Bong Gân

Bài viết được tham vấn chuyên môn bởi Lương Y Đỗ Minh Tuấn | Lĩnh vực khám chữa: Xương khớp Nơi công tác Phòng Chẩn Trị YHCT Đỗ Minh Đường – Hà Nội

Bong gân xảy ra khi dây chằng bị căng hoặc rách, thường do một chấn thương thể thao. Tình trạng này gây sưng tấy, bầm tím và đau đớn. Tuy nhiên những biện pháp chăm sóc tại nhà có thể giúp giảm nhanh.

Tổng quan

Bong gân là một chấn thương của dây chằng trong khớp. Trong đó dây chằng bị kéo căng hoặc rách, thường do chuyển động đột ngột buộc khớp mở rộng quá mức, vượt khỏi phạm vi chuyển động chức năng.

Bong gân
Bong gân xảy ra khi có một chuyển động đột ngột khiến dây chằng bị kéo căng hoặc rách

Dây chằng là những dải mô sợi cứng, dày và không đàn hồi, nối hai xương với nhau để tạo thành khớp. Nó cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giữ sự ổn định cho khớp và cảm nhận cơ thể.

Tiếp đất lúng túng sau khi nhảy hoặc đột ngột xoay người trong khi chơi thể thao có thể khiến dây chằng bị kéo căng quá mức, hình thành những vết rách nhỏ. Đôi khi bị rách hoàn toàn.

Mắt cá chân và đầu gối là những vị trí bong gân phổ biến nhất. Hầu hết các trường hợp đều ở mức độ nhẹ, có thể giảm sưng đau và bầm tím bằng biện pháp chăm sóc tại nhà. Một số trường hợp khác cần phải phẫu thuật sửa chữa vết rách của dây chằng.

Phân loại

Bong gân được phân loại dựa trên mức độ nghiêm trọng, cụ thể:

  • Cấp 1 (nhẹ): Dây chằng giãn nhẹ, có tổn thương cấu trúc, không bị rách hoặc rách rất ít. Vùng bị thương sưng tấy và bầm tím nhẹ, không có dấu hiệu mất ổn định khớp hoặc hạn chế chuyển động khớp.
  • Cấp 2 (trung bình): Dây chằng bị rách một phần. Bệnh nhân có vùng ảnh hưởng bị sưng vừa phải, đau, bầm tím, khớp không ổn định và khó khăn khi chịu trọng lượng.
  • Cấp 3 (nặng): Dây chằng bị rách hoàn toàn (đứt), đôi khi có một mảnh xương văng ra. Bệnh nhân có dấu hiệu đau, sưng tấy, bầm tím, mất ổn định khớp nghiêm trọng, không thể dồn trọng lượng lên khớp.

Bong gân cấp độ nặng có dây chằng bị rách hoàn toàn
Bong gân cấp độ nặng có dây chằng bị rách hoàn toàn, đôi khi kéo một mảnh xương văng ra

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Bong gân xảy ra khi có chuyển động đột ngột buộc khớp vượt khỏi phạm vi chuyển động bình thường. Điều này khiến dây chằng trong khớp bị kéo căng nghiêm trọng hoặc rách.

Nguyên nhân phổ biến nhất của bong gân gồm:

  • Sử dụng khớp quá mức dẫn đến chấn thương căng thẳng lặp đi lặp lại
  • Trẹo chân khi đi bộ hoặc tập thể dục trên bề mặt không bằng phẳng, tiếp đất không đúng cách hoặc lúng túng sau khi nhảy
  • Đột ngột xoay người dẫn đến trẹo đầu gối khi đi, nhảy hoặc chạy
  • Đột ngột dừng và bắt đầu trong khi chơi thể thao, thường gặp ở vận động viên chơi bóng đá và bóng chuyền
  • Tiếp đất bằng tay dang rộng khi ngã. Tình trạng này thường dẫn đến bong gân ở cổ tay
  • Duỗi ngón tay quá mức khi tham gia các môn thể thao dùng vợt (điển hình như quần vợt) hoặc chấn thương khi trượt tuyết dẫn đến bong gân ngón tay cái.

Những yếu tố làm tăng nguy cơ:

  • Mệt mỏi: Cơ bắp mệt mỏi ít có khả năng hỗ trợ khớp, giảm khả năng chịu lực dẫn đến căng thẳng cho khớp.
  • Điều kiện môi trường: Đi bộ, chơi thể thao hoặc tập thể dục ở những bề mặt không bằng phẳng hoặc trơn trượt sẽ làm tăng nguy cơ té ngã và bong gân.
  • Thiết bị kém: Sử dụng thiết bị thể thao không phù hợp hoặc mang giày không vừa vặn sẽ làm tăng nguy cơ chấn thương.
  • Chơi thể thao tiếp xúc: Bong gân thường gặp ở những người chơi những môn thể thao tiếp xúc có cường độ cao, chẳng hạn như bóng đá, bóng rỗ...
  • Thói quen tập thể dục: Một số thói quen tập thể dục sẽ làm tăng nguy cơ chấn thương, gồm:
    • Bắt đầu một hoạt động mới hoặc môn thể thao mới mà không có thời gian làm quen, không có thiết bị hoặc sự huấn luyện thích hợp.
    • Đột ngột tăng cường độ luyện tập.
    • Không khởi động hoặc giãn cơ trước khi chơi thể thao sẽ làm tăng nguy cơ chấn thương. Ngược lại khởi động đúng cách làm tăng độ linh hoạt cho khớp, tăng lưu lượng máu và giảm khả năng chấn thương.

Triệu chứng và chẩn đoán

Những vị trí dễ bị bong gân:

  • Mắt cá chân
  • Cổ tay
  • Đầu gối
  • Ngón tay, đặc biệt là ngón tay cái

Bong gân có những triệu chứng rõ ràng và đột ngột. Những dấu hiệu và triệu chứng phổ biến nhất gồm:

  • Đau đớn
  • Sưng tấy
  • Bầm tím hoặc tụ máu
  • Hạn chế khả năng di chuyển khớp
  • Cảm thấy hoặc nghe thấy tiếng bốp trong khớp tại thời điểm bị thương
  • Mất ổn định khớp
  • Khó khăn trong việc mang trọng lượng.

Đau đớn, sưng tấy, bầm tím, mất ổn định và hạn chế khả năng di chuyển khớp
Bong gân gây đau đớn, sưng tấy, bầm tím và hạn chế khả năng di chuyển khớp bị thương

Kiểm tra khớp ảnh hưởng và tìm hiểu nguyên nhân gây chấn thương có thể phát hiện nhanh tình trạng bong gân. Bác sĩ cũng có thể kiểm tra phạm vi, khả năng chịu trọng lượng và sự linh hoạt của khớp ảnh hưởng; sờ và ấn nhẹ để đánh giá thêm về tình trạng.

Sau kiểm tra lâm sàng, xét nghiệm hình ảnh được dùng để kiểm tra dây chằng bị ảnh hưởng, phân biệt hoặc tìm kiếm những chấn thương khác, chẳng hạn như gãy xương.

  • Chụp X-quang: Tia X tạo hình ảnh của xương trong khớp ảnh hưởng. Điều này giúp phát hiện gãy xương đi kèm.
  • Siêu âm: Hình ảnh siêu âm giúp quan sát, đánh giá giá cơ, gân và dây chằng trong khớp. Đồng thời xác định dây chằng có bị rách hay không, rách một phần hay hoàn toàn.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Nếu có chấn thương nặng hoặc nghi ngờ một tình trạng nghiêm trọng khác, người bệnh sẽ được chụp cộng hưởng từ (MRI). Kỹ thuật này cung cấp hình ảnh đa chiều, rõ ràng và chi tiết của cấu trúc khớp, mô mềm quanh khớp. Từ đó xác định và đánh giá chính xác tình trạng.

Biến chứng và tiên lượng

Bong gân là một chấn thương tạm thời, không gây ra những vấn đề lâu dài đối với khả năng hoạt động và sức khỏe. Ngoài ra, hầu hết các trường hợp bong gân đều nhẹ, bầm tím và sưng nhẹ thường giảm nhanh bằng những biện pháp chăm sóc.

Chỉ một số ít trường hợp bị rách dây chằng hoàn toàn và cần phẫu thuật sửa chữa. Tình trạng này cũng có thể làm tăng nguy cơ chấn thương trong tương lai.

Tùy thuộc vào khớp và mức độ ảnh hưởng, thời gian phục hồi bong gân khác nhau ở mỗi người. Hầu hết trường hợp mất từ 2 - 4 tuần để phục hồi hoàn toàn. Mất đến vài tháng ở những trường hợp nghiêm trọng hơn (bong gân cấp 3).

Điều trị

Dựa vào mức độ nghiêm trọng, bong gân có thể được điều trị bằng các cách chăm sóc tại nhà (phương pháp RICE hoặc/ và thuốc không kê đơn). Những trường hợp nặng (rách một phần hoặc đứt dây chằng) cần vật lý trị liệu và phẫu thuật.

1. Phương pháp RICE

Phương pháp RICE gồm nghỉ ngơi, chườm đá, nén và nâng cao có thể mang đến nhiều lợi ích trong việc tự chăm sóc bong gân. Phương pháp này cần được thực hiện ngay lập tức để sớm khắc phục.

  • Nghỉ ngơi: Giữ cho khớp ảnh hưởng được nghỉ ngơi, tạo điều kiện cho dây chằng bị thương tự chữa lành. Tránh những hoạt động có thể gây sưng tấy, đau đớn hoặc khó chịu. Tuy nhiên không nên bất động hoàn toàn, không tránh mọi hoạt động thể chất.
  • Chườm đá: Chườm đá lên vùng bị thương ngay lập tức. Biện pháp này giúp giảm sưng và đau, hạn chế tụ máu. Khi thực hiện, dùng túi nước đá bọc trong khăn, đặt lên vùng ảnh hưởng trong 15 đến 20 phút mỗi lần, lặp lại 2 - 3 giờ trong vài ngày đầu sang chấn thương.
  • Nén: Dùng băng thun nén vùng ảnh hưởng đến khi hết sưng. Biện pháp này giúp giảm sưng hiệu quả. Tuy nhiên tránh nén quá chật để không cản trở quá trình lưu thông máu. Khi nén, bắt đầu quấn băng từ phần xa nhất của tim.
  • Nâng cao: Nâng vùng ảnh hưởng cao hơn tim sẽ giúp giảm sưng, đặc biệt là vào ban đêm.

Phương pháp RICE
Phương pháp RICE có thể điều trị khỏi bong gân cho trường hợp nhẹ

2. Thuốc không kê đơn

Dùng Acetaminophen hoặc NSAID không kê đơn (chẳng hạn như Aspirin hoặc Ibuprofen) sau chấn thương. Những loại thuốc này giúp giảm đau và viêm hiệu quả. Lưu ý dùng thuốc theo hướng dẫn, không đùng quá 10 ngày. Nếu đau không giảm sau 1 - 2 ngày, hãy liên hệ với bác sĩ để được khám.

3. Vật lý trị liệu

Chuyên gia vật lý trị liệu có thể dùng nẹp cố định vùng bị thương trong vài ngày. Sau 2 ngày đầu, có thể luyện tập nhẹ nhàng và sử dụng vùng bị thương. Điều này giúp dần lấy lại khả năng chịu trọng lượng và di chuyển.

Ở những trường hợp nghiêm trọng hơn, vật lý trị liệu sẽ bao gồm những bài tập giúp tăng sức mạnh của khớp và chi ảnh hưởng, tối đa hóa sự ổn định. Điều này giúp người bệnh sớm lấy lại chức năng và khả năng chuyển động linh hoạt.

4. Phẫu thuật

Phẫu thuật cần thiết cho những trường hợp bong gân nặng, có dây chằng bị rách hoàn toàn hoặc kèm theo chấn thương khác (chẳng như trật khớp hoặc gãy xương). Đôi khi phẫu thuật cũng được thực hiện cho những trường hợp bị bong gân nhiều lần ở cùng một khớp.

Tùy thuộc vào tình trạng, bác sĩ có thể phẫu thuật sửa chữa (nối) dây chằng bị rách, cố định xương gãy hoặc đưa khớp bị trật về vị trí bình thường.

Phòng ngừa

Bong gân không được ngăn ngừa hoàn toàn, đặc biệt là vận động viên. Tuy nhiên những lưu ý dưới đây sẽ giúp giảm nguy cơ:

Khởi động và giãn cơ trước khi chơi thể thao
Ngăn ngừa bong gân và chấn thương khác bằng cách khởi động và giãn cơ trước khi chơi thể thao

  • Mang thiết bị bảo hộ thích hợp khi chơi thể thao.
  • Luôn khởi động và giãn cơ trước khi chơi thể thao.
  • Hạ nhiệt và giãn cơ sau khi luyện tập.
  • Mang giày và sử dụng thiết bị thể thao thích hợp.
  • Không tập thể dục, đi bộ hoặc chơi thể thao trên những bề mặt không bằng phẳng hoặc trơn trượt.
  • Dành thời gian nghỉ ngơi và phục hồi giữa những buổi tập hoặc sau khi hoạt động cường độ cao.
  • Không đột ngột tăng cường độ và tần suất luyện tập.
  • Dành thời gian làm quen với những hoạt động mới.
  • Đảm bảo chơi thể thao hoặc luyện tập đúng kỹ thuật.
  • Học tiếp đất đúng cách nếu thường xuyên phải nhảy từ một độ cao.
  • Dùng thiết bị thích hợp để tiếp cận và lấy đồ vật thích hợp. Tránh leo trèo.
  • Đảm bảo nhà cửa và không gian làm việc không có sự bừa bộn để tránh vấp ngã.
  • Dùng gậy hoặc khung tập đi nếu khó khăn khi đi lại.
  • Thường xuyên thực hiện những bài tập kéo giãn, tăng cường cơ bắp và sức mạnh. Điều này giúp tăng sự ổn định cho các khớp, giảm thiểu nguy cơ bong gân và chấn thương khác, đặc biệt là khi chơi thể thao tiếp xúc hoặc làm một công việc đòi hỏi thể lực cao.
  • Thực hiện những bài tập tăng cường và điều hòa thích hợp cho các cơ quanh khớp bị thương. Điều này giúp bảo vệ khớp lâu dài.

Những câu hỏi quan trọng khi gặp bác sĩ

1. Chấn thương của tôi có nghiêm trọng không?

2. Phương pháp điều trị nào cần thiết và hiệu quả nhất?

3. Mất bao lâu để hồi phục sau bong gân?

4. Tôi có cần phẫu thuật không?

5. Khi nào có thể tiếp tục hoạt động thể chất hoặc chơi thể thao bình thường?

6. Tôi có khả năng bị chấn thương trong tương lai không?

7. Cần làm gì để chăm sóc khi bị bong gân?

Bong gân là một chấn thương cấp tính, thường nhẹ, có thể phục hồi hoàn toàn sau vài tuần hoặc vài tháng chăm sóc và điều trị. Tuy nhiên cần khám và hỏi ý kiến bác sĩ để được hướng dẫn chữa trị và phục hồi đúng cách.