Bong Gân Đầu Gối

Bài viết được tham vấn chuyên môn bởi Lương Y Đỗ Minh Tuấn | Lĩnh vực khám chữa: Xương khớp Nơi công tác Phòng Chẩn Trị YHCT Đỗ Minh Đường – Hà Nội

Bong gân đầu gối là một chấn thương dây chằng ở đầu gối, xảy ra khi đầu gối chuyển động quá mức khiến dây chằng bị kéo căng và rách. Tình trạng này gây đau, bầm tím, sưng tấy và hạn chế chuyển động ở khớp ảnh hưởng.

Tổng quan

Bong gân đầu gối là tình trạng một trong những dây chằng quanh khớp gối bị thương. Đầu gối được ổn định bởi 4 dây chằng chính gồm:

  • Dây chằng chéo trước (ACL)
  • Dây chằng chéo sau (PCL)
  • Dây chằng bên trong (MCL)
  • Dây chằng bên ngoài (LCL)

Bong gân đầu gối
Bong gân đầu gối xảy ra khi một trong những dây chằng quanh khớp gối bị kéo căng và rách

Dây chằng ở đầu gối là những dải mô sợi cứng, nối liền đùi và cẳng chân, giữ cho khớp và xương ở đúng vị trí. Chúng giúp đảm bảo sự ổn định của khớp, hỗ trợ và cho phép khớp di chuyển có kiểm soát (kiểm soát các chuyển động quá mức).

Những dây chằng chéo ổn định xoay và tiến/ lùi của đầu gối. Trong khi những dây chằng bên giúp ngăn chuyển động quá mức từ bên này sang bên kia.

Bong gân đầu gối xảy ra khi một hoặc nhiều dây chằng ở đầu gối bị kéo căng và bị rách. Chấn thương này thường gây đau đớn đột ngột, bầm tím và sưng tấy. Đôi khi nghe thấy tiếng bốp khi dây chằng bị đứt tại thời điểm chấn thương.

Phân loại

Bong gân đầu gối được phân loại để xác định mức độ nghiêm trọng.

  • Độ I: Chấn thương nhẹ. Trong đó dây chằng đầu gối bị giãn nhẹ, không hoặc có vết rách rất nhỏ. Những trường hợp này có đầu gối sưng nhẹ và đau khi chạm vào, cần nghỉ ngơi và điều chỉnh hoạt động từ 1 - 2 tuần để phục hồi.
  • Độ II: Chấn thương vừa phải là dây chằng đầu gối bị rách một phần. Điều này khiến đầu gối sưng tấy, bầm tím, khớp mất tính ổn định từ nhẹ đến vừa, đau khi di chuyển. Thường cần 4 - 6 tuần nghỉ ngơi và hạn chế hoạt động để hồi phục.
  • Độ III: Chấn thương nặng với dây chằng đầu gối bị rách hoàn toàn hoặc gần như hoàn toàn. Điều này khiến đầu gối đau nhói, sưng tấy đáng kể, không thể đặt trọng lượng hoặc đứng trên chân bị ảnh hưởng. Ngoài ra đầu gối bị thương còn có dấu hiệu giảm phạm vi chuyển động và chức năng của khớp. Tùy thuộc vào dây chằng bị thương, bệnh nhân có thể cần phải phẫu thuật và mất nhiều tháng để phục hồi.

Bong gân đầu gối
Bong gân đầu gối được phân loại dựa trên ba mức độ nghiêm trọng khác nhau

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Bong gân đầu gối do nhiều chấn thương gây ra, bao gồm:

  • Có một lực từ bên ngoài tác động trực tiếp lên đầu gối
  • Đột ngột dừng hoặc thay đổi hưởng
  • Uốn cong hoặc duỗi khớp gối quá mức

Tùy thuộc vào dây chằng bị thương, những nguyên nhân có thể bao gồm:

  • Dây chằng chéo trước (ACL) và dây chằng chéo sau (PCL)

ACL và PCL bắt cầu tạo thành hình chữ X bên trong khớp gối. Chúng giúp ổn định đầu gối khi có lực tác động từ trước ra sau và từ sau ra trước. So với PCL, ACL dễ bị bong gân hơn.

Dây chằng chéo trước (ACL) thường bị bong gân khi thực hiện những cử động dưới đây:

    • Đột ngột dừng
    • Xoay, xoắn hoặc thay đổi hướng khớp
    • Duỗi thẳng đầu gối quá mức
    • Tác động trực tiếp vào cẳng chân hoặc bên ngoài đầu gối

Chấn thương ACL thường gặp ở những vận động viên bóng rổ, bóng dá, đấu vật, bóng bầu dục, trượt tuyết và thể dục dụng cụ.

  • Dây chằng chéo sau (PCL)

Cùng với ACL, dây chằng chéo sau (PCL) giúp ổn định đầu gối. Đây là loại dây chằng dễ bị bong gân nhất. Tác động trực tiếp lên phía trước đầu gối sẽ khiến PCL bị thương, chẳng hạn như:

    • Tiếp đất bằng đầu gối cong
    • Đầu gối vào bảng điều khiển xe ô tôn khi bị tai nạn

Chấn thương này thường gặp ở những người chơi bóng đá, bóng bầu dục và bóng rổ.

  • Dây chằng bên trong (MCL)

Dây chằng bên trong (MCL) có chức năng hỗ trợ mặt ngoài của đầu gối, ít có khả năng bị bong gân nhất. Chấn thương chỉ xảy ra khi có một cú đánh vào bên trong đầu gối. Tuy nhiên khu vực này thường được chân đối diện che chắn.

Những yếu tố làm tăng nguy cơ bong gân đầu gối:

  • Mang giày dép không phù hợp: Mang giày không phù hợp với môn thể thao sẽ gây thêm áp lực lên đầu gối, tăng nguy cơ chấn thương.
  • Chấn thương trước đó: Nguy cơ tăng lên ở những người có tiền sử bong gân đầu gối.
  • Đột ngột tăng cường độ luyện tập: Tăng cường độ luyện tập hoặc thời gian thi đấu quá nhanh sẽ khiến bạn dễ bị chấn thương hơn.
  • Môn thể thao: Nguy cơ bong gân đầu gối ở những người chơi các môn thể thao cần thường xuyên xoay, xoắn, đột ngột dừng và thay đổi hướng khớp, chẳng hạn như bóng đá, bóng rỗ...
  • Không khởi động: Nguy cơ chấn thương đầu gối tăng lên nếu không khởi động hoặc giãn cơ trước khi luyện tập.

Triệu chứng và chẩn đoán

Những dấu hiệu và triệu chứng thường gặp của bong gân đầu gối gồm:

  • Đau đầu gối
    • Đau âm ỉ hoặc đau nhói ở trường hợp nhẹ
    • Đau nhiều hoặc liên tục ở trường hợp nặng
    • Đau giảm khi nghỉ ngơi, tăng khi chuyển động
  • Sưng đầu gối
  • Bầm tím ở trên hoặc xung quanh mặt trước của xương bánh chè
  • Hạn chế khả nưng di chuyển
  • Nghe thấy tiếng bốp hoặc tách vào thời điểm chấn thương (do dây chằng bị rách)
  • Không thể chịu được trọng lượng
  • Đầu gối cong bất thường, cảm giác oằn oằn khi cố gắng đứng, chạy hoặc đi. Chẳng hạn như đầu gối hơi cong về phía bên trong chân do chấn thương LCL.

Bong gân đầu gối gây sưng, đau, bầm tím
Bong gân đầu gối gây sưng, đau, bầm tím ở trên hoặc xung quanh mặt trước của xương bánh chè

Do đầu gối là một cấu trúc khớp phức tạp và có nhiều chấn thương tương tự nên việc chẩn đoán bong gân đầu gối thường khó khăn. Trong lần đầu thăm khám, bệnh nhân được hỏi về cách chấn thương xảy ra, sau đó khám thực thể (một phần quan trọng của chẩn đoán).

Trong khi khám, bác sĩ quan sát đầu gối bị thương, xem xét các triệu chứng khi duỗi, uốn cong khớp nhẹ nhàng hoặc thực hiện một số chuyển động nhất định. Bác sĩ cũng có thể ấn nhẹ để xác định xương hoặc dây chằng nào đang bị tổn thương.

Để chắc chắn hơn về chấn thương, các xét nghiệm hình ảnh sẽ được thực hiện, gồm:

  • Chụp X-quang: Kỹ thuật này giúp kiểm tra các xương ở đầu gối có bị gãy hay không.
  • Chụp MRI: Kỹ thuật này giúp hình dung cấu trúc giải phẫu của đầu gối và những tổn thương mô mềm. Điều này giúp xác định dây chằng bị thương và đánh giá mức độ nghiêm trọng. Chụp MRI cũng cho phép phân biệt bong gân đầu gối với những tổn thương sụn hoặc rách sụn chêm.

Biến chứng và tiên lượng

Bong gân đầu gối thường không quá nghiêm trọng. Khi được điều trị đúng cách, hầu hết các trường hợp đều phục hồi hoàn toàn và trở lại hoạt động thể chất bình thường.

Trường hợp nhẹ thường mất 1 - 2 tuần để phục hồi sau nghỉ ngơi và điều chỉnh hoạt động, 4 - 6 tuần đối với chấn thương vừa phải, vài tháng đối với chấn thương nặng và cần phẫu thuật.

Nếu không tuân thủ phác đồ, bệnh nhân vận động quá sớm hoặc chấn thương tái diễn nhiều lần, những biến chứng dưới đây có thể xảy ra, bao gồm:

  • Đau đầu gối mãn tính
  • Mất ổn định khớp
  • Thay đổi dáng di hoặc dáng đi bất thường
  • Viêm xương khớp ở đầu gối

Điều trị

Bệnh nhân cần thăm khám kỹ lưỡng, xác định mức độ nghiêm trọng trước khi điều trị đầy đủ. Cần điều trị ngay lập tức ngay khi bị chấn thương. Sau đó áp dụng thêm các phương pháp theo hướng dẫn của bác sĩ.

1. Điều trị ngay lập tức

Thử áp dụng phương pháp RICE hoặc dùng thuốc không kê đơn trong khi chờ đợi chăm sóc y tế. Ở những trường hợp nhẹ, các triệu chứng có thể được khắc phục.

+ Phương pháp RICE 

Phương pháp RICE gồm các bước giúp ổn định đầu gối, giảm triệu chứng do bong gân. Phương pháp này nên được áp dụng ngay khi chấn thương xảy ra, kéo dài vài ngày đến 2 tuần.

Phương pháp RICE 
Phương pháp RICE giúp giảm nhanh các triệu chứng và ổn định khớp gối

  • Nghỉ ngơi: Để đầu gối nghỉ ngơi, tránh chịu trọng lượng hoặc thực hiện những chuyển động có thể gây đau. Điều này giúp giảm nguy cơ chấn thương hoặc tổn thương thêm cho khớp, dây chằng bị thương tự chữa lành.
  • Chườm đá: Đặt miếng gạc mát hoặc túi đá lạnh (bọc trong khăn) lên đầu gối bị ảnh hưởng, nghỉ ngơi trong 15 phút. Biện pháp này giúp giảm đau và sưng tấy rõ rệt. Nên thực hiện mỗi 3 tiếng 1 lần.
  • Nén: Dùng một miếng băng thun quấn quanh đầu gối để tạo lực nén nhẹ. Biện pháp này giúp giảm sưng và viêm cục bộ. Lưu ý không quấn quá chật để tránh gây đau và cản trở lưu thông máu.
  • Nâng cao: Dùng gối để nâng đầu gối cao hơn tim khi nghỉ ngơi hoặc ngủ. Biện pháp này giúp giảm sưng bằng cách ngăn máu tụ lại vùng bị thương.

+ Thuốc không kê đơn

Dùng Acetaminophen hoặc NSAID (như Ibuprofen) thường đủ để giảm đau do bong gân đầu gối. Những loại thuốc này giúp giảm sưng và đau ở khớp bị ảnh hưởng.

2. Thiết bị hỗ trợ

Trong thời gian đầu, những thiết bị hỗ trợ như nẹp và nạng được dùng để giảm áp lực lên đầu gối, bảo vệ khớp và hạn chế chuyển động trong khi lành. Những thiết bị hỗ trợ thường được dùng cho đến khi không còn đau khi đứng trên chân bị thương.

3. Vật lý trị liệu

Bệnh nhân được vật lý trị liệu để đưa đầu gối trở lại trạng thái bình thường. Khi đau và sưng giảm, bệnh nhân được hướng dẫn những bài tập giúp cải thiện dây chằng quanh khớp gối, tăng sự ổn định. Đồng thời phục hồi tính linh hoạt và tăng cường sức mạnh.

Hầu hết bệnh nhân được hướng dẫn bài tập chuyển động nhẹ nhàng, nâng tạ nhỏ lặp đi lặp lại. Mức tạ nâng và số lần sẽ tăng dần theo thời gian. Khi đã phục hồi một phần, những bài tập giãn cơ sẽ được hướng dẫn để tăng phạm vi chuyển động, sớm phục hồi tính linh hoạt hoàn toàn.

4. Phẫu thuật

Nếu bong gân đầu gối nghiêm trọng (độ III), bệnh nhân cần phẫu thuật sửa chữa dây chằng bị thương. Hầu hết trường hợp được xâm lấn tối thiểu bằng phương pháp nội soi khớp. Trong đó bác sĩ tạo một vết mổ nhỏ ở mặt trước hoặc mặt sau đầu gối, đưa camera thu nhỏ vào bên trong để quan sát.

Những dụng cụ nhỏ cũng được đưa vào trong, tiếp cận dây chằng bị thương để sửa chữa hoặc loại bỏ mô. Quá trình phẫu thuật thường diễn ra nhanh chóng. Bệnh nhân nghỉ ngơi đầy đủ, sau đó luyện tập theo hướng dẫn để phục hồi chức năng hoàn toàn.

Phẫu thuật sửa chữa hoặc loại bỏ mô
Phẫu thuật sửa chữa hoặc loại bỏ mô khi bị bong gân đầu gối nghiêm trọng (độ III)

Phòng ngừa

Bong gân đầu gối xảy ra đột ngột và không thể ngăn ngừa hoàn toàn. Tuy nhiên nguy cơ chấn thương sẽ giảm khi thực hiện những biện pháp đơn giản sau:

  • Từ từ tăng thời gian và cường độ luyện tập. Không tăng cường độ luyện tập hoặc thời gian thi đấu quá nhanh để tránh chấn thương ở đầu gối.
  • Nếu có chấn thương trong quá khứ, hãy sử dụng thiết bị hỗ trợ như nẹp hoặc nạng theo hướng dẫn của bác sĩ.
  • Mang giày vừa vặn, được thiết kế dành riêng cho một hoạt động cụ thể. Những đôi giày này có khả năng hỗ trợ tối đa, giảm nguy cơ chấn thương trong khi thi đấu hoặc luyện tập.
  • Chắc chắn rằng bạn luôn khởi động kỹ lưỡng và kéo giãn trước khi tập luyện. Điều này giúp giảm tối đa nguy cơ bong gân đầu gối.
  • Hạ nhiệt và giãn cơ đầy đủ sau khi tập thể dục.
  • Tập thể dục đều đặn để duy trì sự linh hoạt và sức mạnh. Đặc biệt nên thường xuyên thực hiện những bài tập tăng cường cơ bắp chân và dây chằng hỗ trợ đầu gối. Những bài tập này có thể giảm bớt nguy cơ chấn thương.
  • Tránh dừng hoặc chuyển hướng đột ngột.
  • Nếu cảm thấy mệt mỏi khi chạy hoặc tập thể dục, hãy dừng hoặc tập chậm lại.
  • Nghỉ giải lao giữa buổi tập. Ngoài ra nên nghỉ ngơi đầy đủ sau khi luyện tập vất vả để cơ bắp và dây chằng có thể phục hồi.

Mang giày vừa vặn và phù hợp, luyện tập với cường độ thích hợp
Mang giày vừa vặn và phù hợp, luyện tập với cường độ thích hợp để giảm nguy cơ chấn thương đầu gối

Những câu hỏi quan trọng khi gặp bác sĩ

1. Tôi bị bong gân đầu gối hay có một chấn thương khác?

2. Chấn thương nghiêm trọng như thế nào?

3. Điều trị bằng phương pháp nào tốt nhất?

4. Tôi có cần phẫu thuật không? Chi phí và rủi ro là gì?

5. Sẽ mất bao lâu để phục hồi hoàn toàn?

6. Tôi có thể hoạt động thể chất trở lại không?

7. Nên làm gì để ngăn ngừa chấn thương tái phát?

Bong gân đầu gối thường nhẹ hoặc vừa, một số trường hợp khác có thể bị rách dây chằng hoàn toàn và cần phẫu thuật sửa chữa. Dựa trên tình trạng, phương pháp điều trị cụ thể có thể khác nhau. Vì vậy, người bệnh cần khám kỹ lưỡng để được hướng dẫn.