến từ từ. Trong bệnh lý này, đĩa đệm mòn đi khiến các xương đốt sống cọ xát với nhau. Từ đó gây đau và hình thành gai cột sống.

Gai xương có kích thước tăng dần theo thời gian. Chúng chèn ép vào các dây thần kinh quanh cột sống hoặc tủy sống, khiến không gian xung quanh tủy sống (ống sống) bị thu hẹp. Điều này gây ra những cơn đau nhức dữ dội, tê yếu và giảm các chuyển động ở lưng.

  • Đau dây thần kinh tọa

Dây thần kinh tọa là dây thần kinh dài và lớn nhất của cơ thể. Nó có thể bị chèn ép bởi một đĩa đệm thoát vị, gai xương hoặc sau một chấn thương cột sống. Từ đó dẫn đến tê yếu và đau nhức.

Đau dây thần kinh tọa là cơn đau nhói bắt đầu ở lưng dưới, chạy qua mông, xuống mặt sau của chân, đến các ngón chân và bàn chân. Cơn đau thường đi kèm với cam giác tê bì, yếu chi, có cảm giác châm chích.

  • Vấn đề về thận

Đau lưng có thể là dấu hiệu cảnh báo một số vấn đề về thận, chẳng hạn như nhiễm trùng thận và sỏi thận.

Nhiễm trùng thận, sỏi thận
Nhiễm trùng thận, sỏi thận và một số vấn đề khác ở thận có thể dẫn đến cơn đau lưng

  • Nguyên nhân khác

Đôi khi đau lưng xảy ra do một số nguyên nhân nghiêm trọng sau:

    • Hội chứng chùm đuôi ngựa
    • Ung thư cột sống
    • Nhiễm trùng cột sống
    • Lao cột sống
    • Viêm vùng chậu
    • Nhiễm trùng bàng quang
    • Bệnh zone

Những yếu tố làm tăng nguy cơ:

  • Rối loạn giấc ngủ
  • Thừa cân béo phì
  • Hút thuốc lá
  • Dễ bị trầm cảm hoặc lo lắng
  • Căng thẳng thường xuyên dẫn đến căng cơ và đau lưng
  • Cơn đau thường bắt đầu ở những người có độ tuổi từ 30 - 40 tuổi
  • Thiếu tập thể dục khiến các cơ yếu và không được sử dụng dẫn đến đau lưng
  • Có công việc cần khuân vác vật nặng, đứng hoặc ngồi lâu một chỗ.

Triệu chứng và chẩn đoán

Đau lưng có thể là những cơn đau nhẹ hoặc nặng, từ đau nhức cơ bắp đến đau nhói tương tự như dao đâm. Cơn đau có xu hướng giảm nhẹ khi nghỉ ngơi; nặng hơn khi nâng, cúi, vặn người,đứng hoặc đi bộ. Ngoài ra cơn đau có thể lan rộng và ảnh hưởng đến khả năng vận động của người bệnh.

Tùy thuộc vào nguyên nhân, cơn đau có thể đi kèm với những triệu chứng sau:

  • Cứng khớp
  • Co thắt cơ
  • Giảm phạm vi chuyển động
  • Tê bì
  • Yếu chi
  • Khó đứng thẳng
  • Khó đi tiểu
  • Đại tiện không tự chủ
  • Sốt (khi có nhiễm trùng)

Khi thăm khám, bác sĩ kiểm tra vị trí đau bằng cách xem xét hoặc ấn nhẹ. Bên cạnh đó người bệnh sẽ được hỏi về mức độ đau, những hoạt động nào có thể gây đau thêm và tiền sử y tế.

Để kiểm tra kỹ lưỡng về cột sống và mô mềm xung quanh, người bệnh được thực hiện những nghiên cứu hình ảnh dưới đây:

  • Chụp X-quang cột sống: X-quang giúp tạo ra hình ảnh của xương. Từ đó phát hiện tổn thương hoặc bất thường của xương, chẳng hạn như gai xương.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Kỹ thuật này sử dụng sóng vô tuyến và nam châm tạo ra hình ảnh của xương, gân, cơ cùng những mô mềm khác. Từ đó xác định và đánh giá nguyên nhân gây đau.
  • CT Scan: Kỹ thuật này tạo ra hình ảnh 3D của xương và mô mềm. Từ đó dễ dàng hơn trong việc phát hiện bất thường, bao gồm cả những tổn thương nhỏ nhất.
  • Điện cơ (EMG): Bệnh nhân được điện cơ để kiểm tra hoạt động của các dây thần kinh và cơ. Xét nghiệm này được chỉ định cho những bệnh nhân bị đau lưng kèm theo tê bì, ngứa ran hoặc có nghi ngờ tổn thương dây thần kinh.
  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm này giúp kiểm tra nhiễm trùng.

Biến chứng và tiên lượng

Phần lớn các trường hợp có cơn đau nhẹ, tự khỏi hoặc giảm nhanh khi áp dụng các biện pháp chăm sóc và điều trị. Khi đau nhức dữ dội và không được kiểm soát, cơn đau có thể ảnh hưởng đến giấc ngủ, giảm phạm vi chuyển động và tính linh hoạt. Điều này làm tăng nguy cơ phát triển những biến chứng dưới đây:

  • Biến dạng ở lưng, chẳng hạn như gù lưng hoặc vẹo cột sống
  • Đau lưng mãn tính
  • Teo cơ
  • Mất khả năng vận động.

Biến dạng ở lưng
Đau lưng không được kiểm soát hoặc do loãng xương có thể gây biến dạng ở lưng

Điều trị

Điều trị dựa vào mức độ nghiêm trọng và nguyên nhân gây đau lưng. Ở những trường hợp nhẹ, đau giảm nhanh khi áp dụng những biện pháp giảm đau tại nhà. Ở trường hợp nặng, bệnh nhân cần điều trị y tế.

1. Vật lý trị liệu

Người bệnh sẽ được hướng dẫn những bài tập kéo giãn phù hợp. Những bài tập này có tác dụng tăng cường sự dẻo dai và tính linh hoạt cho cột sống. Đồng thời giúp cải thiện tư thế, tăng cơ lưng và cơ bụng. Từ đó hạn chế đau nhức và giữ cho lưng khỏe mạnh.

Trong đợt đau lưng, chuyên gia vật lý trị liệu cũng có thể hướng dẫn bạn một số cách điều chỉnh tư thế và những cử động khi bị đau. Điều này giúp phòng ngừa đau lưng bùng phát trong khi tiếp tục hoạt động.

2. Thuốc

Dựa vào mức độ đau, các thuốc sẽ được kê đơn với hoạt chất và liều lượng thích hợp. Những loại thuốc thường được sử dụng gồm:

  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAID): Thuốc này thường được kê đơn trong thời gian đầu điều trị. Trong đó Naproxen, Ibuprofen, Diclofenac là những loại được dùng phổ biến. Thuốc chống viêm không steroid có tác dụng giảm đau, hạ sốt, ngăn ngừa và điều trị viêm. Thuốc này thích hợp với những bệnh nhân có cơn đau ở mức trung bình.
  • Thuốc giảm đau tại chỗ: Miếng dáng, kem/ gel bôi chứa Diclofenac hoặc chất giảm đau khác có thể được dùng để bôi ngoài da. Khi sử dụng, chất giảm đau thấm qua da và mang đến hiệu quả giảm nhẹ cơn đau.
  • Thuốc giãn cơ: Thuốc giãn cơ được dùng cho trường hợp có cơn đau từ nhẹ đến trung bình, không cải thiện khi dùng thuốc giảm đau thông thường. Thuốc này có tác dụng thư giãn và giảm co thắt cơ. Đồng thời giúp giảm đau hiệu quả.
  • Thuốc giảm đau chứa opioid: Đây là một nhóm thuốc giảm đau gây nghiện. Thuốc này được sử dụng trong thời gian ngắn với liều thấp để giảm những cơn đau nặng. Trong quá trình dùng thuốc, người bệnh sẽ được giám sát y tế chặt chẽ để giảm nguy cơ gây nghiện. Những loại thường được chỉ định gồm oxycodone và hydrocodone.
  • Thuốc chống trầm cảm: Thuốc chống trầm cảm ba vòng như Amitriptyline hoặc Duloxetine (Cymbalta) có tác dụng làm giảm đau lưng mãn tính. Thuốc này cũng giúp an thần và hạn chế đau làm ảnh hưởng đến giấc ngủ.
  • Tiêm Cortisone: Nếu điều trị không hiệu quả, Cortisone có thể được tiêm vào khoang ngoài màng cứng và xung quanh tủy sống. Đây là một loại thuốc chống viêm, phù hợp với những cơn đau do viêm nặng. Thuốc có tác dụng giảm viêm xung quanh rễ thần kinh, giảm đau và làm tê liệt những khu vực gây ra cơn đau. Cortisone có hiệu quả trong khoảng 4 - 6 tháng.

Tiêm Cortisone
Tiêm Cortisone vào khoang ngoài màng cứng và xung quanh tủy sống để giảm đau và viêm

3. Phẫu thuật

Hiếm khi phẫu thuật được thực hiện. Phương pháp này chỉ được chỉ định cho những bệnh nhân bị đau lưng do cột sống bị tổn thương nặng và thất bại trong điều trị bảo tồn.

Phẫu thuật thường bao gồm những kỹ thuật giúp tạo thêm không gian trong cột sống, giảm chèn ép dây thần kinh. Phương pháp này phù hợp với những người có một số tình trạng làm hẹp các lỗ trong cột sống, chẳng hạn như thoát vị đĩa đệm, gai cột sống...

Sau phẫu thuật người bệnh có thể giảm bớt tình trạng yếu cơ và giảm đau lưng kéo dài xuống chân. Tập vật lý trị liệu tích cực để tăng khả năng và tốc độ phục hồi.

4. Thủ thuật khác

Một số thủ thuật dưới đây có thể được thực hiện nếu bạn bị đau lưng, cụ thể:

  • Kích thích thần kinh cấy ghép: Thủ thuật này bao gồm việc sử dụng thiết bị cấy ghép dưới da để truyền xung điện đến những dây thần kinh bị ảnh hưởng. Từ đó ngăn chặn tính hiệu đau.
  • Tiêm botox: Tiêm botox vào lưng có thể giúp làm tê liệt những cơ bị bong gân do co thắt. Từ đó giảm đau hiệu quả.

5. Biện pháp điều trị tại nhà

Những biện pháp có thể giảm nhanh cơn đau lưng:

Tập yoga nhẹ nhàng để giảm đau lưng
Tập yoga nhẹ nhàng để giảm đau lưng, kéo dài và tăng cường cơ bắp, giữ cột sống khỏe mạnh

  • Yoga: Một số tư thế yoga có thể giúp kéo dài và tăng cường cơ bắp, nâng cao sự dẻo dai và giữ cột sống khỏe mạnh. Ngoài ra những bài tập này còn có tác dụng giảm đau và điều chỉnh một số tư thế có thể làm trầm trọng hơn cơn đau.
  • Nghỉ ngơi: Hãy nghỉ ngơi khi đột ngột bị đau hoặc sau một hoạt động vất vả. Biện pháp này giúp giảm căng thẳng cho cột sống, cơ và dây chằng. Từ đó giúp làm dịu cơn đau.
  • Chườm ấm: Đặt túi chườm ấm hoặc miếng đệm sưởi lên lưng. Nhiệt độ cao giúp xương khớp và các mô thư giãn, giảm đau, giảm co thắt và cứng khớp. Mỗi ngày thực hiện 3 - 4 lần, mỗi lần kéo dài 20 phút.
  • Chườm lạnh: Đặt túi đá lên lưng từ 10 - 15 phút. Biện pháp này giúp giảm sưng và đau hiệu quả. Chườm lạnh mang đến hiệu quả cao hơn khi áp dụng cho những bệnh nhân bị đau lưng do căng cơ hoặc có các chấn thương khác.
  • Xoa bóp: Nếu đau lưng do làm việc quá sức hoặc căng cơ, hãy thử xoa bóp nhẹ nhàng. Lực tác động sẽ giúp các cơ thư giãn, giảm co thắt và giảm đau. Trước khi xoa bóp, hãy thoa một ít dầu nóng hoặc tinh dầu thảo được để tăng hiệu quả điều trị.
  • Thuốc giảm đau thông thường: Nếu cơn đau gây khó chịu, hãy thử sử dụng Acetaminophen. Đây là thuốc giảm đau không kê đơn. Thuốc có tác dụng hạ sốt và giảm đau nhanh. Acetaminophen có thể được dùng ở liều 500mg/ lần, cách 6 giờ/ lần. Nếu đau không giảm sau 3 - 4 liều dùng, hãy liên hệ bác sĩ để được khám và hướng dẫn xử lý.

Phòng ngừa

Nhiều biện pháp có thể giảm nguy cơ và ngăn cơn đau lưng xảy ra. Bao gồm:

  • Thường xuyên tập thể dục và chơi thể thao (như yoga, bơi lội, đi bộ, đạp xe...) để kiểm soát trọng lượng cơ thể và xây dựng sức mạnh. Đặc biệt nên thực hiện những bài tập kéo giãn và tốt cho lưng. Những bài tập này giúp nâng cao sự dẻo dai, tăng cường và cho phép các cơ quanh cột sống hoạt động tốt hơn. Từ đó giúp giữ cho lưng khỏe mạnh. Ngoài ra luyện tập tăng cường cơ bụng và lưng còn giúp tăng cường sức mạnh cốt lõi, hỗ trợ lưng và giảm nguy cơ đau lưng.
  • Duy trì cân nặng khỏe mạnh. Tránh tăng cân quá mức để không gây áp lực cho cột sống và căng cơ lưng.
  • Thực hiện một chế độ ăn uống lành mạnh, cung cấp đủ lượng canxi và vitamin D cần thiết. Những thành phần dinh dưỡng này có thể giúp duy trì sức khỏe xương khớp. Ngoài ra nên ăn một chế độ ăn uống cân bằng để quản lý trọng lượng của cơ thể.
  • Loại bỏ thói quen hút thuốc lá. Thuốc lá làm tăng nguy cơ thoái hóa xương khớp và đau thắt lưng.
  • Luôn thực hiện những tư thế tốt trong mọi hoạt động, đặc biệt là khi đứng, ngồi và nâng đồ vật. Tránh ngồi khom lưng, nâng vật không đúng tư thế hoặc vặn người.
  • Nếu phải nâng vật, hãy sử dụng chân, không dùng lưng. Nên giữ thẳng lưng, không vặn hoặc uốn cong lưng, chỉ khuỵu gối khi nâng. Hãy tìm đối tác nếu vật có kích thước lớn hoặc quá nặng.
  • Nếu phải đứng lâu, hãy đặt một chân lên một chiếc ghế đẩu thấp. Điều này giúp giảm bớt áp lực và gánh nặng cho lưng dưới.
  • Nếu có công việc cần ngồi lâu, hãy thường xuyên đứng dậy, đi lại, kéo giãn và vươn vai. Ngoài ra nên lựa chọn một chiếc ghế có tay vịn, chân đế xoay và hỗ trợ lưng dưới tốt; giữ đầu gối ngang hông.
  • Để duy trì đường cong bình thường của lưng và ngăn đau lưng, hãy đặt một chiếc khăn cuộn ở lưng dưới trong khi ngồi.
  • Hạn chế mang vác vật nặng, tránh đứng hoặc ngồi lâu để không làm tăng áp lực cho lưng dưới..
  • Không đột ngột thay đổi tư thế và tránh gắng sức trong mọi hoạt động.
  • Tuyệt đối không nâng và xoắn cùng một lúc.
  • Khởi động kỹ trước khi chơi thể thao. Điều này giúp tăng cường sự dẻo dai cho cột sống và giảm nguy cơ chấn thương. Sau khi chơi thể thao và luyện tập, thực hiện những bài tập kéo giãn để giảm nguy cơ căng cơ và đau lưng.

Kéo giãn sau khi chơi thể thao và luyện tập
Kéo giãn sau khi chơi thể thao và luyện tập để giảm nguy cơ chấn thương và đau lưng

Những câu hỏi quan trọng khi gặp bác sĩ

1. Điều gì gây ra những cơn đau lưng của tôi?

2. Tôi cần thực hiện những xét nghiệm nào?

3. Phương pháp điều trị nào hiệu quả và được áp dụng phổ biến?

4. Tôi cần tránh những gì để ngăn cơn đau bùng phát?

5. Luyện tập như thế nào để sớm phục hồi?

6. Vì sao cần phẫu thuật? Lựa chọn nào tốt nhất?

7. Mất bao lâu để tôi chơi thể thao và sinh hoạt bình thường?

 

Có nhiều nguyên nhân gây đau lưng, phần lớn liên quan đến căng thẳng về thể chất, cơ bắp và cấu trúc của cột sống. Cơn đau có thể tự khỏi mà không cần điều trị. Một số trường hợp khác cần vật lý trị liệu hoặc phẫu thuật. Tốt nhất nên thăm khám và điều trị y tế nếu đau không giảm sau vài ngày chăm sóc.