Gợi Ý 11 Thuốc Trị Thận Yếu Tốt Và Hiệu Quả Nhất Hiện Nay

Bài viết được tham vấn chuyên môn bởi Lương Y Đỗ Minh Tuấn | Lĩnh vực khám chữa: Thận yếu Nơi công tác Phòng Chẩn Trị YHCT Đỗ Minh Đường – Hà Nội

Dùng thuốc trị thận yếu là phương pháp điều trị được ưu tiên. Một số loại thuốc cụ thể có thể giúp điều trị suy giảm chức năng thận và các tình trạng liên quan, cắt giảm triệu chứng và duy trì sức khỏe tổng thể. Tuy nhiên người bệnh cần dùng thuốc theo chỉ định để tránh phát sinh những tác dụng phụ không mong muốn.

Thuốc trị thận yếu
Danh sách những loại thuốc trị thận yếu tốt và hiệu quả, những lưu ý an toàn cho bệnh nhân

Danh sách 11 thuốc trị thận yếu tốt và hiệu quả

Thận yếu là sự suy giảm chức năng của thận. Đây là một trong những cơ quan quan trọng nhất của cơ thể, gồm 2 quả nằm 2 bên của cột sống và ở thắt lưng. Cơ quan này có chức năng lọc máu, thải độc và cân bằng huyết áp. Ngoài ra tuyến thượng thận sản sinh hormone giúp duy trì sức năng sinh lý.

Khi thận hư, độc tố không được đào thải và tích tụ trong máu. Cùng với sự mất cân bằng nội tiết tố và huyết áp, người bệnh gặp nhiều triệu chứng nghiêm trọng. Thường bao gồm: Đau lưng, ngứa da, tiểu đêm, giảm chức năng sinh lý, hoa mắt chóng mặt, cơ thể mệt mỏi và suy nhược, rối loạn tiêu hóa…

Thận yếu thường do nhiều nguyên nhân. Trong đó lối sống không lành mạnh, lạm dụng thuốc điều trị và bệnh lý là một số nguyên nhân phổ biến nhất. Bệnh cần được phát hiện và điều trị sớm để tránh những biến chứng nguy hiểm (chẳng hạn như suy thận mạn tính và tăng nguy cơ tử vong).

Thuốc là phương pháp chính trong điều trị thận suy. Dựa trên tình trạng cụ thể, những loại thuốc dưới đây sẽ được chỉ định:

1. Thuốc lợi tiểu

Thuốc lợi tiểu là thuốc trị thận yếu thường được sử dụng. Nhóm thuốc này thường được chỉ định cho những bệnh nhân có rối loạn chức năng thận kèm theo phù và ứ nước trong cơ thể, huyết áp không ổn định, đã có bù protein, không có nguy cơ / dấu hiệu giảm thể tích tuần hoàn.

Khi sử dụng, thuốc lợi tiểu có tác dụng hỗ trợ quát trình đào thải độc tố qua nước tiểu, giảm phù và ứ nước trong cơ thể. Đồng thời giúp điều hòa huyết áp.

Phần lớn bệnh nhân được sử dụng thuốc lợi tiểu nhóm Thiazide (như Metolazone, Hydrochlorothiazide, Indapamide, Furosemide). Thuốc này giúp hỗ trợ thận bằng cách ức chế tái hấp thu và thải trừ Na+, CL- với số lượng đương nhau.

Bên cạnh điều trị thận yếu và tăng thải trừ muối, thuốc lợi tiểu nhóm Thiazide còn có tác dụng điều trị tăng calci niệu không rõ nguyên nhân. Thuốc thường mang đến hiệu quả điều trị nhanh nhưng dễ gây phản ứng phụ như mất nước, tiểu liên tục, rối loạn điện giải… do sử dụng kéo dài.

Thuốc lợi tiểu như Furosemide
Thuốc lợi tiểu như Furosemide được dùng cho bệnh nhân suy thận từ mức độ vừa hoặc nặng, có phù nề

Trong nhiều trường hợp, thận yếu được sử dụng thuốc Verospirone, kháng Aldosteron (chẳng hạn như Spironolactone) hoặc phối hợp với Furosemide để điều trị. Đối với những trường hợp vừa và nặng, bệnh nhân chỉ được sử dụng Furosemide.

Liều dùng khuyến cáo:

  • Verospirone: Khởi đầu từ 25mg / ngày.
  • Furosemide: Khởi đầu từ 20mg/ ngày.

Đối với thuốc lợi tiểu, liều dùng thuốc thay đổi dựa trên tình trạng cụ thể, số lượng nước tiểu và xét nghiệm điện giải đồ máu.

2. Thuốc điều trị cao huyết áp

Thuốc điều chỉnh huyết áp là một trong những nhóm thuốc điều trị thận yếu được sử dụng phổ biến nhất. Nhóm thuốc này được chỉ định cho bệnh nhân bị thận yếu có huyết áp tăng cao. Trong đó thuốc ức chế thụ thể angiotensin II, thuốc chẹn beta và thuốc ức chế men chuyển (ACE) thường được sử dụng.

  • Thuốc ức chế thụ thể Angiotensin II

Thuốc ức chế thụ thể Angiotensin II (ARB) có tác dụng làm giãn mạch máu bằng cách ức chế hoạt động của Angiotensin II (một chất gây co mạch). Khi mạch máu được giãn rộng, quá trình lưu thông máu diễn ra tốt hơn, tăng lưu lượng máu qua thận. Từ đó điều chỉnh và làm hạ huyết áp ở bệnh nhân bị suy thận.

Ngoài ra nhóm thuốc ức chế thụ thể Angiotensin II còn có tác dụng ngăn Angiotensin II tác động đến noradrenalin (chất gây tăng nhịp tim và co mạch), quá trình tái hấp thu Natri và sự bài tiết aldosterone từ vỏ thượng thận. Từ đó làm giảm sự giữ nước của thận và giảm biểu hiện phù nề do rối loạn ở cơ quan này.

Những loại thuốc ức chế thụ thể Angiotensin II thường được sử dụng gồm:

    • Azilsartan
    • Candesartan
    • Eprosartan
    • Irbesartan
    • Valsartan… 
  • Thuốc chẹn beta

Nhóm thuốc này thường được chỉ định để làm giảm huyết áp. Khi sử dụng, thuốc nhanh chóng ngăn chặn hoạt động của hormone adrenaline. Điều này giúp tim đập chậm hơn, đập ít lực hơn và giảm huyết áp.

  • Thuốc ức chế men chuyển (ACE)

Đây là một trong những loại thuốc được dùng phổ biến trong điều trị cao huyết áp do suy thận. Thuốc có khả năng ngăn quá trình chuyển hóa thành Angiotensin II, tăng tổng hợp prostaglandin và nồng độ bradykinin trong cơ thể. Từ đó giúp giãn mạch, hạ huyết áp và giảm sức cản ngoại vi. Đồng thời giúp bảo vệ thận cùng với tim mạch khỏi hiện tượng tái cấu trúc.

Những loại thuốc ức chế men chuyển (ACE) thường được sử dụng gồm:

    • Benazepril
    • Captopril
    • Enalapril
    • Lisinopril
    • Quinapril…

Những thuốc điều trị cao huyết áp có thể gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn khi dùng liều cao và kéo dài thời gian điều trị. Thuốc cần được dùng theo hướng dẫn của bác sĩ để giảm bớt nguy cơ.

3. Thuốc kiểm soát kali trong máu

Khi thận yếu, quá trình lọc máu và đào thải không đầy đủ dẫn đến sự tích tụ nhiều kali trong máu. Điều này khiến nhịp tim không đều, tăng nguy cơ yếu cơ và rối loạn nhịp tim. 

Để cải thiện vấn đề nêu trên, một loại thuốc kiểm soát kali trong máu (chất kết dính kali) sẽ được chỉ định. Nhóm thuốc này giúp hỗ trợ thận đào thải kali đúng cách, ngăn tích tụ kali trong máu dẫn đến nhiều vấn đề nghiêm trọng.

4. Thuốc cân bằng axit uric

Đây là một loại thuốc trị thận yếu thường được chỉ định cho những bệnh nhân bị suy thận khiến axit uric không được lọc đầy đủ trong máu và tăng cao.

Thuốc cân bằng axit uric có tác dụng hỗ trợ thận đào thải hàm lượng axit uric dư thừa, ổn định nồng độ axit uric trong máu.Từ đó phòng ngừa một số vấn đề liên quan. Chẳng hạn như bệnh gout (gút) – một loại viêm khớp gây sưng và đau khớp kéo dài do nồng độ axit uric tăng cao.

Một số loại thuốc cân bằng axit uric thường được sử dụng và cơ chế hoạt động:

  • Allopurinol

Những trường hợp bị tăng axit uric (bao gồm cả nguyên phát và thứ phát) dẫn đến suy thận sẽ được yêu cầu sử dụng Allopurinol. Thuốc có tác dụng làm giảm quá trình sản sinh axit uric và ổn định nồng độ chất này trong cơ thể.

Thuốc cân bằng axit uric có thể gây tác dụng phụ lên hệ tiêu hóa và da. Để hạn chế tác dụng phụ, cần dùng thuốc với liều thấp có tác dụng dưới sự hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa.

Allopurinol
Allopurinol là thuốc cân bằng axit uric, có tác dụng giảm sản sinh và ổn định nồng độ axit uric trong máu
  • Benzbromarone

Thuốc Benzbromarone thường được dùng cho bệnh nhân bị thận yếu bị giảm hoặc không có khả năng bài tiết axit uric. Thuốc có tác dụng làm tăng sự bài tiết axit uric qua thận, phòng ngừa và điều trị tăng axit uric, giảm nguy cơ mắc bệnh gout.

Thuốc Benzbromarone mang đến hiệu quả cao nhưng dễ gây rối loạn tiêu hóa, phát ban, sỏi thận và nhiễm độc gan. Do đó người bệnh cần sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa.

  • Thuốc phân hủy axit uric

Thuốc phân hủy axit uric được sử dụng đẻ hỗ trợ đào thải axit uric trong nước tiểu một cách nhanh chóng và dễ dàng mà không làm tăng áp lực lên thận.

5. Thuốc chống thiếu máu

Thận đóng vai trò quan trọng trong quá trình lọc máu và sản sinh hồng cầu. Khi thận bị tổn thương, quá trình này bị cản trở, bệnh nhân có nguy cơ thiếu máu, ảnh hưởng đến nhiều cơ quan khác do máu không được cung cấp đầy đủ.

Để phòng ngừa và giảm nguy cơ thiếu máu do thận yếu, bệnh nhân được sử dụng viên uống chứa sắt, Erythropoietin hoặc một loại thuốc chống thiếu máu khác. Loại thuốc cụ thể sẽ được yêu cầu sử dụng dựa trên cơ chế thiếu máu của bệnh nhân. 

Thuốc chống thiếu máu hoạt động bằng cách cải thiện chức năng thận và kích thích sản xuất những tế bào hồng cầu. Ngoài viên uống chứa sắt và Erythropoietin, người bệnh có thể được yêu cầu sử dụng viên uống bổ sung vitamin C hoặc Axit folic để tăng hiệu quả chữa bệnh.

6. Thuốc bảo vệ xương, chống rối loạn canxi và phospho

Thận yếu thường gây rối loạn trao đổi chất, mất cân bằng khoáng chất dẫn đến những bệnh lý về xương. Chẳng hạn như loãng xương, xương yếu và nhuyễn xương… Để ngăn ngừa bệnh lý và duy trì sức khỏe của xương, người bệnh thường được yêu cầu sử dụng thuốc bảo vệ xương (chứa canxi, vitamin D).

Những loại thuốc chứa vitamin D và canxi giúp chống rối loạn canxi do thận yếu, tăng hấp thu và ổn định nồng độ canxi cần thiết để duy trì sức khỏe của xương. Từ đó ngăn ngừa nhiều bệnh lý liên quan.

Những loại thuốc chứa vitamin D và canxi
Thuốc chứa vitamin D và canxi có thể được dùng để chống rối loạn canxi do thận yếu

Trong nhiều trường hợp người bệnh được yêu cầu sử dụng chất kết dính phốt phát. Thuốc này có tác dụng loại bỏ hàm lượng phốt phát dư thừa trong máu (do thận không lọc máu đầy đủ).

Khi thận hoạt động không tốt, cơ quan này sẽ không lấy đủ phốt phát ra khỏi máu. Quá nhiều phốt phát trong máu sẽ khiến xương yếu đi và gây nhiều bệnh lý liên quan.

7. Thuốc điều trị cholesterol cao

Một loại thuốc được gọi là statin có thể thêm vào đơn thuốc trị thận yếu. Đây là thuốc điều trị cholesterol cao, có tác dụng làm giảm cholesterol xấu và bảo vệ tim mạch. Kết quả thống kê cho thấy những người mắc bệnh thận mãn tính thường có nồng độ cholesterol xấu cao.

8. Corticoid

Một loại Corticoid (như methyprednisolone, prednisolone, prednisone…) sẽ được chỉ định cho những bệnh nhân bị thận yếu dẫn đến hội chứng thận hư. Đây là một loại thuốc kháng viêm thuộc nhóm steroid, thường mang lại đáp ứng tốt cho những bệnh nhân bị tổn thương cầu thận ở trung tâm, tổn thương cầu thận giai đoạn đầu và ở mức độ nhẹ.

Khi được sử dụng, Corticoid nhanh chóng ức chế sự hóa ứng động mạch cầu, ngăn bạch cầu tụ lại và gây viêm ở cầu thận. Ngoài ra thuốc còn có tác dụng làm giảm hoạt tính gây viêm, ngăn những phản ứng miễn dịch và giúp bệnh lui dần. Thông thường prenisolon sẽ được sử dụng ở liều thích hợp trong vòng 12-20 tuần.

Trong nhiều trường hợp. thuốc ức chế và điều hoà miễn dịch được chỉ định cho những bệnh nhân có hội chứng thận hư kháng thuốc (không đáp ứng với Corticoid), gặp nhiều tác dụng phụ hoặc tái phát sau điều trị với Corticoid. Trong đó Cyclophosphamide được sử dụng phổ biến nhất.

Cyclophosphamide có tác dụng ức chế phản ứng quá mức của hệ miễn dịch, giảm phản ứng viêm trong cơ thể và ngăn tổn thương tiến triển. Đối với hội chứng thận hư kháng thuốc hoặc có tổn thương nặng, thuốc này có thể duy trì thời gian lui bệnh.

Tham khảo thêm: Các Loại Thuốc Điều Trị Hội Chứng Thận Hư Cho Hiệu Quả Cao

9. Thuốc điều trị nhiễm toan chuyển hóa

Khi thận khỏe mạnh, hàm lượng axit được loại bỏ qua nước tiểu và giữ đúng lượng bicarbonate trong máu. Chất này giúp cân bằng nồng độ axit trong cơ thể và duy trì sức khỏe tổng thể.

Nếu thận yếu hoặc có tổn thương, bicarbonate trong máu được giữ lại với nồng độ thấp. Điều này khiến axit tăng cao, tích tụ trong cơ thể và gây nhiễm toan chuyển hóa (một sự tích tụ axit trong cơ thể).

Đối với những trường hợp nhiễm toan chuyển hóa, natri bicarbonate dạng viên sẽ được thêm vào đơn thuốc trị thận yếu. Thuốc này có tác dụng dung cân bằng nồng độ axit trong máu và ngăn bệnh thận phát triển nhanh.

Thuốc điều trị nhiễm toan chuyển hóa
Thuốc điều trị nhiễm toan chuyển hóa được chỉ định cho bệnh nhân có nồng độ bicarbonate thấp

10. Thuốc điều trị tiểu đường

Một loại thuốc điều trị tiểu đường (chẳng hạn như Insulin) sẽ được sử dụng cho những bệnh nhân mắc bệnh tiểu đường đào thải qua thận. Cùng với chế độ ăn uống lành mạnh và luyện tập, thuốc này có thể giúp kiểm soát lượng đường trong máu trong thời gian ngắn.

Tùy thuộc vào chức năng thận và nồng độ đường trong máu, thuốc điều trị tiểu đường được sử dụng với loại và liều lượng thích hợp nhất.

11. Thuốc điều trị biến chứng

Nếu thận yếu hoặc thuốc điều trị gây biến chứng, người bệnh sẽ được sử dụng một loại thuốc thích hợp dựa trên tình trạng cụ thể. Thường bao gồm:

  • Thuốc kháng sinh
  • Thuốc dự phòng loãng xương, loét dạ dày tá tràng (thuốc kháng axit, thuốc đa dạ dày) hoặc một số tác dụng phụ khác từ thuốc trị thận yếu
  • Thuốc chống nấm và kháng virus

Lưu ý khi sử dụng thuốc trị thận yếu

Những loại thuốc trị thận yếu được chỉ định dựa trên tình trạng cụ thể, mức độ tổn thương thận, thận yếu và những tình trạng đi kèm. Hầu hết trường hợp có đáp ứng tốt và cải thiện nhanh tình trạng.

Tuy nhiên các thuốc trị thận yếu cần được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ, dùng thuốc đúng cách, đúng liều (liều cụ thể dựa trên tình trạng). Tuyệt đối không tự ý mua và sử dụng thuốc để tránh tăng mức độ tổn thương thận.

Thuốc trị thận yếu cần được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ
Thuốc trị thận yếu cần được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ, dùng thuốc đúng liều lượng và đúng cách

Một số lưu ý khác:

  • Dùng thuốc đều đặn mỗi ngày. Không bỏ lỡ liều dùng hoặc tự ý ngưng sử dụng để tránh làm ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị.
  • Không lạm dụng thuốc, không dùng thuốc vượt khỏi liều quy định để tránh gây ngộ độc, phát sinh những tác dụng phụ và vấn đề không mong muốn.
  • Loại thuốc và liều dùng thuốc thường thay đổi theo khả năng đáp ứng của người bệnh. Tái khám và kiểm tra chức năng thận để được hướng dẫn.
  • Thông báo ngay với báo sĩ nếu có tác dụng phụ không mong muốn. Chẳng hạn như rối loạn hệ tiêu hóa (buồn nôn, nôn, đau dạ dày, chướng bụng…), chóng mặt, đau đầu, mắt mờ…
  • Tái khám theo lịch hẹn của bác sĩ để được theo dõi và điều chỉnh phác đồ chữa bệnh.
  • Những trường hợp không đáp ứng tốt với thuốc đang dùng có thể được dùng một loại thuốc hoặc phương pháp thích hợp hơn.
  • Trong thời gian điều trị, người bệnh cần uống nhiều nước, duy trì thói quen vận động, ăn uống lành mạnh và đầy đủ chất dinh dưỡng. Điều này giúp tăng hiệu quả của những loại thuốc trị thận yếu, giúp thận mau chóng phục hồi.

Tùy thuộc vào tình trạng, thuốc trị thận yếu sẽ được chỉ định với loại và liều lượng khác nhau. Điều quan trọng là thăm khám kỹ lưỡng, tuân thủ chỉ định của bác sĩ để đạt hiệu quả điều trị, sớm phục hồi chức năng thận.

Tham khảo thêm:

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

cta-mobile-app cta-mobile-app
Zalo
Messenger